Nhập Tên cần tra
功
Âm Hán Việt: công
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ
Tổng nét: 5
Bộ: lực 力 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰工力
Nét bút: 一丨一フノ
Thương Hiệt: MKS (一大尸)
Unicode: U+529F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ
Tổng nét: 5
Bộ: lực 力 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰工力
Nét bút: 一丨一フノ
Thương Hiệt: MKS (一大尸)
Unicode: U+529F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Từ điển phổ thông
công lao, thành tích
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Huân lao, công lao. ◎Như: “lập công” 立功 tạo được công lao, “ca công tụng đức” 歌功颂德 ca ngợi công lao đức hạnh. ◇Sử Kí 史记: “Lao khổ nhi công cao như thử, vị hữu phong hầu chi thưởng” 劳苦而功高如此, 未有封侯之赏 (Hạng Vũ bổn kỉ 项羽本纪) Khó nhọc mà công to như thế, nhưng chưa được phong thưởng gì cả.
2. (Danh) Việc. ◎Như: “nông công” 农功 việc làm ruộng. ◇Thư Kinh 书经: “Vi san cửu nhận, công khuy nhất quỹ” 为山九仞, 功亏一篑 (Lữ Ngao 旅獒) Đắp núi cao chín nhận, còn thiếu một sọt đất là xong việc.
3. (Danh) Kết quả, công hiệu. ◎Như: “đồ lao vô công” 徒劳无功 nhọc nhằn mà không có kết quả.
4. (Danh) Sự nghiệp, thành tựu. ◎Như: “phong công vĩ nghiệp” 丰功伟业 sự nghiệp thành tựu cao lớn.
5. (Danh) Công phu. ◎Như: “dụng công” 用功, “luyện công” 练功.
6. (Danh) Một thứ quần áo để tang ngày xưa. ◎Như: để tang chín tháng gọi là “đại công” 大功, để tang năm tháng gọi là “tiểu công” 小功.
7. (Danh) Trong Vật lí học, “công” 功 = “lực” (đơn vị: Newton) nhân với “khoảng cách di chuyển của vật thể” (đơn vị: m, mètre). ◎Như: “công suất kế” 功率计 máy đo công suất.
2. (Danh) Việc. ◎Như: “nông công” 农功 việc làm ruộng. ◇Thư Kinh 书经: “Vi san cửu nhận, công khuy nhất quỹ” 为山九仞, 功亏一篑 (Lữ Ngao 旅獒) Đắp núi cao chín nhận, còn thiếu một sọt đất là xong việc.
3. (Danh) Kết quả, công hiệu. ◎Như: “đồ lao vô công” 徒劳无功 nhọc nhằn mà không có kết quả.
4. (Danh) Sự nghiệp, thành tựu. ◎Như: “phong công vĩ nghiệp” 丰功伟业 sự nghiệp thành tựu cao lớn.
5. (Danh) Công phu. ◎Như: “dụng công” 用功, “luyện công” 练功.
6. (Danh) Một thứ quần áo để tang ngày xưa. ◎Như: để tang chín tháng gọi là “đại công” 大功, để tang năm tháng gọi là “tiểu công” 小功.
7. (Danh) Trong Vật lí học, “công” 功 = “lực” (đơn vị: Newton) nhân với “khoảng cách di chuyển của vật thể” (đơn vị: m, mètre). ◎Như: “công suất kế” 功率计 máy đo công suất.
Từ điển Thiều Chửu
① Việc, như nông công 农功 việc làm ruộng.
② Công hiệu.
③ Công lao, như công huân 功勳, công nghiệp 功业, v.v.
④ Ðồ gì làm khéo tốt cũng gọi là công.
⑤ Lễ tang, để tang chín tháng gọi là đại công 大功, để tang năm tháng gọi là tiểu công 小功.
② Công hiệu.
③ Công lao, như công huân 功勳, công nghiệp 功业, v.v.
④ Ðồ gì làm khéo tốt cũng gọi là công.
⑤ Lễ tang, để tang chín tháng gọi là đại công 大功, để tang năm tháng gọi là tiểu công 小功.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Công, công lao: 立功续罪 Lập công chuộc tội;
② Thành tựu, thành quả, kết quả, công hiệu: 教育之功 Thành quả của sự giáo dục; 劳而无功 Tốn sức mà chẳng có kết quả, công dã tràng;
③ (lí) Công.【功率】công suất [gonglđç] (lí) Công suất: 功率计 Cái đo công suất;
④ (văn) Việc: 农功 Việc làm ruộng;
⑤ (văn) Khéo, tinh xảo;
⑥ (văn) Để tang: 小功 Để tang năm tháng; 大功 Để tang chín tháng.
② Thành tựu, thành quả, kết quả, công hiệu: 教育之功 Thành quả của sự giáo dục; 劳而无功 Tốn sức mà chẳng có kết quả, công dã tràng;
③ (lí) Công.【功率】công suất [gonglđç] (lí) Công suất: 功率计 Cái đo công suất;
④ (văn) Việc: 农功 Việc làm ruộng;
⑤ (văn) Khéo, tinh xảo;
⑥ (văn) Để tang: 小功 Để tang năm tháng; 大功 Để tang chín tháng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nên việc, được việc — Nỗi khó nhọc vất vả khi làm việc — Việc đã làm được — Cũng dùng như chữ Công 工.