Nhập Tên cần tra
涿
Âm Hán Việt: trác
Âm Pinyin: zhuō ㄓㄨㄛ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡豖
Nét bút: 丶丶一一ノフノノ丶ノ丶
Thương Hiệt: EMSO (水一尸人)
Unicode: U+6DBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm Pinyin: zhuō ㄓㄨㄛ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡豖
Nét bút: 丶丶一一ノフノノ丶ノ丶
Thương Hiệt: EMSO (水一尸人)
Unicode: U+6DBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình