Nhập Tên cần tra
本
Âm Hán Việt: bôn, bản, bổn
Âm Pinyin: běn ㄅㄣˇ
Tổng nét: 5
Bộ: mộc 木 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丨ノ丶一
Thương Hiệt: DM (木一)
Unicode: U+672C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm Pinyin: běn ㄅㄣˇ
Tổng nét: 5
Bộ: mộc 木 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丨ノ丶一
Thương Hiệt: DM (木一)
Unicode: U+672C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
1. (Danh) Gốc cây. ◎Như: “nhất bổn” 一本 một gốc cây.
2. (Danh) Cỗi rễ, cỗi nguồn của sự vật. ◎Như: “xả bổn trục mạt” 捨本逐末 bỏ cỗi rễ mà theo ngọn ngành.
3. (Danh) Tiền vốn, tiền gốc. ◎Như: “nhất bổn vạn lợi” 一本万利 một vốn muôn lời.
4. (Danh) Tập sớ tâu vua ngày xưa. ◎Như: “tấu bổn” 奏本 sớ tấu.
5. (Danh) Tập, sách vở, tranh vẽ, bìa thiếp. ◎Như: “khắc bổn” 刻本 bản chữ khắc.
6. (Danh) Vở (kịch). ◎Như: “kịch bổn” 剧本 vở kịch.
7. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị dùng cho sách vở. ◎Như: “ngũ bổn thư” 五本书 năm quyển sách. (2) Phân đoạn trong vở kịch. ◎Như: “Tây sương kí đệ tứ bổn” 西厢记第四本 Tây sương kí, phần thứ tư.
8. (Danh) Họ “Bổn”.
9. (Động) Tham cứu, tìm tòi. ◇Văn tâm điêu long 文心雕龙: “Bổn âm dương chi hóa, cứu liệt đại chi biến” 本阴阳之化, 究列代之变 (Nghị đối 议对) Xem xét sự thay đổi của âm dương, tìm hiểu sự biến dịch của các đời.
10. (Động) Cai quản, cầm đầu. ◇Hán Thư 汉书: “Thị thì Giáng Hầu vi thái úy, bổn binh bính” 是时 绦侯为太尉, 本兵柄 (Viên Áng truyện 爰盎传) Lúc đó Giáng Hầu làm thái úy, cầm đầu binh quyền.
11. (Động) Căn cứ, dựa theo. ◎Như: “bổn chánh sách bạn sự” 本政策办事 theo chính sách mà làm việc.
12. (Tính) Chính, chủ yếu. ◎Như: “hiệu bổn bộ” 校本部 trụ sở chính của trường học.
13. (Tính) Trước, gốc, vốn. ◎Như: “bổn ý” 本意 ý trước của tôi, ý có sẵn.
14. (Tính) Nay, này, bây giờ. ◎Như: “bổn nguyệt” 本月 tháng này, “bổn niên” 本年 năm nay.
15. (Đại) Của mình. ◎Như: “bổn thân” 本身 thân mình, “bổn quốc” 本国 nước mình, “bổn vị” 本位 cái địa vị của mình, “bổn lĩnh” 本领 cái năng lực của mình, không phải cầu gì ở ngoài.
16. (Phó) Vốn dĩ, đáng lẽ. ◇Sử Kí 史记: “Bổn định thiên hạ, chư tướng cập (Hạng) Tịch dã” 本定天下, 诸将及(项)籍也 (Cao Tổ bổn kỉ 高祖本纪) Thực ra bình định thiên hạ, (là nhờ) các tướng và (Hạng) Tịch này vậy.
17. § Ghi chú: Ta quen đọc là “bản”.
18. Một âm là “bôn”. (Động) § Thông “bôn” 奔.
2. (Danh) Cỗi rễ, cỗi nguồn của sự vật. ◎Như: “xả bổn trục mạt” 捨本逐末 bỏ cỗi rễ mà theo ngọn ngành.
3. (Danh) Tiền vốn, tiền gốc. ◎Như: “nhất bổn vạn lợi” 一本万利 một vốn muôn lời.
4. (Danh) Tập sớ tâu vua ngày xưa. ◎Như: “tấu bổn” 奏本 sớ tấu.
5. (Danh) Tập, sách vở, tranh vẽ, bìa thiếp. ◎Như: “khắc bổn” 刻本 bản chữ khắc.
6. (Danh) Vở (kịch). ◎Như: “kịch bổn” 剧本 vở kịch.
7. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị dùng cho sách vở. ◎Như: “ngũ bổn thư” 五本书 năm quyển sách. (2) Phân đoạn trong vở kịch. ◎Như: “Tây sương kí đệ tứ bổn” 西厢记第四本 Tây sương kí, phần thứ tư.
8. (Danh) Họ “Bổn”.
9. (Động) Tham cứu, tìm tòi. ◇Văn tâm điêu long 文心雕龙: “Bổn âm dương chi hóa, cứu liệt đại chi biến” 本阴阳之化, 究列代之变 (Nghị đối 议对) Xem xét sự thay đổi của âm dương, tìm hiểu sự biến dịch của các đời.
10. (Động) Cai quản, cầm đầu. ◇Hán Thư 汉书: “Thị thì Giáng Hầu vi thái úy, bổn binh bính” 是时 绦侯为太尉, 本兵柄 (Viên Áng truyện 爰盎传) Lúc đó Giáng Hầu làm thái úy, cầm đầu binh quyền.
11. (Động) Căn cứ, dựa theo. ◎Như: “bổn chánh sách bạn sự” 本政策办事 theo chính sách mà làm việc.
12. (Tính) Chính, chủ yếu. ◎Như: “hiệu bổn bộ” 校本部 trụ sở chính của trường học.
13. (Tính) Trước, gốc, vốn. ◎Như: “bổn ý” 本意 ý trước của tôi, ý có sẵn.
14. (Tính) Nay, này, bây giờ. ◎Như: “bổn nguyệt” 本月 tháng này, “bổn niên” 本年 năm nay.
15. (Đại) Của mình. ◎Như: “bổn thân” 本身 thân mình, “bổn quốc” 本国 nước mình, “bổn vị” 本位 cái địa vị của mình, “bổn lĩnh” 本领 cái năng lực của mình, không phải cầu gì ở ngoài.
16. (Phó) Vốn dĩ, đáng lẽ. ◇Sử Kí 史记: “Bổn định thiên hạ, chư tướng cập (Hạng) Tịch dã” 本定天下, 诸将及(项)籍也 (Cao Tổ bổn kỉ 高祖本纪) Thực ra bình định thiên hạ, (là nhờ) các tướng và (Hạng) Tịch này vậy.
17. § Ghi chú: Ta quen đọc là “bản”.
18. Một âm là “bôn”. (Động) § Thông “bôn” 奔.
Từ điển phổ thông
1. gốc (cây)
2. vốn có, từ trước, nguồn gốc
3. mình (từ xưng hô)
4. tập sách, vở
5. tiền vốn
2. vốn có, từ trước, nguồn gốc
3. mình (từ xưng hô)
4. tập sách, vở
5. tiền vốn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gốc cây. ◎Như: “nhất bổn” 一本 một gốc cây.
2. (Danh) Cỗi rễ, cỗi nguồn của sự vật. ◎Như: “xả bổn trục mạt” 捨本逐末 bỏ cỗi rễ mà theo ngọn ngành.
3. (Danh) Tiền vốn, tiền gốc. ◎Như: “nhất bổn vạn lợi” 一本万利 một vốn muôn lời.
4. (Danh) Tập sớ tâu vua ngày xưa. ◎Như: “tấu bổn” 奏本 sớ tấu.
5. (Danh) Tập, sách vở, tranh vẽ, bìa thiếp. ◎Như: “khắc bổn” 刻本 bản chữ khắc.
6. (Danh) Vở (kịch). ◎Như: “kịch bổn” 剧本 vở kịch.
7. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị dùng cho sách vở. ◎Như: “ngũ bổn thư” 五本书 năm quyển sách. (2) Phân đoạn trong vở kịch. ◎Như: “Tây sương kí đệ tứ bổn” 西厢记第四本 Tây sương kí, phần thứ tư.
8. (Danh) Họ “Bổn”.
9. (Động) Tham cứu, tìm tòi. ◇Văn tâm điêu long 文心雕龙: “Bổn âm dương chi hóa, cứu liệt đại chi biến” 本阴阳之化, 究列代之变 (Nghị đối 议对) Xem xét sự thay đổi của âm dương, tìm hiểu sự biến dịch của các đời.
10. (Động) Cai quản, cầm đầu. ◇Hán Thư 汉书: “Thị thì Giáng Hầu vi thái úy, bổn binh bính” 是时 绦侯为太尉, 本兵柄 (Viên Áng truyện 爰盎传) Lúc đó Giáng Hầu làm thái úy, cầm đầu binh quyền.
11. (Động) Căn cứ, dựa theo. ◎Như: “bổn chánh sách bạn sự” 本政策办事 theo chính sách mà làm việc.
12. (Tính) Chính, chủ yếu. ◎Như: “hiệu bổn bộ” 校本部 trụ sở chính của trường học.
13. (Tính) Trước, gốc, vốn. ◎Như: “bổn ý” 本意 ý trước của tôi, ý có sẵn.
14. (Tính) Nay, này, bây giờ. ◎Như: “bổn nguyệt” 本月 tháng này, “bổn niên” 本年 năm nay.
15. (Đại) Của mình. ◎Như: “bổn thân” 本身 thân mình, “bổn quốc” 本国 nước mình, “bổn vị” 本位 cái địa vị của mình, “bổn lĩnh” 本领 cái năng lực của mình, không phải cầu gì ở ngoài.
16. (Phó) Vốn dĩ, đáng lẽ. ◇Sử Kí 史记: “Bổn định thiên hạ, chư tướng cập (Hạng) Tịch dã” 本定天下, 诸将及(项)籍也 (Cao Tổ bổn kỉ 高祖本纪) Thực ra bình định thiên hạ, (là nhờ) các tướng và (Hạng) Tịch này vậy.
17. § Ghi chú: Ta quen đọc là “bản”.
18. Một âm là “bôn”. (Động) § Thông “bôn” 奔.
2. (Danh) Cỗi rễ, cỗi nguồn của sự vật. ◎Như: “xả bổn trục mạt” 捨本逐末 bỏ cỗi rễ mà theo ngọn ngành.
3. (Danh) Tiền vốn, tiền gốc. ◎Như: “nhất bổn vạn lợi” 一本万利 một vốn muôn lời.
4. (Danh) Tập sớ tâu vua ngày xưa. ◎Như: “tấu bổn” 奏本 sớ tấu.
5. (Danh) Tập, sách vở, tranh vẽ, bìa thiếp. ◎Như: “khắc bổn” 刻本 bản chữ khắc.
6. (Danh) Vở (kịch). ◎Như: “kịch bổn” 剧本 vở kịch.
7. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị dùng cho sách vở. ◎Như: “ngũ bổn thư” 五本书 năm quyển sách. (2) Phân đoạn trong vở kịch. ◎Như: “Tây sương kí đệ tứ bổn” 西厢记第四本 Tây sương kí, phần thứ tư.
8. (Danh) Họ “Bổn”.
9. (Động) Tham cứu, tìm tòi. ◇Văn tâm điêu long 文心雕龙: “Bổn âm dương chi hóa, cứu liệt đại chi biến” 本阴阳之化, 究列代之变 (Nghị đối 议对) Xem xét sự thay đổi của âm dương, tìm hiểu sự biến dịch của các đời.
10. (Động) Cai quản, cầm đầu. ◇Hán Thư 汉书: “Thị thì Giáng Hầu vi thái úy, bổn binh bính” 是时 绦侯为太尉, 本兵柄 (Viên Áng truyện 爰盎传) Lúc đó Giáng Hầu làm thái úy, cầm đầu binh quyền.
11. (Động) Căn cứ, dựa theo. ◎Như: “bổn chánh sách bạn sự” 本政策办事 theo chính sách mà làm việc.
12. (Tính) Chính, chủ yếu. ◎Như: “hiệu bổn bộ” 校本部 trụ sở chính của trường học.
13. (Tính) Trước, gốc, vốn. ◎Như: “bổn ý” 本意 ý trước của tôi, ý có sẵn.
14. (Tính) Nay, này, bây giờ. ◎Như: “bổn nguyệt” 本月 tháng này, “bổn niên” 本年 năm nay.
15. (Đại) Của mình. ◎Như: “bổn thân” 本身 thân mình, “bổn quốc” 本国 nước mình, “bổn vị” 本位 cái địa vị của mình, “bổn lĩnh” 本领 cái năng lực của mình, không phải cầu gì ở ngoài.
16. (Phó) Vốn dĩ, đáng lẽ. ◇Sử Kí 史记: “Bổn định thiên hạ, chư tướng cập (Hạng) Tịch dã” 本定天下, 诸将及(项)籍也 (Cao Tổ bổn kỉ 高祖本纪) Thực ra bình định thiên hạ, (là nhờ) các tướng và (Hạng) Tịch này vậy.
17. § Ghi chú: Ta quen đọc là “bản”.
18. Một âm là “bôn”. (Động) § Thông “bôn” 奔.
Từ điển Thiều Chửu
① Gốc, một cây gọi là nhất bổn 一本.
② Cỗi rễ, cỗi nguồn, cái cỗi rễ của một sự gì gọi là bổn, như xả bổn trục mạt 捨本逐末 bỏ cỗi rễ mà theo ngọn ngành.
③ Trước, vốn, như bổn ý 本意 ý trước của tôi.
④ Vốn lại (nguyên lai) dùng làm lời trợ từ, như bổn cai như thử 本该如此 vốn lại phải như thế.
⑤ Của mình, bổn thân 本身 thân mình, bổn quốc 本国 nước mình, bổn vị 本位 cái địa vị của mình, bổn lĩnh 本领 cái năng lực của mình, không phải cầu gì ở ngoài, v.v.
⑥ Tiền vốn, tiền gốc, như nhất bổn vạn lợi 一本万利 một vốn muôn lời.
⑦ Phép ngày xưa các tập sớ tâu vua cũng gọi là bổn.
⑧ Tập, sách vở tranh vẽ bìa thiếp đều gọi là bổn cả, như khắc bổn 刻本 bản chữ khắc. Một quyển sách cũng gọi là nhất bổn 一本. Ta quen đọc là chữ bản.
② Cỗi rễ, cỗi nguồn, cái cỗi rễ của một sự gì gọi là bổn, như xả bổn trục mạt 捨本逐末 bỏ cỗi rễ mà theo ngọn ngành.
③ Trước, vốn, như bổn ý 本意 ý trước của tôi.
④ Vốn lại (nguyên lai) dùng làm lời trợ từ, như bổn cai như thử 本该如此 vốn lại phải như thế.
⑤ Của mình, bổn thân 本身 thân mình, bổn quốc 本国 nước mình, bổn vị 本位 cái địa vị của mình, bổn lĩnh 本领 cái năng lực của mình, không phải cầu gì ở ngoài, v.v.
⑥ Tiền vốn, tiền gốc, như nhất bổn vạn lợi 一本万利 một vốn muôn lời.
⑦ Phép ngày xưa các tập sớ tâu vua cũng gọi là bổn.
⑧ Tập, sách vở tranh vẽ bìa thiếp đều gọi là bổn cả, như khắc bổn 刻本 bản chữ khắc. Một quyển sách cũng gọi là nhất bổn 一本. Ta quen đọc là chữ bản.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gốc, nguồn (gốc), cội rễ: 忘本 Mất gốc; 无本之木 Cây không gốc; 木本水源 Cây có cội, nước có nguồn;
② Thân cây, cọng: 草本植物 Loài cây thân cỏ, loài cây thuộc thảo;
③ Bộ phận chính, trung tâm: 营本部 Tiểu đoàn bộ;
④ Tiếng để tự xưng (của tôi, của ta, của chúng tôi, của chúng ta, của mình v.v...): 本国 Nước mình, nước chúng tôi;
⑤ Nay, này: 本年 Năm nay, 本月 Tháng này;
⑥ Tiền vốn: 够本儿 Đủ vốn; 一本万利 Một vốn muôn lời;
⑦ 【本着】bản trước [bânzhe] Căn cứ, dựa vào, theo: 双方本着平等互利的原则签订了技术合作协定 Hai bên đã kí hiệp định hợp tác kĩ thuật dựa trên nguyên tắc bình đẳng cùng có lợi; 本着上级的指示去做 Làm theo chỉ thị của cấp trên;
⑧ Vốn, vốn dĩ: 本该如此 Vốn phải như thế; 孔子本未知孝悌忠顺之道也 Khổng Tử vốn chưa biết đạo hiếu đễ trung thuận (Hàn Phi tử: Trung hiếu).【本来】bản lai [bân lái] a. Nguyên lúc đầu là, nguyên là, vốn, vốn là, vốn dĩ: 他本来姓张,后来才改姓李的 Anh ấy vốn họ Trương, sau mới đổi thành họ Lí; b. Vẫn như cũ: 咱们俩本来在一起工作,怎么不熟悉? Hai chúng tôi vẫn làm việc chung, sao không am hiểu nhau được?; c. Lẽ ra, đáng lẽ: 这孩子本来可以升学,因爲有病给耽误了 Đứa bé này lẽ ra được lên lớp, nhưng vì bệnh mà bị chậm trễ;
⑨ (cũ) Tập sớ tâu vua;
⑩ Cuốn sổ, quyển vỡ: 笔记本 Cuốn sổ tay; 日记本 Quyển nhật kí, sổ nhật kí;
⑪ Bản: 抄本 Bản sao, bản chép; 剧本儿 Kịch bản;
⑫ (loại) Cuốn, quyển: 一本书 Một quyển sách.
② Thân cây, cọng: 草本植物 Loài cây thân cỏ, loài cây thuộc thảo;
③ Bộ phận chính, trung tâm: 营本部 Tiểu đoàn bộ;
④ Tiếng để tự xưng (của tôi, của ta, của chúng tôi, của chúng ta, của mình v.v...): 本国 Nước mình, nước chúng tôi;
⑤ Nay, này: 本年 Năm nay, 本月 Tháng này;
⑥ Tiền vốn: 够本儿 Đủ vốn; 一本万利 Một vốn muôn lời;
⑦ 【本着】bản trước [bânzhe] Căn cứ, dựa vào, theo: 双方本着平等互利的原则签订了技术合作协定 Hai bên đã kí hiệp định hợp tác kĩ thuật dựa trên nguyên tắc bình đẳng cùng có lợi; 本着上级的指示去做 Làm theo chỉ thị của cấp trên;
⑧ Vốn, vốn dĩ: 本该如此 Vốn phải như thế; 孔子本未知孝悌忠顺之道也 Khổng Tử vốn chưa biết đạo hiếu đễ trung thuận (Hàn Phi tử: Trung hiếu).【本来】bản lai [bân lái] a. Nguyên lúc đầu là, nguyên là, vốn, vốn là, vốn dĩ: 他本来姓张,后来才改姓李的 Anh ấy vốn họ Trương, sau mới đổi thành họ Lí; b. Vẫn như cũ: 咱们俩本来在一起工作,怎么不熟悉? Hai chúng tôi vẫn làm việc chung, sao không am hiểu nhau được?; c. Lẽ ra, đáng lẽ: 这孩子本来可以升学,因爲有病给耽误了 Đứa bé này lẽ ra được lên lớp, nhưng vì bệnh mà bị chậm trễ;
⑨ (cũ) Tập sớ tâu vua;
⑩ Cuốn sổ, quyển vỡ: 笔记本 Cuốn sổ tay; 日记本 Quyển nhật kí, sổ nhật kí;
⑪ Bản: 抄本 Bản sao, bản chép; 剧本儿 Kịch bản;
⑫ (loại) Cuốn, quyển: 一本书 Một quyển sách.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gốc cây — Thân chính của cây — Lúc mới đầu — Tiếng chỉ những gì thuộc về mình — Cũng đọc Bản. Xem dưới vần Bản — Tên người, tức Dương Bang Bản tên cũ của Lê Tung Dực sai viết bài tổng luận cho Đại Việt Sử kí toàn thư. Xem tiểu sử ở vần Tung.
Từ điển phổ thông
1. gốc (cây)
2. vốn có, từ trước, nguồn gốc
3. mình (từ xưng hô)
4. tập sách, vở
5. tiền vốn
2. vốn có, từ trước, nguồn gốc
3. mình (từ xưng hô)
4. tập sách, vở
5. tiền vốn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gốc cây. ◎Như: “nhất bổn” 一本 một gốc cây.
2. (Danh) Cỗi rễ, cỗi nguồn của sự vật. ◎Như: “xả bổn trục mạt” 捨本逐末 bỏ cỗi rễ mà theo ngọn ngành.
3. (Danh) Tiền vốn, tiền gốc. ◎Như: “nhất bổn vạn lợi” 一本万利 một vốn muôn lời.
4. (Danh) Tập sớ tâu vua ngày xưa. ◎Như: “tấu bổn” 奏本 sớ tấu.
5. (Danh) Tập, sách vở, tranh vẽ, bìa thiếp. ◎Như: “khắc bổn” 刻本 bản chữ khắc.
6. (Danh) Vở (kịch). ◎Như: “kịch bổn” 剧本 vở kịch.
7. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị dùng cho sách vở. ◎Như: “ngũ bổn thư” 五本书 năm quyển sách. (2) Phân đoạn trong vở kịch. ◎Như: “Tây sương kí đệ tứ bổn” 西厢记第四本 Tây sương kí, phần thứ tư.
8. (Danh) Họ “Bổn”.
9. (Động) Tham cứu, tìm tòi. ◇Văn tâm điêu long 文心雕龙: “Bổn âm dương chi hóa, cứu liệt đại chi biến” 本阴阳之化, 究列代之变 (Nghị đối 议对) Xem xét sự thay đổi của âm dương, tìm hiểu sự biến dịch của các đời.
10. (Động) Cai quản, cầm đầu. ◇Hán Thư 汉书: “Thị thì Giáng Hầu vi thái úy, bổn binh bính” 是时 绦侯为太尉, 本兵柄 (Viên Áng truyện 爰盎传) Lúc đó Giáng Hầu làm thái úy, cầm đầu binh quyền.
11. (Động) Căn cứ, dựa theo. ◎Như: “bổn chánh sách bạn sự” 本政策办事 theo chính sách mà làm việc.
12. (Tính) Chính, chủ yếu. ◎Như: “hiệu bổn bộ” 校本部 trụ sở chính của trường học.
13. (Tính) Trước, gốc, vốn. ◎Như: “bổn ý” 本意 ý trước của tôi, ý có sẵn.
14. (Tính) Nay, này, bây giờ. ◎Như: “bổn nguyệt” 本月 tháng này, “bổn niên” 本年 năm nay.
15. (Đại) Của mình. ◎Như: “bổn thân” 本身 thân mình, “bổn quốc” 本国 nước mình, “bổn vị” 本位 cái địa vị của mình, “bổn lĩnh” 本领 cái năng lực của mình, không phải cầu gì ở ngoài.
16. (Phó) Vốn dĩ, đáng lẽ. ◇Sử Kí 史记: “Bổn định thiên hạ, chư tướng cập (Hạng) Tịch dã” 本定天下, 诸将及(项)籍也 (Cao Tổ bổn kỉ 高祖本纪) Thực ra bình định thiên hạ, (là nhờ) các tướng và (Hạng) Tịch này vậy.
17. § Ghi chú: Ta quen đọc là “bản”.
18. Một âm là “bôn”. (Động) § Thông “bôn” 奔.
2. (Danh) Cỗi rễ, cỗi nguồn của sự vật. ◎Như: “xả bổn trục mạt” 捨本逐末 bỏ cỗi rễ mà theo ngọn ngành.
3. (Danh) Tiền vốn, tiền gốc. ◎Như: “nhất bổn vạn lợi” 一本万利 một vốn muôn lời.
4. (Danh) Tập sớ tâu vua ngày xưa. ◎Như: “tấu bổn” 奏本 sớ tấu.
5. (Danh) Tập, sách vở, tranh vẽ, bìa thiếp. ◎Như: “khắc bổn” 刻本 bản chữ khắc.
6. (Danh) Vở (kịch). ◎Như: “kịch bổn” 剧本 vở kịch.
7. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị dùng cho sách vở. ◎Như: “ngũ bổn thư” 五本书 năm quyển sách. (2) Phân đoạn trong vở kịch. ◎Như: “Tây sương kí đệ tứ bổn” 西厢记第四本 Tây sương kí, phần thứ tư.
8. (Danh) Họ “Bổn”.
9. (Động) Tham cứu, tìm tòi. ◇Văn tâm điêu long 文心雕龙: “Bổn âm dương chi hóa, cứu liệt đại chi biến” 本阴阳之化, 究列代之变 (Nghị đối 议对) Xem xét sự thay đổi của âm dương, tìm hiểu sự biến dịch của các đời.
10. (Động) Cai quản, cầm đầu. ◇Hán Thư 汉书: “Thị thì Giáng Hầu vi thái úy, bổn binh bính” 是时 绦侯为太尉, 本兵柄 (Viên Áng truyện 爰盎传) Lúc đó Giáng Hầu làm thái úy, cầm đầu binh quyền.
11. (Động) Căn cứ, dựa theo. ◎Như: “bổn chánh sách bạn sự” 本政策办事 theo chính sách mà làm việc.
12. (Tính) Chính, chủ yếu. ◎Như: “hiệu bổn bộ” 校本部 trụ sở chính của trường học.
13. (Tính) Trước, gốc, vốn. ◎Như: “bổn ý” 本意 ý trước của tôi, ý có sẵn.
14. (Tính) Nay, này, bây giờ. ◎Như: “bổn nguyệt” 本月 tháng này, “bổn niên” 本年 năm nay.
15. (Đại) Của mình. ◎Như: “bổn thân” 本身 thân mình, “bổn quốc” 本国 nước mình, “bổn vị” 本位 cái địa vị của mình, “bổn lĩnh” 本领 cái năng lực của mình, không phải cầu gì ở ngoài.
16. (Phó) Vốn dĩ, đáng lẽ. ◇Sử Kí 史记: “Bổn định thiên hạ, chư tướng cập (Hạng) Tịch dã” 本定天下, 诸将及(项)籍也 (Cao Tổ bổn kỉ 高祖本纪) Thực ra bình định thiên hạ, (là nhờ) các tướng và (Hạng) Tịch này vậy.
17. § Ghi chú: Ta quen đọc là “bản”.
18. Một âm là “bôn”. (Động) § Thông “bôn” 奔.
Từ điển Thiều Chửu
① Gốc, một cây gọi là nhất bổn 一本.
② Cỗi rễ, cỗi nguồn, cái cỗi rễ của một sự gì gọi là bổn, như xả bổn trục mạt 捨本逐末 bỏ cỗi rễ mà theo ngọn ngành.
③ Trước, vốn, như bổn ý 本意 ý trước của tôi.
④ Vốn lại (nguyên lai) dùng làm lời trợ từ, như bổn cai như thử 本该如此 vốn lại phải như thế.
⑤ Của mình, bổn thân 本身 thân mình, bổn quốc 本国 nước mình, bổn vị 本位 cái địa vị của mình, bổn lĩnh 本领 cái năng lực của mình, không phải cầu gì ở ngoài, v.v.
⑥ Tiền vốn, tiền gốc, như nhất bổn vạn lợi 一本万利 một vốn muôn lời.
⑦ Phép ngày xưa các tập sớ tâu vua cũng gọi là bổn.
⑧ Tập, sách vở tranh vẽ bìa thiếp đều gọi là bổn cả, như khắc bổn 刻本 bản chữ khắc. Một quyển sách cũng gọi là nhất bổn 一本. Ta quen đọc là chữ bản.
② Cỗi rễ, cỗi nguồn, cái cỗi rễ của một sự gì gọi là bổn, như xả bổn trục mạt 捨本逐末 bỏ cỗi rễ mà theo ngọn ngành.
③ Trước, vốn, như bổn ý 本意 ý trước của tôi.
④ Vốn lại (nguyên lai) dùng làm lời trợ từ, như bổn cai như thử 本该如此 vốn lại phải như thế.
⑤ Của mình, bổn thân 本身 thân mình, bổn quốc 本国 nước mình, bổn vị 本位 cái địa vị của mình, bổn lĩnh 本领 cái năng lực của mình, không phải cầu gì ở ngoài, v.v.
⑥ Tiền vốn, tiền gốc, như nhất bổn vạn lợi 一本万利 một vốn muôn lời.
⑦ Phép ngày xưa các tập sớ tâu vua cũng gọi là bổn.
⑧ Tập, sách vở tranh vẽ bìa thiếp đều gọi là bổn cả, như khắc bổn 刻本 bản chữ khắc. Một quyển sách cũng gọi là nhất bổn 一本. Ta quen đọc là chữ bản.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gốc, nguồn (gốc), cội rễ: 忘本 Mất gốc; 无本之木 Cây không gốc; 木本水源 Cây có cội, nước có nguồn;
② Thân cây, cọng: 草本植物 Loài cây thân cỏ, loài cây thuộc thảo;
③ Bộ phận chính, trung tâm: 营本部 Tiểu đoàn bộ;
④ Tiếng để tự xưng (của tôi, của ta, của chúng tôi, của chúng ta, của mình v.v...): 本国 Nước mình, nước chúng tôi;
⑤ Nay, này: 本年 Năm nay, 本月 Tháng này;
⑥ Tiền vốn: 够本儿 Đủ vốn; 一本万利 Một vốn muôn lời;
⑦ 【本着】bản trước [bânzhe] Căn cứ, dựa vào, theo: 双方本着平等互利的原则签订了技术合作协定 Hai bên đã kí hiệp định hợp tác kĩ thuật dựa trên nguyên tắc bình đẳng cùng có lợi; 本着上级的指示去做 Làm theo chỉ thị của cấp trên;
⑧ Vốn, vốn dĩ: 本该如此 Vốn phải như thế; 孔子本未知孝悌忠顺之道也 Khổng Tử vốn chưa biết đạo hiếu đễ trung thuận (Hàn Phi tử: Trung hiếu).【本来】bản lai [bân lái] a. Nguyên lúc đầu là, nguyên là, vốn, vốn là, vốn dĩ: 他本来姓张,后来才改姓李的 Anh ấy vốn họ Trương, sau mới đổi thành họ Lí; b. Vẫn như cũ: 咱们俩本来在一起工作,怎么不熟悉? Hai chúng tôi vẫn làm việc chung, sao không am hiểu nhau được?; c. Lẽ ra, đáng lẽ: 这孩子本来可以升学,因爲有病给耽误了 Đứa bé này lẽ ra được lên lớp, nhưng vì bệnh mà bị chậm trễ;
⑨ (cũ) Tập sớ tâu vua;
⑩ Cuốn sổ, quyển vỡ: 笔记本 Cuốn sổ tay; 日记本 Quyển nhật kí, sổ nhật kí;
⑪ Bản: 抄本 Bản sao, bản chép; 剧本儿 Kịch bản;
⑫ (loại) Cuốn, quyển: 一本书 Một quyển sách.
② Thân cây, cọng: 草本植物 Loài cây thân cỏ, loài cây thuộc thảo;
③ Bộ phận chính, trung tâm: 营本部 Tiểu đoàn bộ;
④ Tiếng để tự xưng (của tôi, của ta, của chúng tôi, của chúng ta, của mình v.v...): 本国 Nước mình, nước chúng tôi;
⑤ Nay, này: 本年 Năm nay, 本月 Tháng này;
⑥ Tiền vốn: 够本儿 Đủ vốn; 一本万利 Một vốn muôn lời;
⑦ 【本着】bản trước [bânzhe] Căn cứ, dựa vào, theo: 双方本着平等互利的原则签订了技术合作协定 Hai bên đã kí hiệp định hợp tác kĩ thuật dựa trên nguyên tắc bình đẳng cùng có lợi; 本着上级的指示去做 Làm theo chỉ thị của cấp trên;
⑧ Vốn, vốn dĩ: 本该如此 Vốn phải như thế; 孔子本未知孝悌忠顺之道也 Khổng Tử vốn chưa biết đạo hiếu đễ trung thuận (Hàn Phi tử: Trung hiếu).【本来】bản lai [bân lái] a. Nguyên lúc đầu là, nguyên là, vốn, vốn là, vốn dĩ: 他本来姓张,后来才改姓李的 Anh ấy vốn họ Trương, sau mới đổi thành họ Lí; b. Vẫn như cũ: 咱们俩本来在一起工作,怎么不熟悉? Hai chúng tôi vẫn làm việc chung, sao không am hiểu nhau được?; c. Lẽ ra, đáng lẽ: 这孩子本来可以升学,因爲有病给耽误了 Đứa bé này lẽ ra được lên lớp, nhưng vì bệnh mà bị chậm trễ;
⑨ (cũ) Tập sớ tâu vua;
⑩ Cuốn sổ, quyển vỡ: 笔记本 Cuốn sổ tay; 日记本 Quyển nhật kí, sổ nhật kí;
⑪ Bản: 抄本 Bản sao, bản chép; 剧本儿 Kịch bản;
⑫ (loại) Cuốn, quyển: 一本书 Một quyển sách.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gốc cây — Thân chính của cây — Lúc mới đầu — Tiếng chỉ những gì thuộc về mình — Cũng đọc Bản. Xem dưới vần Bản.