Nhập Tên cần tra
奉
Âm Hán Việt: bổng, phụng
Âm Pinyin: fèng ㄈㄥˋ
Tổng nét: 8
Bộ: đại 大 (+5 nét)
Lục thư: chỉ sự & hình thanh
Hình thái: ⿱𡗗扌
Nét bút: 一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: QKQ (手大手)
Unicode: U+5949
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm Pinyin: fèng ㄈㄥˋ
Tổng nét: 8
Bộ: đại 大 (+5 nét)
Lục thư: chỉ sự & hình thanh
Hình thái: ⿱𡗗扌
Nét bút: 一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: QKQ (手大手)
Unicode: U+5949
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dâng lên (người bề trên). ◇Hàn Phi Tử 韩非子: “Sở nhân Hòa Thị đắc ngọc phác Sở san trung, phụng nhi hiến chi Lệ Vương” 楚人和氏得玉璞楚山中, 奉而献之厉王 (Hòa Thị 和氏) Người nước Sở là Hòa Thị lấy được ngọc phác ở trong núi Sở, dâng lên biếu vua (Chu) Lệ Vương.
2. (Động) Kính biếu, hiến. ◇Chu Lễ 周礼: “Tự ngũ đế, phụng ngưu sinh” 祀五帝, 奉牛牲 (Địa quan 地官, Đại tư đồ 大司徒) Cúng tế ngũ đế, hiến bò làm lễ vật.
3. (Động) Kính vâng, kính nhận (mệnh ý của người trên). ◎Như: “phụng mệnh” 奉命 vâng lệnh, “phụng dụ” 奉谕 kính tuân lời ban bảo.
4. (Động) Hầu hạ. ◎Như: “phụng dưỡng” 奉养 hầu hạ chăm sóc, “phụng thân” 奉亲 hầu hạ cha mẹ.
5. (Động) Tôn, suy tôn. ◇Lưu Nghĩa Khánh 刘义庆: “Tần mạt đại loạn, Đông Dương Nhân dục phụng Anh vi chủ” 秦末大乱, 东阳人欲奉婴为主 (Thế thuyết tân ngữ 世说新语, Hiền viện 贤媛) Cuối đời nhà Tần loạn lớn, Đông Dương Nhân muốn tôn Anh làm chúa.
6. (Động) Tin thờ, tín ngưỡng. ◎Như: “tín phụng Phật giáo” 信奉佛教 tin thờ đạo Phật.
7. (Động) Cúng tế. ◇Bắc sử 北史: “Tử tôn thế phụng yên” 子孙世奉焉 (Mục Sùng truyện 穆崇传) Con cháu đời đời cúng tế.
8. (Động) Theo, hùa. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Vãn sanh chỉ thị cá trực ngôn, tịnh bất khẳng a du xu phụng” 晚生只是个直言, 并不肯阿谀趋奉 (Đệ thập hồi) Vãn sinh chỉ là người nói thẳng, quyết không chịu a dua xu phụ.
9. (Danh) Họ “Phụng”.
10. (Phó) Dùng làm kính từ. ◎Như: “phụng khuyến” 奉劝 xin khuyên, “phụng bồi” 奉陪 kính tiếp, xin hầu.
11. Một âm là “bổng”. (Danh) Lương bổng của quan lại. § Đời xưa dùng như chữ “bổng” 俸. ◇Hán Thư 汉书: “Kim tiểu lại giai cần sự nhi phụng lộc bạc, dục kì vô xâm ngư bách tính, nan hĩ” 今小吏皆勤事而奉禄薄, 欲其毋侵渔百姓, 难矣 (Tuyên đế kỉ 宣帝纪) Nay quan lại nhỏ đều làm việc chăm chỉ mà lương bổng ít, muốn họ không bóc lột trăm họ, khó thay.
2. (Động) Kính biếu, hiến. ◇Chu Lễ 周礼: “Tự ngũ đế, phụng ngưu sinh” 祀五帝, 奉牛牲 (Địa quan 地官, Đại tư đồ 大司徒) Cúng tế ngũ đế, hiến bò làm lễ vật.
3. (Động) Kính vâng, kính nhận (mệnh ý của người trên). ◎Như: “phụng mệnh” 奉命 vâng lệnh, “phụng dụ” 奉谕 kính tuân lời ban bảo.
4. (Động) Hầu hạ. ◎Như: “phụng dưỡng” 奉养 hầu hạ chăm sóc, “phụng thân” 奉亲 hầu hạ cha mẹ.
5. (Động) Tôn, suy tôn. ◇Lưu Nghĩa Khánh 刘义庆: “Tần mạt đại loạn, Đông Dương Nhân dục phụng Anh vi chủ” 秦末大乱, 东阳人欲奉婴为主 (Thế thuyết tân ngữ 世说新语, Hiền viện 贤媛) Cuối đời nhà Tần loạn lớn, Đông Dương Nhân muốn tôn Anh làm chúa.
6. (Động) Tin thờ, tín ngưỡng. ◎Như: “tín phụng Phật giáo” 信奉佛教 tin thờ đạo Phật.
7. (Động) Cúng tế. ◇Bắc sử 北史: “Tử tôn thế phụng yên” 子孙世奉焉 (Mục Sùng truyện 穆崇传) Con cháu đời đời cúng tế.
8. (Động) Theo, hùa. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Vãn sanh chỉ thị cá trực ngôn, tịnh bất khẳng a du xu phụng” 晚生只是个直言, 并不肯阿谀趋奉 (Đệ thập hồi) Vãn sinh chỉ là người nói thẳng, quyết không chịu a dua xu phụ.
9. (Danh) Họ “Phụng”.
10. (Phó) Dùng làm kính từ. ◎Như: “phụng khuyến” 奉劝 xin khuyên, “phụng bồi” 奉陪 kính tiếp, xin hầu.
11. Một âm là “bổng”. (Danh) Lương bổng của quan lại. § Đời xưa dùng như chữ “bổng” 俸. ◇Hán Thư 汉书: “Kim tiểu lại giai cần sự nhi phụng lộc bạc, dục kì vô xâm ngư bách tính, nan hĩ” 今小吏皆勤事而奉禄薄, 欲其毋侵渔百姓, 难矣 (Tuyên đế kỉ 宣帝纪) Nay quan lại nhỏ đều làm việc chăm chỉ mà lương bổng ít, muốn họ không bóc lột trăm họ, khó thay.
Từ điển Thiều Chửu
① Vâng, kính vâng mệnh ý của người trên gọi là phụng.
② Dâng, đem vật gì dâng biếu người trên gọi là phụng.
③ Hầu hạ cung phụng. Tôn sùng.
④ Một âm là bổng. Ðời xưa dùng như chữ bổng 俸.
② Dâng, đem vật gì dâng biếu người trên gọi là phụng.
③ Hầu hạ cung phụng. Tôn sùng.
④ Một âm là bổng. Ðời xưa dùng như chữ bổng 俸.
① (văn) Mang, bưng, (bằng hai tay): 臣愿奉璧往使 Thần xin mang viên ngọc bích đi sứ (Sử kí);
② Dâng (lễ vật) cho người bề trên;
③ Cung kính tiếp nhận, vâng theo: 奉命 Vâng theo mệnh lệnh, vâng mệnh;
④ Được: 奉到命令 Được lệnh;
⑤ Tôn trọng, tôn thờ: 崇奉 Suy tôn;
⑥ Tin theo: 信奉佛教 Tin theo đạo Phật;
⑦ Phụng dưỡng, cung phụng, hầu hạ: 奉养父母 Phụng dưỡng cha mẹ;
⑧ Kính (lời nói lễ phép): 奉托 Nhờ..., làm ơn...; 奉陪 Ngồi tiếp, theo hầu; 奉劝 Xin khuyên; 奉答 Kính trả lời; 奉告 Kính báo;
⑨ Như 俸 (bộ 亻);
⑩ [Fèng] (Họ) Phụng.
② Dâng (lễ vật) cho người bề trên;
③ Cung kính tiếp nhận, vâng theo: 奉命 Vâng theo mệnh lệnh, vâng mệnh;
④ Được: 奉到命令 Được lệnh;
⑤ Tôn trọng, tôn thờ: 崇奉 Suy tôn;
⑥ Tin theo: 信奉佛教 Tin theo đạo Phật;
⑦ Phụng dưỡng, cung phụng, hầu hạ: 奉养父母 Phụng dưỡng cha mẹ;
⑧ Kính (lời nói lễ phép): 奉托 Nhờ..., làm ơn...; 奉陪 Ngồi tiếp, theo hầu; 奉劝 Xin khuyên; 奉答 Kính trả lời; 奉告 Kính báo;
⑨ Như 俸 (bộ 亻);
⑩ [Fèng] (Họ) Phụng.
Từ điển phổ thông
vâng chịu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dâng lên (người bề trên). ◇Hàn Phi Tử 韩非子: “Sở nhân Hòa Thị đắc ngọc phác Sở san trung, phụng nhi hiến chi Lệ Vương” 楚人和氏得玉璞楚山中, 奉而献之厉王 (Hòa Thị 和氏) Người nước Sở là Hòa Thị lấy được ngọc phác ở trong núi Sở, dâng lên biếu vua (Chu) Lệ Vương.
2. (Động) Kính biếu, hiến. ◇Chu Lễ 周礼: “Tự ngũ đế, phụng ngưu sinh” 祀五帝, 奉牛牲 (Địa quan 地官, Đại tư đồ 大司徒) Cúng tế ngũ đế, hiến bò làm lễ vật.
3. (Động) Kính vâng, kính nhận (mệnh ý của người trên). ◎Như: “phụng mệnh” 奉命 vâng lệnh, “phụng dụ” 奉谕 kính tuân lời ban bảo.
4. (Động) Hầu hạ. ◎Như: “phụng dưỡng” 奉养 hầu hạ chăm sóc, “phụng thân” 奉亲 hầu hạ cha mẹ.
5. (Động) Tôn, suy tôn. ◇Lưu Nghĩa Khánh 刘义庆: “Tần mạt đại loạn, Đông Dương Nhân dục phụng Anh vi chủ” 秦末大乱, 东阳人欲奉婴为主 (Thế thuyết tân ngữ 世说新语, Hiền viện 贤媛) Cuối đời nhà Tần loạn lớn, Đông Dương Nhân muốn tôn Anh làm chúa.
6. (Động) Tin thờ, tín ngưỡng. ◎Như: “tín phụng Phật giáo” 信奉佛教 tin thờ đạo Phật.
7. (Động) Cúng tế. ◇Bắc sử 北史: “Tử tôn thế phụng yên” 子孙世奉焉 (Mục Sùng truyện 穆崇传) Con cháu đời đời cúng tế.
8. (Động) Theo, hùa. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Vãn sanh chỉ thị cá trực ngôn, tịnh bất khẳng a du xu phụng” 晚生只是个直言, 并不肯阿谀趋奉 (Đệ thập hồi) Vãn sinh chỉ là người nói thẳng, quyết không chịu a dua xu phụ.
9. (Danh) Họ “Phụng”.
10. (Phó) Dùng làm kính từ. ◎Như: “phụng khuyến” 奉劝 xin khuyên, “phụng bồi” 奉陪 kính tiếp, xin hầu.
11. Một âm là “bổng”. (Danh) Lương bổng của quan lại. § Đời xưa dùng như chữ “bổng” 俸. ◇Hán Thư 汉书: “Kim tiểu lại giai cần sự nhi phụng lộc bạc, dục kì vô xâm ngư bách tính, nan hĩ” 今小吏皆勤事而奉禄薄, 欲其毋侵渔百姓, 难矣 (Tuyên đế kỉ 宣帝纪) Nay quan lại nhỏ đều làm việc chăm chỉ mà lương bổng ít, muốn họ không bóc lột trăm họ, khó thay.
2. (Động) Kính biếu, hiến. ◇Chu Lễ 周礼: “Tự ngũ đế, phụng ngưu sinh” 祀五帝, 奉牛牲 (Địa quan 地官, Đại tư đồ 大司徒) Cúng tế ngũ đế, hiến bò làm lễ vật.
3. (Động) Kính vâng, kính nhận (mệnh ý của người trên). ◎Như: “phụng mệnh” 奉命 vâng lệnh, “phụng dụ” 奉谕 kính tuân lời ban bảo.
4. (Động) Hầu hạ. ◎Như: “phụng dưỡng” 奉养 hầu hạ chăm sóc, “phụng thân” 奉亲 hầu hạ cha mẹ.
5. (Động) Tôn, suy tôn. ◇Lưu Nghĩa Khánh 刘义庆: “Tần mạt đại loạn, Đông Dương Nhân dục phụng Anh vi chủ” 秦末大乱, 东阳人欲奉婴为主 (Thế thuyết tân ngữ 世说新语, Hiền viện 贤媛) Cuối đời nhà Tần loạn lớn, Đông Dương Nhân muốn tôn Anh làm chúa.
6. (Động) Tin thờ, tín ngưỡng. ◎Như: “tín phụng Phật giáo” 信奉佛教 tin thờ đạo Phật.
7. (Động) Cúng tế. ◇Bắc sử 北史: “Tử tôn thế phụng yên” 子孙世奉焉 (Mục Sùng truyện 穆崇传) Con cháu đời đời cúng tế.
8. (Động) Theo, hùa. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Vãn sanh chỉ thị cá trực ngôn, tịnh bất khẳng a du xu phụng” 晚生只是个直言, 并不肯阿谀趋奉 (Đệ thập hồi) Vãn sinh chỉ là người nói thẳng, quyết không chịu a dua xu phụ.
9. (Danh) Họ “Phụng”.
10. (Phó) Dùng làm kính từ. ◎Như: “phụng khuyến” 奉劝 xin khuyên, “phụng bồi” 奉陪 kính tiếp, xin hầu.
11. Một âm là “bổng”. (Danh) Lương bổng của quan lại. § Đời xưa dùng như chữ “bổng” 俸. ◇Hán Thư 汉书: “Kim tiểu lại giai cần sự nhi phụng lộc bạc, dục kì vô xâm ngư bách tính, nan hĩ” 今小吏皆勤事而奉禄薄, 欲其毋侵渔百姓, 难矣 (Tuyên đế kỉ 宣帝纪) Nay quan lại nhỏ đều làm việc chăm chỉ mà lương bổng ít, muốn họ không bóc lột trăm họ, khó thay.
Từ điển Thiều Chửu
① Vâng, kính vâng mệnh ý của người trên gọi là phụng.
② Dâng, đem vật gì dâng biếu người trên gọi là phụng.
③ Hầu hạ cung phụng. Tôn sùng.
④ Một âm là bổng. Ðời xưa dùng như chữ bổng 俸.
② Dâng, đem vật gì dâng biếu người trên gọi là phụng.
③ Hầu hạ cung phụng. Tôn sùng.
④ Một âm là bổng. Ðời xưa dùng như chữ bổng 俸.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Mang, bưng, (bằng hai tay): 臣愿奉璧往使 Thần xin mang viên ngọc bích đi sứ (Sử kí);
② Dâng (lễ vật) cho người bề trên;
③ Cung kính tiếp nhận, vâng theo: 奉命 Vâng theo mệnh lệnh, vâng mệnh;
④ Được: 奉到命令 Được lệnh;
⑤ Tôn trọng, tôn thờ: 崇奉 Suy tôn;
⑥ Tin theo: 信奉佛教 Tin theo đạo Phật;
⑦ Phụng dưỡng, cung phụng, hầu hạ: 奉养父母 Phụng dưỡng cha mẹ;
⑧ Kính (lời nói lễ phép): 奉托 Nhờ..., làm ơn...; 奉陪 Ngồi tiếp, theo hầu; 奉劝 Xin khuyên; 奉答 Kính trả lời; 奉告 Kính báo;
⑨ Như 俸 (bộ 亻);
⑩ [Fèng] (Họ) Phụng.
② Dâng (lễ vật) cho người bề trên;
③ Cung kính tiếp nhận, vâng theo: 奉命 Vâng theo mệnh lệnh, vâng mệnh;
④ Được: 奉到命令 Được lệnh;
⑤ Tôn trọng, tôn thờ: 崇奉 Suy tôn;
⑥ Tin theo: 信奉佛教 Tin theo đạo Phật;
⑦ Phụng dưỡng, cung phụng, hầu hạ: 奉养父母 Phụng dưỡng cha mẹ;
⑧ Kính (lời nói lễ phép): 奉托 Nhờ..., làm ơn...; 奉陪 Ngồi tiếp, theo hầu; 奉劝 Xin khuyên; 奉答 Kính trả lời; 奉告 Kính báo;
⑨ Như 俸 (bộ 亻);
⑩ [Fèng] (Họ) Phụng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vâng theo. Nhận chịu. Td: Phụng mệnh — Dâng lên. Đưa lên — Làm việc. Td: Phụng sự — Nuôi nấng. Td: Phụng dưỡng.