Nhập Tên cần tra
坚
Âm Hán Việt: kiên
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 7
Bộ: thổ 土 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨丨フ丶一丨一
Thương Hiệt: LEG (中水土)
Unicode: U+575A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 7
Bộ: thổ 土 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨丨フ丶一丨一
Thương Hiệt: LEG (中水土)
Unicode: U+575A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Từ điển phổ thông
1. bền vững
2. cố sức
3. không lo sợ
2. cố sức
3. không lo sợ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 坚.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chắc, vững: 坚如盘石 Vững như bàn thạch; 坚不可破 Vững chắc không phá nổi;
② Cương quyết: 坚守 Cương quyết giữ vững;
③ (văn) Thân mật;
④ (văn) Đồ dùng cứng chắc để che đỡ như áo dày, mũ trụ...;
⑤ (văn) Chỗ vững chắc của quân giặc;
⑥ (văn) Có sức yên định;
⑦ (văn) Không lo sợ.
② Cương quyết: 坚守 Cương quyết giữ vững;
③ (văn) Thân mật;
④ (văn) Đồ dùng cứng chắc để che đỡ như áo dày, mũ trụ...;
⑤ (văn) Chỗ vững chắc của quân giặc;
⑥ (văn) Có sức yên định;
⑦ (văn) Không lo sợ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 坚