Nhập Tên cần tra
琼
Âm Hán Việt: quỳnh
Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩京
Nét bút: 一一丨一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGYRF (一土卜口火)
Unicode: U+743C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩京
Nét bút: 一一丨一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGYRF (一土卜口火)
Unicode: U+743C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao