Âm Hán Việt: mô, phủ Âm Pinyin: fǔ ㄈㄨˇ, hū ㄏㄨ Tổng nét: 7 Bộ: thủ 手 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺘无 Nét bút: 一丨一一一ノフ Thương Hiệt: QMKU (手一大山) Unicode: U+629A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao