Nhập Tên cần tra
Tra
凯
Âm Hán Việt:
khải
Âm Pinyin:
kǎi
ㄎㄞˇ
Tổng nét: 8
Bộ:
kỷ 几
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút:
丨フ丨フ一フノフ
Thương Hiệt: UUHN (山山竹弓)
Unicode:
U+51EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
khải
Từ điển phổ thông
sự thắng lợi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ
凯
.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Hát mừng) thắng lợi, khải hoàn:
奏
凯
而
归
Hát khúc khải hoàn, thắng lợi trở về;
② (văn) Vui hoà:
凯
风
Gió nam vui hoà;
③ (văn) Người giỏi;
④ [Kăi] (Họ) Khải.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
凯