Nhập Tên cần tra

Âm Hán Việt: ưu
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ, yǒu ㄧㄡˇ
Tổng nét: 18
Bộ: tâm 心 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: PMBE (心一月水)
Unicode: U+61EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Từ điển phổ thông

lo âu, lo lắng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thong dong thảnh thơi — Đau đớn.