Nhập Tên cần tra
Tra
冈
Âm Hán Việt:
cương
Âm Pinyin:
gāng
ㄍㄤ
Tổng nét: 4
Bộ:
quynh 冂
(+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿴
冂
㐅
Nét bút:
丨フノ丶
Thương Hiệt: BK (月大)
Unicode:
U+5188
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
cương
Từ điển phổ thông
sườn núi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ
冈
.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đồi, gò, luống (đất);
② Sườn núi. Xem
岗
[găng] (bộ
山
).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
冈