Nhập Tên cần tra
舆
Âm Hán Việt: dư
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Tổng nét: 14
Bộ: bát 八 (+12 nét), cữu 臼 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: ノ丨一一一フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HXKC (竹重大金)
Unicode: U+8206
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Tổng nét: 14
Bộ: bát 八 (+12 nét), cữu 臼 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: ノ丨一一一フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HXKC (竹重大金)
Unicode: U+8206
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Từ điển phổ thông
1. xe chở đồ
2. trời đất
2. trời đất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 舆.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Xe, xe cộ: 舍舆登舟 Bỏ xe xuống thuyền;
② Kiệu: 彩舆 Kiệu hoa;
③ Đất: 舆地 Địa dư; 舆图 Địa đồ;
④ Công chúng, số đông người. 【舆论】dư luận [yúlùn] Dư luận: 社会舆论 Dư luận xã hội; 国际舆论 Dư luận quốc tế.
② Kiệu: 彩舆 Kiệu hoa;
③ Đất: 舆地 Địa dư; 舆图 Địa đồ;
④ Công chúng, số đông người. 【舆论】dư luận [yúlùn] Dư luận: 社会舆论 Dư luận xã hội; 国际舆论 Dư luận quốc tế.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 舆