Nhập Tên cần tra
异
Âm Hán Việt: di, dị
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Tổng nét: 6
Bộ: củng 廾 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱己廾
Nét bút: フ一フ一ノ丨
Thương Hiệt: SUT (尸山廿)
Unicode: U+5F02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Tổng nét: 6
Bộ: củng 廾 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱己廾
Nét bút: フ一フ一ノ丨
Thương Hiệt: SUT (尸山廿)
Unicode: U+5F02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Từ điển phổ thông
thôi, lui
Từ điển Thiều Chửu
① Thôi, lui. Tục mượn dùng như chữ dị 异.
Nhấc lên. Nâng lên — Khác nhau. Cũng đọc Dị.
Từ điển phổ thông
khác nhau
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thôi, lui.
2. § Giản thể của chữ 异.
2. § Giản thể của chữ 异.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
①Khác: 没有异议 Không có ý kiến khác; 盗爱其室,不异室 Bọn cường đạo chỉ yêu nhà mình, không yêu những nhà khác (Mặc tử).【异常】dị thường [yìcháng] a. Khác thường, phi thường, đặc biệt: 神色异常 Nét mặt khác thường; b. Hết sức, rất: 异常清楚 Rất rõ ràng;
② (văn) Cái khác, việc khác, người khác (dùng như đại từ biểu thị sự phiếm chỉ): 吾以子爲异之问 Ta tưởng ngươi hỏi về những người khác (Luận ngữ);
③ (văn) Dị, chia lìa, tách, bỏ: 离异 Li dị, vợ chồng bỏ nhau;
④ Lạ, khác lạ, dị thường, kì cục: 深以爲异 Rất lấy làm lạ; 异人 Người lạ thường;
⑤ (văn) Cho là lạ, lấy làm lạ: 渔人甚异之 Ông chài rất lấy làm lạ về cảnh tượng này (Đào Uyên Minh: Đào hoa nguyên kí);
⑥ (văn) Chuyện lạ, việc lạ, tính cách lạ, bản lãnh đặc biệt: 成述其异 Thành kể lại những chuyện lạ về nó (về con dế) (Liêu trai chí dị: Xúc chức); 志异 Ghi chép về những việc lạ; 无它异也 Không có chuyện đặc biệt (lạ) nào khác (Hậu Hán thư).
② (văn) Cái khác, việc khác, người khác (dùng như đại từ biểu thị sự phiếm chỉ): 吾以子爲异之问 Ta tưởng ngươi hỏi về những người khác (Luận ngữ);
③ (văn) Dị, chia lìa, tách, bỏ: 离异 Li dị, vợ chồng bỏ nhau;
④ Lạ, khác lạ, dị thường, kì cục: 深以爲异 Rất lấy làm lạ; 异人 Người lạ thường;
⑤ (văn) Cho là lạ, lấy làm lạ: 渔人甚异之 Ông chài rất lấy làm lạ về cảnh tượng này (Đào Uyên Minh: Đào hoa nguyên kí);
⑥ (văn) Chuyện lạ, việc lạ, tính cách lạ, bản lãnh đặc biệt: 成述其异 Thành kể lại những chuyện lạ về nó (về con dế) (Liêu trai chí dị: Xúc chức); 志异 Ghi chép về những việc lạ; 无它异也 Không có chuyện đặc biệt (lạ) nào khác (Hậu Hán thư).