Nhập Tên cần tra
Tra
吕
Âm Hán Việt:
lã
,
lữ
Âm Pinyin:
lǚ
,
lǔ
ㄌㄨˇ
Tổng nét: 6
Bộ:
khẩu 口
(+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿱
口
口
Nét bút:
丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: RR (口口)
Unicode:
U+5415
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
lã
Từ điển phổ thông
1. xương sống
2. họ Lã, họ Lữ
1. Giản thể của chữ
吕
.
lữ
Từ điển phổ thông
1. xương sống
2. họ Lã, họ Lữ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ
吕
.
Như chữ Lữ
吕
.