Nhập Tên cần tra

Âm Hán Việt: bảo, bửu

Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ

Tổng nét: 8

Bộ: miên 宀 (+5 nét)

Lục thư: hội ý

Hình thái: ⿱宀玉

Nét bút: 丶丶フ一一丨一丶

Thương Hiệt: JMGI (十一土戈)

Unicode: U+5B9D

Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao

Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

bảo


Đặt tên

1. (Danh) Bảo bối, quý, quý giá, quý báu, quý trọng, trân quý: 宝石 Đá quý;

2. (văn) Cái ấn, con dấu (như 玺, bộ 玉).


Ý nghĩa khác

1. (Tính) Vật quý giá, tiền tệ: 珠宝 Châu báu; 国宝 Quốc bảo; 元宝 Nén bạc, nguyên bảo; 通宝 Đồng tiền, thông bảo;

2. (Tính) Quý giá, giá trị, đáng quý: 宝贝 Bảo bối, bé yêu.

3. (cũ) Tiếng gọi cho hãng buôn: 宝号 Quý hiệu;

bửu

(phương ngữ) quý giá