Nhập Tên cần tra
窖
Âm Hán Việt: diếu, giáo, giếu
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ, zào ㄗㄠˋ
Tổng nét: 12
Bộ: huyệt 穴 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴告
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: JCHGR (十金竹土口)
Unicode: U+7A96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ, zào ㄗㄠˋ
Tổng nét: 12
Bộ: huyệt 穴 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴告
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: JCHGR (十金竹土口)
Unicode: U+7A96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Từ điển phổ thông
1. hầm, hố
2. tấm lòng sâu xa
2. tấm lòng sâu xa
Từ điển Thiều Chửu
① Hầm, hố, đào đất chôn đồ gọi là diếu.
② Tấm lòng sâu xa.
② Tấm lòng sâu xa.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hầm, hố. ◎Như: “địa giáo” 地窖 nhà hầm trong lòng đất. ◇Thủy hử truyện 水浒传: “Đẳng tha lai thì, dụ tha khứ phẩn giáo biên, chỉ tố tham hạ tha, song thủ thưởng trụ cước, phiên cân đẩu điên na tư thượng phẩn giáo khứ, chỉ thị tiểu sái tha” 等他来时, 诱他去粪窖边, 只做参贺他, 双手抢住脚, 翻筋斗颠那厮上粪窖去, 只是小耍他 (Đệ lục hồi) Để đợi nó tới, dụ nó đền bên hố xí, giả vờ chào mừng nó, rồi bốc hai cẳng quăng lộn nó xuống hố xí, chỉ là đùa một tí với nó ấy mà.
2. (Động) Chôn giấu, cất giữ. ◇Sử Kí 史记: “Tần chi bại dã, hào kiệt giai tranh thủ kim ngọc, nhi Nhậm thị độc giáo thương túc” 秦之败也, 豪杰皆争取金玉, 而任氏独窖仓粟 (Hóa thực liệt truyện 货殖列传) Nhà Tần bại vong, các hào kiệt đều tranh lấy vàng ngọc, nhưng Nhậm Thị một mình cất giữ thóc lúa.
3. (Tính) Sâu xa (tấm lòng).
2. (Động) Chôn giấu, cất giữ. ◇Sử Kí 史记: “Tần chi bại dã, hào kiệt giai tranh thủ kim ngọc, nhi Nhậm thị độc giáo thương túc” 秦之败也, 豪杰皆争取金玉, 而任氏独窖仓粟 (Hóa thực liệt truyện 货殖列传) Nhà Tần bại vong, các hào kiệt đều tranh lấy vàng ngọc, nhưng Nhậm Thị một mình cất giữ thóc lúa.
3. (Tính) Sâu xa (tấm lòng).
Vựa chứa thóc lúa dưới mặt đất — Sâu. Sâu xa.