Âm Hán Việt:
trịchÂm Pinyin:
zhī ㄓ,
zhí ㄓˊ,
zhì ㄓˋTổng nét: 11
Bộ:
thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿲⺘关⻏Nét bút:
一丨一丶ノ一一ノ丶フ丨Thương Hiệt: XQTKL (重手廿大中)
Unicode:
U+63B7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao