Nhập Tên cần tra
出
Âm Hán Việt: xuý, xuất, xích
Âm Pinyin: chū ㄔㄨ
Tổng nét: 5
Bộ: khảm 凵 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱屮凵
Nét bút: フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: UU (山山)
Unicode: U+51FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm Pinyin: chū ㄔㄨ
Tổng nét: 5
Bộ: khảm 凵 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱屮凵
Nét bút: フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: UU (山山)
Unicode: U+51FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ra, từ trong ra ngoài. § Đối lại với “nhập” 入 vào. ◇Thi Kinh 诗经: “Xuất kì nhân đồ, Hữu nữ như đồ” 出其闉闍, 有女如荼 (Trịnh phong 郑风, Xuất kì đông môn 郑风, 出其东门) Ra ngoài cổng thành, Có người con gái đẹp như hoa.
2. (Động) Mở ra. ◎Như: “xuất khẩu thành chương” 出口成章 mở miệng nên văn chương.
3. (Động) Rời bỏ, li khai. ◎Như: “xuất gia” 出家 (giã nhà) đi tu, “xuất quỹ” 出轨 trật đường (xe hơi, xe lửa trật đường, ra ngoài quỹ đạo), ra ngoài khuôn khổ bình thường.
4. (Động) Bỏ, đuổi. ◎Như: “xuất thê” 出妻 bỏ vợ.
5. (Động) Sinh ra, sinh sản, làm ra. ◎Như: “xuất hãn” 出汗 ra mồ hôi, “nhân tài bối xuất” 人才辈出 nhân tài ra nhiều.
6. (Động) Ra làm quan, gánh vác nhiệm vụ. ◇Dịch Kinh 易经: “Quân tử chi đạo, hoặc xuất hoặc xử” 君子之道, 或出或处 (Hệ từ thượng 繫辞上) Đạo của người quân tử, hoặc ra làm quan (gánh vác việc đời), hoặc lui về ở ẩn.
7. (Động) Hiện ra, lộ. ◎Như: “hà xuất đồ” 河出图 sông hiện ra bản đồ, “xú thái bách xuất” 丑态百出 lộ ra trăm thói xấu. ◇Tô Thức 苏轼: “San cao nguyệt tiểu, thủy lạc thạch xuất” 山高月小, 水落石出 (Hậu Xích Bích phú 后赤壁赋) Núi cao trăng nhỏ, nước rút xuống đá nhô ra.
8. (Động) Hơn, vượt, siêu việt. ◎Như: “xuất loại bạt tụy” 出类拔萃 siêu việt hơn cả mọi người.
9. (Động) Tiêu ra, chi ra. ◎Như: “nhập bất phu xuất” 入不敷出 thu vào chẳng đủ tiêu ra.
10. (Động) Phát tiết, làm tiêu tán. ◎Như: “xuất muộn khí” 出闷气 làm cho tiêu hết buồn bực.
11. (Động) Đưa ra. ◎Như: “đề xuất vấn đề” 提出问题 nêu ra vấn đề, “xuất kì mưu” 出奇谋 đưa ra mưu kế lạ.
12. (Động) Đến, có mặt. ◎Như: “án thì xuất tịch” 按时出席 đúng giờ đến tham dự.
13. (Danh) Mặt ngoài, bên ngoài.
14. (Danh) Lượng từ, ngày xưa dùng cho kịch, tuồng: vở, tấn, lớp, hồi. Cũng như “xuất” 齣. ◎Như: “tam xuất hí” 三出戏 ba hồi kịch.
15. Một âm là “xúy”. Phàm vật gì tự nó nó ra thì đọc là “xuất”, vật gì tự nó không ra mà cứ bắt ra thì đọc là “xúy”.
2. (Động) Mở ra. ◎Như: “xuất khẩu thành chương” 出口成章 mở miệng nên văn chương.
3. (Động) Rời bỏ, li khai. ◎Như: “xuất gia” 出家 (giã nhà) đi tu, “xuất quỹ” 出轨 trật đường (xe hơi, xe lửa trật đường, ra ngoài quỹ đạo), ra ngoài khuôn khổ bình thường.
4. (Động) Bỏ, đuổi. ◎Như: “xuất thê” 出妻 bỏ vợ.
5. (Động) Sinh ra, sinh sản, làm ra. ◎Như: “xuất hãn” 出汗 ra mồ hôi, “nhân tài bối xuất” 人才辈出 nhân tài ra nhiều.
6. (Động) Ra làm quan, gánh vác nhiệm vụ. ◇Dịch Kinh 易经: “Quân tử chi đạo, hoặc xuất hoặc xử” 君子之道, 或出或处 (Hệ từ thượng 繫辞上) Đạo của người quân tử, hoặc ra làm quan (gánh vác việc đời), hoặc lui về ở ẩn.
7. (Động) Hiện ra, lộ. ◎Như: “hà xuất đồ” 河出图 sông hiện ra bản đồ, “xú thái bách xuất” 丑态百出 lộ ra trăm thói xấu. ◇Tô Thức 苏轼: “San cao nguyệt tiểu, thủy lạc thạch xuất” 山高月小, 水落石出 (Hậu Xích Bích phú 后赤壁赋) Núi cao trăng nhỏ, nước rút xuống đá nhô ra.
8. (Động) Hơn, vượt, siêu việt. ◎Như: “xuất loại bạt tụy” 出类拔萃 siêu việt hơn cả mọi người.
9. (Động) Tiêu ra, chi ra. ◎Như: “nhập bất phu xuất” 入不敷出 thu vào chẳng đủ tiêu ra.
10. (Động) Phát tiết, làm tiêu tán. ◎Như: “xuất muộn khí” 出闷气 làm cho tiêu hết buồn bực.
11. (Động) Đưa ra. ◎Như: “đề xuất vấn đề” 提出问题 nêu ra vấn đề, “xuất kì mưu” 出奇谋 đưa ra mưu kế lạ.
12. (Động) Đến, có mặt. ◎Như: “án thì xuất tịch” 按时出席 đúng giờ đến tham dự.
13. (Danh) Mặt ngoài, bên ngoài.
14. (Danh) Lượng từ, ngày xưa dùng cho kịch, tuồng: vở, tấn, lớp, hồi. Cũng như “xuất” 齣. ◎Như: “tam xuất hí” 三出戏 ba hồi kịch.
15. Một âm là “xúy”. Phàm vật gì tự nó nó ra thì đọc là “xuất”, vật gì tự nó không ra mà cứ bắt ra thì đọc là “xúy”.
① Phàm vật gì tự nó ló ra thì đọc là xuất, vật gì tự nó không ra mà cứ bắt ra thì đọc là xuý.
Từ điển phổ thông
ra ngoài, đi ra
Từ điển phổ thông
một tấn (một đoạn) trong vở tuồng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ra, từ trong ra ngoài. § Đối lại với “nhập” 入 vào. ◇Thi Kinh 诗经: “Xuất kì nhân đồ, Hữu nữ như đồ” 出其闉闍, 有女如荼 (Trịnh phong 郑风, Xuất kì đông môn 郑风, 出其东门) Ra ngoài cổng thành, Có người con gái đẹp như hoa.
2. (Động) Mở ra. ◎Như: “xuất khẩu thành chương” 出口成章 mở miệng nên văn chương.
3. (Động) Rời bỏ, li khai. ◎Như: “xuất gia” 出家 (giã nhà) đi tu, “xuất quỹ” 出轨 trật đường (xe hơi, xe lửa trật đường, ra ngoài quỹ đạo), ra ngoài khuôn khổ bình thường.
4. (Động) Bỏ, đuổi. ◎Như: “xuất thê” 出妻 bỏ vợ.
5. (Động) Sinh ra, sinh sản, làm ra. ◎Như: “xuất hãn” 出汗 ra mồ hôi, “nhân tài bối xuất” 人才辈出 nhân tài ra nhiều.
6. (Động) Ra làm quan, gánh vác nhiệm vụ. ◇Dịch Kinh 易经: “Quân tử chi đạo, hoặc xuất hoặc xử” 君子之道, 或出或处 (Hệ từ thượng 繫辞上) Đạo của người quân tử, hoặc ra làm quan (gánh vác việc đời), hoặc lui về ở ẩn.
7. (Động) Hiện ra, lộ. ◎Như: “hà xuất đồ” 河出图 sông hiện ra bản đồ, “xú thái bách xuất” 丑态百出 lộ ra trăm thói xấu. ◇Tô Thức 苏轼: “San cao nguyệt tiểu, thủy lạc thạch xuất” 山高月小, 水落石出 (Hậu Xích Bích phú 后赤壁赋) Núi cao trăng nhỏ, nước rút xuống đá nhô ra.
8. (Động) Hơn, vượt, siêu việt. ◎Như: “xuất loại bạt tụy” 出类拔萃 siêu việt hơn cả mọi người.
9. (Động) Tiêu ra, chi ra. ◎Như: “nhập bất phu xuất” 入不敷出 thu vào chẳng đủ tiêu ra.
10. (Động) Phát tiết, làm tiêu tán. ◎Như: “xuất muộn khí” 出闷气 làm cho tiêu hết buồn bực.
11. (Động) Đưa ra. ◎Như: “đề xuất vấn đề” 提出问题 nêu ra vấn đề, “xuất kì mưu” 出奇谋 đưa ra mưu kế lạ.
12. (Động) Đến, có mặt. ◎Như: “án thì xuất tịch” 按时出席 đúng giờ đến tham dự.
13. (Danh) Mặt ngoài, bên ngoài.
14. (Danh) Lượng từ, ngày xưa dùng cho kịch, tuồng: vở, tấn, lớp, hồi. Cũng như “xuất” 齣. ◎Như: “tam xuất hí” 三出戏 ba hồi kịch.
15. Một âm là “xúy”. Phàm vật gì tự nó nó ra thì đọc là “xuất”, vật gì tự nó không ra mà cứ bắt ra thì đọc là “xúy”.
2. (Động) Mở ra. ◎Như: “xuất khẩu thành chương” 出口成章 mở miệng nên văn chương.
3. (Động) Rời bỏ, li khai. ◎Như: “xuất gia” 出家 (giã nhà) đi tu, “xuất quỹ” 出轨 trật đường (xe hơi, xe lửa trật đường, ra ngoài quỹ đạo), ra ngoài khuôn khổ bình thường.
4. (Động) Bỏ, đuổi. ◎Như: “xuất thê” 出妻 bỏ vợ.
5. (Động) Sinh ra, sinh sản, làm ra. ◎Như: “xuất hãn” 出汗 ra mồ hôi, “nhân tài bối xuất” 人才辈出 nhân tài ra nhiều.
6. (Động) Ra làm quan, gánh vác nhiệm vụ. ◇Dịch Kinh 易经: “Quân tử chi đạo, hoặc xuất hoặc xử” 君子之道, 或出或处 (Hệ từ thượng 繫辞上) Đạo của người quân tử, hoặc ra làm quan (gánh vác việc đời), hoặc lui về ở ẩn.
7. (Động) Hiện ra, lộ. ◎Như: “hà xuất đồ” 河出图 sông hiện ra bản đồ, “xú thái bách xuất” 丑态百出 lộ ra trăm thói xấu. ◇Tô Thức 苏轼: “San cao nguyệt tiểu, thủy lạc thạch xuất” 山高月小, 水落石出 (Hậu Xích Bích phú 后赤壁赋) Núi cao trăng nhỏ, nước rút xuống đá nhô ra.
8. (Động) Hơn, vượt, siêu việt. ◎Như: “xuất loại bạt tụy” 出类拔萃 siêu việt hơn cả mọi người.
9. (Động) Tiêu ra, chi ra. ◎Như: “nhập bất phu xuất” 入不敷出 thu vào chẳng đủ tiêu ra.
10. (Động) Phát tiết, làm tiêu tán. ◎Như: “xuất muộn khí” 出闷气 làm cho tiêu hết buồn bực.
11. (Động) Đưa ra. ◎Như: “đề xuất vấn đề” 提出问题 nêu ra vấn đề, “xuất kì mưu” 出奇谋 đưa ra mưu kế lạ.
12. (Động) Đến, có mặt. ◎Như: “án thì xuất tịch” 按时出席 đúng giờ đến tham dự.
13. (Danh) Mặt ngoài, bên ngoài.
14. (Danh) Lượng từ, ngày xưa dùng cho kịch, tuồng: vở, tấn, lớp, hồi. Cũng như “xuất” 齣. ◎Như: “tam xuất hí” 三出戏 ba hồi kịch.
15. Một âm là “xúy”. Phàm vật gì tự nó nó ra thì đọc là “xuất”, vật gì tự nó không ra mà cứ bắt ra thì đọc là “xúy”.
Từ điển Thiều Chửu
① Ra ngoài, đối lại với chữ nhập 入 vào.
② Mở ra, như xuất khẩu thành chương 出口成章 mở miệng nên văn chương.
③ Bỏ, đuổi, như xuất thê 出妻 bỏ vợ.
④ Sinh ra, như nhân tài bối xuất 人才辈出 nhân tài ra nhiều.
⑤ Phàm cái gì tự không mà ra có thì gọi là xuất. Như xú thái bách xuất 丑态百出 lộ ra trăm thói xấu.
⑥ Hiện ra, như hà xuất đồ 河出图 sông hiện ra bản đồ.
⑦ Hơn, như xuất loại bạt tuỵ 出类拔萃 siêu việt hơn cả mọi người.
⑧ Tiêu ra, như nhập bất phu xuất 入不敷出 số vào chẳng bằng số ra.
⑨ Một âm là xuý.
② Mở ra, như xuất khẩu thành chương 出口成章 mở miệng nên văn chương.
③ Bỏ, đuổi, như xuất thê 出妻 bỏ vợ.
④ Sinh ra, như nhân tài bối xuất 人才辈出 nhân tài ra nhiều.
⑤ Phàm cái gì tự không mà ra có thì gọi là xuất. Như xú thái bách xuất 丑态百出 lộ ra trăm thói xấu.
⑥ Hiện ra, như hà xuất đồ 河出图 sông hiện ra bản đồ.
⑦ Hơn, như xuất loại bạt tuỵ 出类拔萃 siêu việt hơn cả mọi người.
⑧ Tiêu ra, như nhập bất phu xuất 入不敷出 số vào chẳng bằng số ra.
⑨ Một âm là xuý.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vở, tấn, lớp, hồi (tuồng, kịch, truyện chương hồi thời xưa): 一齣 Một tấn tuồng; 你将在这齣剧中演出吗? Có phải anh sắp diễn vở này không?
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhô lên ( nói về cây cối từ dưới đất mọc lên ) — Ra. Hướng tới phía ngoài ( trái với vào ) — Hơn. Vượt ra ngoài. Vượt lên trên. Td: Xuất chúng.
một tấn (một đoạn) trong vở tuồng