Nhập Tên cần tra
急
Âm Hán Việt: cấp
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱刍心
Nét bút: ノフフ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: NSP (弓尸心)
Unicode: U+6025
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱刍心
Nét bút: ノフフ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: NSP (弓尸心)
Unicode: U+6025
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Từ điển phổ thông
vội vàng, kíp, nóng nảy
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sốt ruột, nóng ruột. ◎Như: “tha cấp trước yêu tẩu” 他急著要走 anh ấy sốt ruột đòi đi ngay.
2. (Tính) Gấp, vội. ◎Như: “cấp sự” 急事 việc khẩn.
3. (Tính) Nóng nảy, hấp tấp. ◎Như: “tính tình biển cấp” 性情褊急 tính tình nóng nảy.
4. (Tính) Mạnh, xiết. ◎Như: “cấp bệnh” 急病 bệnh nguy kịch, “cấp lưu” 急流 dòng nước chảy xiết.
5. (Động) Vội vàng.
6. (Động) Làm cho sốt ruột. ◎Như: “chân cấp nhân” 真急人 thật làm cho người ta sốt ruột.
7. (Động) Sốt sắng. ◎Như: “cấp công hảo nghĩa” 急公好义 sốt sắng làm việc nghĩa, “cấp nhân chi nan” 急人之难 sốt sắng cứu người bị nạn.
8. (Phó) Mau, ngay. ◇Sử Kí 史记: “Giang Đông dĩ định, cấp dẫn binh tây kích Tần” 江东已定, 急引兵西击秦 (Hạng Vũ bổn kỉ 项羽本纪) Giang Đông đã định yên, mau dẫn binh đánh Tần ở phía tây.
9. (Danh) Việc nguy ngập, tình hình nghiêm trọng. ◎Như: “cáo cấp” 告急 báo tình hình nguy ngập, “cứu cấp” 救急 cứu nạn nguy khẩn.
2. (Tính) Gấp, vội. ◎Như: “cấp sự” 急事 việc khẩn.
3. (Tính) Nóng nảy, hấp tấp. ◎Như: “tính tình biển cấp” 性情褊急 tính tình nóng nảy.
4. (Tính) Mạnh, xiết. ◎Như: “cấp bệnh” 急病 bệnh nguy kịch, “cấp lưu” 急流 dòng nước chảy xiết.
5. (Động) Vội vàng.
6. (Động) Làm cho sốt ruột. ◎Như: “chân cấp nhân” 真急人 thật làm cho người ta sốt ruột.
7. (Động) Sốt sắng. ◎Như: “cấp công hảo nghĩa” 急公好义 sốt sắng làm việc nghĩa, “cấp nhân chi nan” 急人之难 sốt sắng cứu người bị nạn.
8. (Phó) Mau, ngay. ◇Sử Kí 史记: “Giang Đông dĩ định, cấp dẫn binh tây kích Tần” 江东已定, 急引兵西击秦 (Hạng Vũ bổn kỉ 项羽本纪) Giang Đông đã định yên, mau dẫn binh đánh Tần ở phía tây.
9. (Danh) Việc nguy ngập, tình hình nghiêm trọng. ◎Như: “cáo cấp” 告急 báo tình hình nguy ngập, “cứu cấp” 救急 cứu nạn nguy khẩn.
Từ điển Thiều Chửu
① Kíp, như khẩn cấp 紧急, nguy cấp 危急, v.v. Phàm cái gí muốn cho chóng đều gọi là cấp, như cáo cấp 告急.
② Nóng nảy, như tính tình biển cấp 性情褊急 tính tình hẹp hòi nóng nảy.
② Nóng nảy, như tính tình biển cấp 性情褊急 tính tình hẹp hòi nóng nảy.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sốt ruột, nóng ruột: 他急着要走 Anh ấy sốt ruột đòi đi ngay;
② Hấp tấp, nóng nảy: 性子急 Tính hấp tấp (nóng nảy); 我没说上三句话,他就急了 Tôi chỉ nói có vài câu mà anh ấy đã nóng nảy; 别急,慢点来 Đừng có nóng vội, cứ thong thả đi đã;
③ Vội, gấp, kíp, ngay, lập tức, mau: 急忙 Vội vàng; 急待解决 Cần giải quyết gấp; 事情不太急 Việc không gấp (vội) lắm; 枪声甚急 Tiếng súng bắn rất rát; 急事 Việc gấp, việc cần kíp; 有客入来,急下帘者! Có khách vào nhà, mau hạ rèm xuống! (Tưởng Phòng: Hoắc Tiểu Ngọc truyện); 江东已定,急引兵西击秦 Giang Đông đã định yên, mau dẫn binh đánh Tần ở phía tây (Sử kí). 【急急】cấp cấp [jíjí] (văn) Mau mau, vội: 急急锁门 Vội khóa cửa lại (Tưởng Phòng: Hoắc Tiểu Ngọc truyện);
④ Nhanh, xiết: 水流得很急 Nước chảy rất xiết.
② Hấp tấp, nóng nảy: 性子急 Tính hấp tấp (nóng nảy); 我没说上三句话,他就急了 Tôi chỉ nói có vài câu mà anh ấy đã nóng nảy; 别急,慢点来 Đừng có nóng vội, cứ thong thả đi đã;
③ Vội, gấp, kíp, ngay, lập tức, mau: 急忙 Vội vàng; 急待解决 Cần giải quyết gấp; 事情不太急 Việc không gấp (vội) lắm; 枪声甚急 Tiếng súng bắn rất rát; 急事 Việc gấp, việc cần kíp; 有客入来,急下帘者! Có khách vào nhà, mau hạ rèm xuống! (Tưởng Phòng: Hoắc Tiểu Ngọc truyện); 江东已定,急引兵西击秦 Giang Đông đã định yên, mau dẫn binh đánh Tần ở phía tây (Sử kí). 【急急】cấp cấp [jíjí] (văn) Mau mau, vội: 急急锁门 Vội khóa cửa lại (Tưởng Phòng: Hoắc Tiểu Ngọc truyện);
④ Nhanh, xiết: 水流得很急 Nước chảy rất xiết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gấp rút — Khẩn thiết — Mau chóng. Khốn khổ — Co rút lại. Rút ngắn.