Nhập Tên cần tra

Âm Hán Việt: thiên
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, qiān ㄑㄧㄢ
Tổng nét: 6
Bộ: sước 辵 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YHJ (卜竹十)
Unicode: U+8FC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Từ điển phổ thông

1. thay đổi
2. di dời

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Thiên .