Nhập Tên cần tra
意
Âm Hán Việt: y, ý
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱音心
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: YTAP (卜廿日心)
Unicode: U+610F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱音心
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: YTAP (卜廿日心)
Unicode: U+610F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Điều suy nghĩ. ◇Dịch Kinh 易经: “Thư bất tận ngôn, ngôn bất tận ý” 书不尽言, 言不尽意 (Hệ từ thượng 繫辞上) Sách không nói hết lời, lời không diễn hết ý.
2. (Danh) Kiến giải, quan điểm. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Ngô ý bất nhiên” 吾意不然 (Đồng Diệp Phong đệ biện 桐叶封弟辨) Quan điểm của tôi cho là không đúng.
3. (Danh) Thành kiến, tư niệm. ◇Luận Ngữ 论语: “Tử tuyệt tứ: vô ý, vô tất, vô cố, vô ngã” 子绝四: 毋意, 毋必, 毋固, 毋我 (Tử Hãn 子罕) Khổng Tử bỏ hẳn bốn tật này: "vô ý" là xét việc thì không đem ý riêng (hoặc tư dục) của mình vào mà cứ theo lẽ phải; "vô tất" tức không quyết rằng điều đó tất đúng, việc đó tất làm được; "vô cố" tức không cố chấp, "vô ngã" tức quên mình đi, không để cho cái ta làm mờ (hoặc không ích kỉ mà phải chí công vô tư).
4. (Danh) Vẻ, vị. ◎Như: “xuân ý” 春意 ý vị mùa xuân. ◇Vương Thao 王韬: “Sanh ẩm tửu tự ngọ đạt dậu, vi hữu túy ý” 生饮酒自午达酉, 微有醉意 (Yểu nương tái thế 窅娘再世) Sinh uống rượu từ giờ Ngọ tới giờ Dậu, hơi có vẻ say.
5. (Danh) Tình cảm. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Lâm kì ý phả thiết, Đối tửu bất năng khiết” 临岐意颇切, 对酒不能喫 (Tống Lí Giáo Thư 送李校书) Đến khúc đường rẽ, tình cảm thật thắm thiết, Trước rượu không sao uống được.
6. (Danh) Ước mong, nguyện vọng. ◎Như: “xứng tâm như ý” 称心如意 vừa lòng hợp ý.
7. (Danh) Trong lòng, nội tâm. ◇Hán Thư 汉书: “Ý khoát như dã” 意豁如也 (Cao Đế kỉ thượng 高帝纪上) Trong lòng thong dong như vậy.
8. (Danh) Nước “Ý-đại-lợi” 意大利.
9. (Danh) Nhà Phật cho “ý” 意 là phần thức thứ bảy, tức là “mạt-na thức” 末那识 (phiên âm tiếng Phạn "manas"), nó hay phân biệt nghĩ ngợi.
10. (Danh) Họ “Ý”.
11. (Động) Ngờ vực, hoài nghi. ◇Hán Thư 汉书: “Ư thị thiên tử ý Lương” 于是天子意梁 (Lương Hiếu Vương Lưu Vũ truyện 梁孝王刘武传) Do vậy thiên tử có ý ngờ vực Lương.
12. (Động) Liệu định, dự tính. ◎Như: “xuất kì bất ý” 出其不意 bất ngờ, ra ngoài dự liệu.
13. (Động) Suy nghĩ, suy xét. ◇Thi Kinh 诗经: “Chung du tuyệt hiểm, Tằng thị bất ý” 终踰绝险, 曾是不意 (Tiểu nhã 小雅, Chánh nguyệt 正月) Và sau cùng vượt qua được những chỗ nguy hiểm nhất, Mà ngươi chưa từng nghĩ đến.
14. (Liên) Hay, hoặc là. ◇Trang Tử 庄子: “Tri bất túc da? Ý tri nhi lực bất năng hành da?” 知不足邪, 意知而力不能行邪 (Đạo Chích 盗跖) Biết không đủ chăng? Hay biết mà sức không làm nổi chăng?
15. Một âm là “y”. (Thán) Ôi, ôi chao. § Cũng như “y” 噫. ◇Trang Tử 庄子: “Y, phu tử loạn nhân chi tính dã” 意, 夫子乱人之性也 (Thiên đạo 天道) Ôi, thầy làm rối loạn bản tính con người đó thôi!
2. (Danh) Kiến giải, quan điểm. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Ngô ý bất nhiên” 吾意不然 (Đồng Diệp Phong đệ biện 桐叶封弟辨) Quan điểm của tôi cho là không đúng.
3. (Danh) Thành kiến, tư niệm. ◇Luận Ngữ 论语: “Tử tuyệt tứ: vô ý, vô tất, vô cố, vô ngã” 子绝四: 毋意, 毋必, 毋固, 毋我 (Tử Hãn 子罕) Khổng Tử bỏ hẳn bốn tật này: "vô ý" là xét việc thì không đem ý riêng (hoặc tư dục) của mình vào mà cứ theo lẽ phải; "vô tất" tức không quyết rằng điều đó tất đúng, việc đó tất làm được; "vô cố" tức không cố chấp, "vô ngã" tức quên mình đi, không để cho cái ta làm mờ (hoặc không ích kỉ mà phải chí công vô tư).
4. (Danh) Vẻ, vị. ◎Như: “xuân ý” 春意 ý vị mùa xuân. ◇Vương Thao 王韬: “Sanh ẩm tửu tự ngọ đạt dậu, vi hữu túy ý” 生饮酒自午达酉, 微有醉意 (Yểu nương tái thế 窅娘再世) Sinh uống rượu từ giờ Ngọ tới giờ Dậu, hơi có vẻ say.
5. (Danh) Tình cảm. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Lâm kì ý phả thiết, Đối tửu bất năng khiết” 临岐意颇切, 对酒不能喫 (Tống Lí Giáo Thư 送李校书) Đến khúc đường rẽ, tình cảm thật thắm thiết, Trước rượu không sao uống được.
6. (Danh) Ước mong, nguyện vọng. ◎Như: “xứng tâm như ý” 称心如意 vừa lòng hợp ý.
7. (Danh) Trong lòng, nội tâm. ◇Hán Thư 汉书: “Ý khoát như dã” 意豁如也 (Cao Đế kỉ thượng 高帝纪上) Trong lòng thong dong như vậy.
8. (Danh) Nước “Ý-đại-lợi” 意大利.
9. (Danh) Nhà Phật cho “ý” 意 là phần thức thứ bảy, tức là “mạt-na thức” 末那识 (phiên âm tiếng Phạn "manas"), nó hay phân biệt nghĩ ngợi.
10. (Danh) Họ “Ý”.
11. (Động) Ngờ vực, hoài nghi. ◇Hán Thư 汉书: “Ư thị thiên tử ý Lương” 于是天子意梁 (Lương Hiếu Vương Lưu Vũ truyện 梁孝王刘武传) Do vậy thiên tử có ý ngờ vực Lương.
12. (Động) Liệu định, dự tính. ◎Như: “xuất kì bất ý” 出其不意 bất ngờ, ra ngoài dự liệu.
13. (Động) Suy nghĩ, suy xét. ◇Thi Kinh 诗经: “Chung du tuyệt hiểm, Tằng thị bất ý” 终踰绝险, 曾是不意 (Tiểu nhã 小雅, Chánh nguyệt 正月) Và sau cùng vượt qua được những chỗ nguy hiểm nhất, Mà ngươi chưa từng nghĩ đến.
14. (Liên) Hay, hoặc là. ◇Trang Tử 庄子: “Tri bất túc da? Ý tri nhi lực bất năng hành da?” 知不足邪, 意知而力不能行邪 (Đạo Chích 盗跖) Biết không đủ chăng? Hay biết mà sức không làm nổi chăng?
15. Một âm là “y”. (Thán) Ôi, ôi chao. § Cũng như “y” 噫. ◇Trang Tử 庄子: “Y, phu tử loạn nhân chi tính dã” 意, 夫子乱人之性也 (Thiên đạo 天道) Ôi, thầy làm rối loạn bản tính con người đó thôi!
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng tán thán. Tiếng than thở. Như chữ Y 噫 — Một âm là Ý. Xem Ý.
Từ điển phổ thông
1. ý, ý nghĩ
2. dự tính, ý định
3. lòng dạ
2. dự tính, ý định
3. lòng dạ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Điều suy nghĩ. ◇Dịch Kinh 易经: “Thư bất tận ngôn, ngôn bất tận ý” 书不尽言, 言不尽意 (Hệ từ thượng 繫辞上) Sách không nói hết lời, lời không diễn hết ý.
2. (Danh) Kiến giải, quan điểm. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Ngô ý bất nhiên” 吾意不然 (Đồng Diệp Phong đệ biện 桐叶封弟辨) Quan điểm của tôi cho là không đúng.
3. (Danh) Thành kiến, tư niệm. ◇Luận Ngữ 论语: “Tử tuyệt tứ: vô ý, vô tất, vô cố, vô ngã” 子绝四: 毋意, 毋必, 毋固, 毋我 (Tử Hãn 子罕) Khổng Tử bỏ hẳn bốn tật này: "vô ý" là xét việc thì không đem ý riêng (hoặc tư dục) của mình vào mà cứ theo lẽ phải; "vô tất" tức không quyết rằng điều đó tất đúng, việc đó tất làm được; "vô cố" tức không cố chấp, "vô ngã" tức quên mình đi, không để cho cái ta làm mờ (hoặc không ích kỉ mà phải chí công vô tư).
4. (Danh) Vẻ, vị. ◎Như: “xuân ý” 春意 ý vị mùa xuân. ◇Vương Thao 王韬: “Sanh ẩm tửu tự ngọ đạt dậu, vi hữu túy ý” 生饮酒自午达酉, 微有醉意 (Yểu nương tái thế 窅娘再世) Sinh uống rượu từ giờ Ngọ tới giờ Dậu, hơi có vẻ say.
5. (Danh) Tình cảm. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Lâm kì ý phả thiết, Đối tửu bất năng khiết” 临岐意颇切, 对酒不能喫 (Tống Lí Giáo Thư 送李校书) Đến khúc đường rẽ, tình cảm thật thắm thiết, Trước rượu không sao uống được.
6. (Danh) Ước mong, nguyện vọng. ◎Như: “xứng tâm như ý” 称心如意 vừa lòng hợp ý.
7. (Danh) Trong lòng, nội tâm. ◇Hán Thư 汉书: “Ý khoát như dã” 意豁如也 (Cao Đế kỉ thượng 高帝纪上) Trong lòng thong dong như vậy.
8. (Danh) Nước “Ý-đại-lợi” 意大利.
9. (Danh) Nhà Phật cho “ý” 意 là phần thức thứ bảy, tức là “mạt-na thức” 末那识 (phiên âm tiếng Phạn "manas"), nó hay phân biệt nghĩ ngợi.
10. (Danh) Họ “Ý”.
11. (Động) Ngờ vực, hoài nghi. ◇Hán Thư 汉书: “Ư thị thiên tử ý Lương” 于是天子意梁 (Lương Hiếu Vương Lưu Vũ truyện 梁孝王刘武传) Do vậy thiên tử có ý ngờ vực Lương.
12. (Động) Liệu định, dự tính. ◎Như: “xuất kì bất ý” 出其不意 bất ngờ, ra ngoài dự liệu.
13. (Động) Suy nghĩ, suy xét. ◇Thi Kinh 诗经: “Chung du tuyệt hiểm, Tằng thị bất ý” 终踰绝险, 曾是不意 (Tiểu nhã 小雅, Chánh nguyệt 正月) Và sau cùng vượt qua được những chỗ nguy hiểm nhất, Mà ngươi chưa từng nghĩ đến.
14. (Liên) Hay, hoặc là. ◇Trang Tử 庄子: “Tri bất túc da? Ý tri nhi lực bất năng hành da?” 知不足邪, 意知而力不能行邪 (Đạo Chích 盗跖) Biết không đủ chăng? Hay biết mà sức không làm nổi chăng?
15. Một âm là “y”. (Thán) Ôi, ôi chao. § Cũng như “y” 噫. ◇Trang Tử 庄子: “Y, phu tử loạn nhân chi tính dã” 意, 夫子乱人之性也 (Thiên đạo 天道) Ôi, thầy làm rối loạn bản tính con người đó thôi!
2. (Danh) Kiến giải, quan điểm. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Ngô ý bất nhiên” 吾意不然 (Đồng Diệp Phong đệ biện 桐叶封弟辨) Quan điểm của tôi cho là không đúng.
3. (Danh) Thành kiến, tư niệm. ◇Luận Ngữ 论语: “Tử tuyệt tứ: vô ý, vô tất, vô cố, vô ngã” 子绝四: 毋意, 毋必, 毋固, 毋我 (Tử Hãn 子罕) Khổng Tử bỏ hẳn bốn tật này: "vô ý" là xét việc thì không đem ý riêng (hoặc tư dục) của mình vào mà cứ theo lẽ phải; "vô tất" tức không quyết rằng điều đó tất đúng, việc đó tất làm được; "vô cố" tức không cố chấp, "vô ngã" tức quên mình đi, không để cho cái ta làm mờ (hoặc không ích kỉ mà phải chí công vô tư).
4. (Danh) Vẻ, vị. ◎Như: “xuân ý” 春意 ý vị mùa xuân. ◇Vương Thao 王韬: “Sanh ẩm tửu tự ngọ đạt dậu, vi hữu túy ý” 生饮酒自午达酉, 微有醉意 (Yểu nương tái thế 窅娘再世) Sinh uống rượu từ giờ Ngọ tới giờ Dậu, hơi có vẻ say.
5. (Danh) Tình cảm. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Lâm kì ý phả thiết, Đối tửu bất năng khiết” 临岐意颇切, 对酒不能喫 (Tống Lí Giáo Thư 送李校书) Đến khúc đường rẽ, tình cảm thật thắm thiết, Trước rượu không sao uống được.
6. (Danh) Ước mong, nguyện vọng. ◎Như: “xứng tâm như ý” 称心如意 vừa lòng hợp ý.
7. (Danh) Trong lòng, nội tâm. ◇Hán Thư 汉书: “Ý khoát như dã” 意豁如也 (Cao Đế kỉ thượng 高帝纪上) Trong lòng thong dong như vậy.
8. (Danh) Nước “Ý-đại-lợi” 意大利.
9. (Danh) Nhà Phật cho “ý” 意 là phần thức thứ bảy, tức là “mạt-na thức” 末那识 (phiên âm tiếng Phạn "manas"), nó hay phân biệt nghĩ ngợi.
10. (Danh) Họ “Ý”.
11. (Động) Ngờ vực, hoài nghi. ◇Hán Thư 汉书: “Ư thị thiên tử ý Lương” 于是天子意梁 (Lương Hiếu Vương Lưu Vũ truyện 梁孝王刘武传) Do vậy thiên tử có ý ngờ vực Lương.
12. (Động) Liệu định, dự tính. ◎Như: “xuất kì bất ý” 出其不意 bất ngờ, ra ngoài dự liệu.
13. (Động) Suy nghĩ, suy xét. ◇Thi Kinh 诗经: “Chung du tuyệt hiểm, Tằng thị bất ý” 终踰绝险, 曾是不意 (Tiểu nhã 小雅, Chánh nguyệt 正月) Và sau cùng vượt qua được những chỗ nguy hiểm nhất, Mà ngươi chưa từng nghĩ đến.
14. (Liên) Hay, hoặc là. ◇Trang Tử 庄子: “Tri bất túc da? Ý tri nhi lực bất năng hành da?” 知不足邪, 意知而力不能行邪 (Đạo Chích 盗跖) Biết không đủ chăng? Hay biết mà sức không làm nổi chăng?
15. Một âm là “y”. (Thán) Ôi, ôi chao. § Cũng như “y” 噫. ◇Trang Tử 庄子: “Y, phu tử loạn nhân chi tính dã” 意, 夫子乱人之性也 (Thiên đạo 天道) Ôi, thầy làm rối loạn bản tính con người đó thôi!
Từ điển Thiều Chửu
① Ý chí. trong lòng toan tính gì gọi là ý. Trong văn thơ có chỗ để ý vào mà không nói rõ gọi là ngụ ý 寓意.
② Ức đạc. Như bất ý 不意 không ngờ thế, ý giả 意者 sự hoặc như thế, v.v.
③ Ý riêng.
④ Nước Ý (Ý-đại-lợi).
⑤ Nhà Phật cho ý là phần thức thứ bảy, tức là Mạt-na-thức, nó hay phân biệt nghĩ ngợi.
② Ức đạc. Như bất ý 不意 không ngờ thế, ý giả 意者 sự hoặc như thế, v.v.
③ Ý riêng.
④ Nước Ý (Ý-đại-lợi).
⑤ Nhà Phật cho ý là phần thức thứ bảy, tức là Mạt-na-thức, nó hay phân biệt nghĩ ngợi.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Điều suy nghĩ trong lòng, ý, ý tưởng: 意合心投 Ý hợp nhau lòng phục nhau;
② Ý muốn, ý hướng, ý nguyện, nguyện vọng: 人意 Ý muốn của con người; 这是他的好意 Đây là lòng tốt của anh ấy;
③ Ý, ý nghĩa: 词不达意 Từ không diễn được ý nghĩa;
④ Sự gợi ý, vẻ: 天气颇有秋意 Khí trời khá gợi nên ý mùa thu, khí hậu có vẻ thu;
⑤ Ngờ, tưởng nghĩ: 出其不意 Bất ngờ;
⑥ [Yì] Nước Ý, nước I-ta-li-a.
② Ý muốn, ý hướng, ý nguyện, nguyện vọng: 人意 Ý muốn của con người; 这是他的好意 Đây là lòng tốt của anh ấy;
③ Ý, ý nghĩa: 词不达意 Từ không diễn được ý nghĩa;
④ Sự gợi ý, vẻ: 天气颇有秋意 Khí trời khá gợi nên ý mùa thu, khí hậu có vẻ thu;
⑤ Ngờ, tưởng nghĩ: 出其不意 Bất ngờ;
⑥ [Yì] Nước Ý, nước I-ta-li-a.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Điều nghĩ ngợi trong óc — Điều mong muốn. Đoạn trường tân thanh : » Kiều vâng lĩnh ý đề bài, Tay tiên một vẫy đủ mười khúc ngâm « — Lo liệu. Ước lượng trước — làm theo điều mình nghĩ — Tên gọi tắt của nước Ý Đại Lợi — Một âm là Y. Xem Y.