Âm Hán Việt: huy, huân, vận Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, xūn ㄒㄩㄣ Tổng nét: 12 Bộ: tiểu 小 (+9 nét), xa 車 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰光军 Nét bút: 丨丶ノ一ノフ丶フ一フ一丨 Thương Hiệt: FUBKQ (火山月大手) Unicode: U+8F89 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao