Nhập Tên cần tra

Âm Hán Việt: điểu
Âm Pinyin: diǎo ㄉㄧㄠˇ, niǎo ㄋㄧㄠˇ
Tổng nét: 5
Bộ: điểu 鳥 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ丶フ一
Thương Hiệt: HVSM (竹女尸一)
Unicode: U+9E1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Từ điển phổ thông

con chim

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Chim.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như