Từ điển phổ thông
1. họ Triệu
2. nước Triệu
3. trả lại
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Trả lại:
奉赵 Kính trả lại;
② (văn) Chạy vùn vụt;
③ [Zhào] Nước Triệu (tên nước đời Chu);
④ [Zhào] (cũ) Chỉ miền Nam tỉnh Hà Bắc (Trung Quốc);
⑤ [Zhao] (Họ) Triệu.