Nhập Tên cần tra

Âm Hán Việt: bùi, bồi

Âm Pinyin: féi ㄈㄟˊ, péi ㄆㄟˊ

Tổng nét: 14

Bộ: y 衣 (+8 nét)

Lục thư: hình thanh

Hình thái: ⿱非衣

Nét bút: 丨一一一丨一一一丶一ノフノ丶

Thương Hiệt: LYYHV (中卜卜竹女)

Unicode: U+88F4

Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao

Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

bùi

Từ điển phổ thông

họ Bùi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Họ “Bùi”.

2. § Có khi dùng như chữ “bồi” 徘, trong “bồi hồi” 徘徊.

Từ điển Thiều Chửu

① Họ Bùi.

② Có khi dùng như chữ bồi 徘 (bồi hồi).

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Bùi.

Vẻ dài thậm thuợt của áo — Họ nguời.

bồi

1. (Danh) Họ “Bùi”.

2. § Có khi dùng như chữ “bồi” 徘, trong “bồi hồi” 徘徊.