Nhập Tên cần tra
始
Âm Hán Việt: thuỷ, thí, thỉ
Âm Pinyin: shǐ ㄕˇ
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女台
Nét bút: フノ一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: VIR (女戈口)
Unicode: U+59CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm Pinyin: shǐ ㄕˇ
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女台
Nét bút: フノ一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: VIR (女戈口)
Unicode: U+59CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Từ điển phổ thông
bắt đầu, mới, trước
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ bắt đầu, khởi điểm. ◎Như: “tự thủy chí chung” 自始至终 từ đầu tới cuối. ◇Lễ Kí 礼记: “Vật hữu bổn mạt, sự hữu chung thủy” 物有本末, 事有终始 (Đại Học 大学) Vật có gốc ngọn, việc có đầu có cuối.
2. (Phó) Mới, thì mới, rồi mới. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Thiên hô vạn hoán thủy xuất lai, Do bão tì bà bán già diện” 千呼万唤始出来, 犹抱琵琶半遮面 (Tì bà hành 琵琶行) Gọi đến nghìn vạn lần mới bước ra, Còn ôm đàn tì bà che nửa mặt.
3. Một âm là “thí”. (Trợ) Từng. ◎Như: “vị thí” 未始 chưa từng.
2. (Phó) Mới, thì mới, rồi mới. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Thiên hô vạn hoán thủy xuất lai, Do bão tì bà bán già diện” 千呼万唤始出来, 犹抱琵琶半遮面 (Tì bà hành 琵琶行) Gọi đến nghìn vạn lần mới bước ra, Còn ôm đàn tì bà che nửa mặt.
3. Một âm là “thí”. (Trợ) Từng. ◎Như: “vị thí” 未始 chưa từng.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bắt đầu, mở đầu: 开始报告 Bắt đầu báo cáo; 自始至终 Từ đầu chí cuối;
② (văn) Lúc đầu: 始吾于人也,听其言而信其行 Lúc đầu đối với người khác, ta nghe lời họ nói mà tin ở việc họ làm (Luận ngữ);
③ (văn) Vừa mới, mới vừa: 今上始得天下 Nay nhà vua vừa mới có được thiên hạ (Sử kí).【始终】 thuỷ chung [shêzhong] Trước sau, từ đầu chí cuối: 始终不渝 Trước sau không thay đổi; 始终如一 Trước sau như một; 始终不懈 Bền bỉ;
④ Mới: 游行至下午五时始毕 Tuần hành đến 5 giờ chiều mới tan; 千呼万唤始出来 Kêu mãi gọi mãi mới chịu ra (Bạch Cư Dị: Tì bà hành);
⑤ Từng: 未始 Chưa từng.
② (văn) Lúc đầu: 始吾于人也,听其言而信其行 Lúc đầu đối với người khác, ta nghe lời họ nói mà tin ở việc họ làm (Luận ngữ);
③ (văn) Vừa mới, mới vừa: 今上始得天下 Nay nhà vua vừa mới có được thiên hạ (Sử kí).【始终】 thuỷ chung [shêzhong] Trước sau, từ đầu chí cuối: 始终不渝 Trước sau không thay đổi; 始终如一 Trước sau như một; 始终不懈 Bền bỉ;
④ Mới: 游行至下午五时始毕 Tuần hành đến 5 giờ chiều mới tan; 千呼万唤始出来 Kêu mãi gọi mãi mới chịu ra (Bạch Cư Dị: Tì bà hành);
⑤ Từng: 未始 Chưa từng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đứa con mới lọt lòng mẹ — Bắt đầu — Mới. Vừa mới — Cũng đọc Thuỷ.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ bắt đầu, khởi điểm. ◎Như: “tự thủy chí chung” 自始至终 từ đầu tới cuối. ◇Lễ Kí 礼记: “Vật hữu bổn mạt, sự hữu chung thủy” 物有本末, 事有终始 (Đại Học 大学) Vật có gốc ngọn, việc có đầu có cuối.
2. (Phó) Mới, thì mới, rồi mới. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Thiên hô vạn hoán thủy xuất lai, Do bão tì bà bán già diện” 千呼万唤始出来, 犹抱琵琶半遮面 (Tì bà hành 琵琶行) Gọi đến nghìn vạn lần mới bước ra, Còn ôm đàn tì bà che nửa mặt.
3. Một âm là “thí”. (Trợ) Từng. ◎Như: “vị thí” 未始 chưa từng.
2. (Phó) Mới, thì mới, rồi mới. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Thiên hô vạn hoán thủy xuất lai, Do bão tì bà bán già diện” 千呼万唤始出来, 犹抱琵琶半遮面 (Tì bà hành 琵琶行) Gọi đến nghìn vạn lần mới bước ra, Còn ôm đàn tì bà che nửa mặt.
3. Một âm là “thí”. (Trợ) Từng. ◎Như: “vị thí” 未始 chưa từng.
① Bắt đầu, mở đầu: 开始报告 Bắt đầu báo cáo; 自始至终 Từ đầu chí cuối;
② (văn) Lúc đầu: 始吾于人也,听其言而信其行 Lúc đầu đối với người khác, ta nghe lời họ nói mà tin ở việc họ làm (Luận ngữ);
③ (văn) Vừa mới, mới vừa: 今上始得天下 Nay nhà vua vừa mới có được thiên hạ (Sử kí).【始终】 thuỷ chung [shêzhong] Trước sau, từ đầu chí cuối: 始终不渝 Trước sau không thay đổi; 始终如一 Trước sau như một; 始终不懈 Bền bỉ;
④ Mới: 游行至下午五时始毕 Tuần hành đến 5 giờ chiều mới tan; 千呼万唤始出来 Kêu mãi gọi mãi mới chịu ra (Bạch Cư Dị: Tì bà hành);
⑤ Từng: 未始 Chưa từng.
② (văn) Lúc đầu: 始吾于人也,听其言而信其行 Lúc đầu đối với người khác, ta nghe lời họ nói mà tin ở việc họ làm (Luận ngữ);
③ (văn) Vừa mới, mới vừa: 今上始得天下 Nay nhà vua vừa mới có được thiên hạ (Sử kí).【始终】 thuỷ chung [shêzhong] Trước sau, từ đầu chí cuối: 始终不渝 Trước sau không thay đổi; 始终如一 Trước sau như một; 始终不懈 Bền bỉ;
④ Mới: 游行至下午五时始毕 Tuần hành đến 5 giờ chiều mới tan; 千呼万唤始出来 Kêu mãi gọi mãi mới chịu ra (Bạch Cư Dị: Tì bà hành);
⑤ Từng: 未始 Chưa từng.