Nhập Tên cần tra
玄
Âm Hán Việt: huyền
Âm Pinyin: xuán ㄒㄩㄢˊ, xuàn ㄒㄩㄢˋ
Tổng nét: 5
Bộ: huyền 玄 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 丶一フフ丶
Thương Hiệt: YVI (卜女戈)
Unicode: U+7384
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm Pinyin: xuán ㄒㄩㄢˊ, xuàn ㄒㄩㄢˋ
Tổng nét: 5
Bộ: huyền 玄 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 丶一フフ丶
Thương Hiệt: YVI (卜女戈)
Unicode: U+7384
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Từ điển phổ thông
màu đen
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Màu đen đậm.
2. (Danh) Trời.
3. (Danh) Chỉ “huyền học” 玄学 (Ngụy, Tấn).
4. (Danh) Họ “Huyền”.
5. (Tính) Đen. ◎Như: “huyền hồ” 玄狐 con cáo đen.
6. (Tính) Áo diệu, sâu xa. ◎Như: “huyền diệu” 玄妙. ◇Đạo Đức Kinh 道德经: “Huyền chi hựu huyền, chúng diệu chi môn” 玄之又玄, 众妙之门 (Chương 1).
7. (Tính) Hư ngụy, không đáng tin. ◎Như: “giá thoại thái huyền liễu, bất yếu tương tín” 这话太玄了, 不要相信.
8. (Tính) Kể từ bổn thân trở xuống, đời thứ năm gọi là “huyền tôn” 玄孙. ◇Nhĩ Nhã 尔雅: “Tôn chi tử vi tằng tôn, tằng tôn chi tử vi huyền tôn” 孙之子为曾孙, 曾孙之子为玄孙 (Thích thân 释亲) Con của cháu là "tằng tôn" (chắt), con của chắt là "huyền tôn" (chút).
2. (Danh) Trời.
3. (Danh) Chỉ “huyền học” 玄学 (Ngụy, Tấn).
4. (Danh) Họ “Huyền”.
5. (Tính) Đen. ◎Như: “huyền hồ” 玄狐 con cáo đen.
6. (Tính) Áo diệu, sâu xa. ◎Như: “huyền diệu” 玄妙. ◇Đạo Đức Kinh 道德经: “Huyền chi hựu huyền, chúng diệu chi môn” 玄之又玄, 众妙之门 (Chương 1).
7. (Tính) Hư ngụy, không đáng tin. ◎Như: “giá thoại thái huyền liễu, bất yếu tương tín” 这话太玄了, 不要相信.
8. (Tính) Kể từ bổn thân trở xuống, đời thứ năm gọi là “huyền tôn” 玄孙. ◇Nhĩ Nhã 尔雅: “Tôn chi tử vi tằng tôn, tằng tôn chi tử vi huyền tôn” 孙之子为曾孙, 曾孙之子为玄孙 (Thích thân 释亲) Con của cháu là "tằng tôn" (chắt), con của chắt là "huyền tôn" (chút).
Từ điển Thiều Chửu
① Ðen, sắc đen mà không có màu mỡ gọi là huyền.
② Huyền diệu, huyền bí. Lẽ sâu xa lắm gọi là huyền. Như người tu đạo, đời gọi là huyền học 玄学. Nhà Phật gọi cái cửa do đấy tu vào là huyền quan 玄关. Cháu sáu đời gọi là huyền tôn 玄孙.
② Huyền diệu, huyền bí. Lẽ sâu xa lắm gọi là huyền. Như người tu đạo, đời gọi là huyền học 玄学. Nhà Phật gọi cái cửa do đấy tu vào là huyền quan 玄关. Cháu sáu đời gọi là huyền tôn 玄孙.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Huyền diệu, huyền bí, cao xa khó hiểu. 【玄妙】huyền diệu [xuánmiào] Huyền diệu, huyền bí, huyền ảo;
② Giả dối, khó tin, huyền hoặc: 这话眞玄 Chuyện này thật khó tin;
③ Màu đen, màu huyền: 玄齿 Răng đen;
④ (văn) Xa. 【玄孙】 huyền tôn [xuánsun] Cháu chín đời;
⑤ (Tên gọi khác của) tháng chín âm lịch: 至于玄月,王召范蠡而问焉 Đến tháng chín, nhà vua cho gọi Phạm Lãi vào hỏi (Quốc ngữ: Việt ngữ hạ).
② Giả dối, khó tin, huyền hoặc: 这话眞玄 Chuyện này thật khó tin;
③ Màu đen, màu huyền: 玄齿 Răng đen;
④ (văn) Xa. 【玄孙】 huyền tôn [xuánsun] Cháu chín đời;
⑤ (Tên gọi khác của) tháng chín âm lịch: 至于玄月,王召范蠡而问焉 Đến tháng chín, nhà vua cho gọi Phạm Lãi vào hỏi (Quốc ngữ: Việt ngữ hạ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sâu xa kín đáo — Màu đen hơi pha đỏ, đen bầm — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.