Nhập Tên cần tra
子
Âm Hán Việt: tí, tý, tử
Âm Pinyin: zī ㄗ, zǐ ㄗˇ, zi
Tổng nét: 3
Bộ: tử 子 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丨一
Thương Hiệt: ND (弓木)
Unicode: U+5B50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm Pinyin: zī ㄗ, zǐ ㄗˇ, zi
Tổng nét: 3
Bộ: tử 子 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丨一
Thương Hiệt: ND (弓木)
Unicode: U+5B50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con trai. ◎Như: “tứ tử nhị nữ” 四子二女 bốn con trai hai con gái, “phụ tử” 父子 cha con. § Ghi chú: Ngày xưa, bất luận trai gái đều gọi là “tử”. ◇Luận Ngữ 论语: “Khổng Tử dĩ kì huynh chi tử thế chi” 孔子以其兄之子妻之 (Tiên tiến 先进) Khổng Tử đem con gái của anh mình gả (cho ông Nam Dung).
2. (Danh) Thế hệ sau, con cháu. ◇Thạch Sùng 石崇: “Ngã bổn Hán gia tử” 我本汉家子 (Vương minh quân từ 王明君辞) Ta vốn là con cháu nhà Hán.
3. (Danh) Chim thú còn nhỏ. ◎Như: “bất nhập hổ huyệt, yên đắc hổ tử” 不入虎穴, 焉得虎子 không vào hang cọp, làm sao bắt được cọp con.
4. (Danh) Mầm giống các loài động vật, thực vật. ◎Như: “ngư tử” 鱼子 giống cá, “tàm tử” 蚕子 giống tằm, “đào tử” 桃子 giống đào, “lí tử” 李子 giống mận.
5. (Danh) Nhà thầy, đàn ông có đức hạnh học vấn đều gọi là “tử” (mĩ xưng). ◎Như: “Khổng Tử” 孔子, “Mạnh Tử” 孟子.
6. (Danh) Con cháu gọi người trước cũng gọi là “tiên tử” 先子, vợ gọi chồng là “ngoại tử” 外子, chồng gọi vợ là “nội tử” 内子 đều là tiếng xưng hô tôn quý cả.
7. (Danh) Tiếng để gọi người ít tuổi hoặc vai dưới. ◎Như: “tử đệ” 子弟 con em. ◇Luận Ngữ 论语: “Nhị tam tử dĩ ngã vi ẩn hồ, ngô vô ẩn hồ nhĩ” 二三子以我爲隐乎, 吾无隐乎尔 (Thuật nhi 述而) Hai ba anh cho ta là giấu giếm gì chăng, ta không có giấu giếm gì cả.
8. (Danh) Gã, dùng để gọi các kẻ tầm thường. ◎Như: “chu tử” 舟子 chú lái đò, “sĩ tử” 士子 chú học trò.
9. (Danh) Tước “Tử”, tước thứ tư trong năm tước. § Xem thêm “hầu” 侯.
10. (Đại) Ngôi thứ hai: ngươi, mi, mày, v.v. § Cũng như “nhĩ” 尔, “nhữ” 汝. ◇Sử Kí 史记: “Tử diệc tri tử chi tiện ư vương hồ?” 子亦知子之贱于王乎 (Trương Nghi truyện 张仪传) Phu nhân cũng biết là phu nhân sẽ không được nhà vua yêu quý không?
11. (Tính) Nhỏ, non. ◎Như: “tử kê” 子鸡 gà giò, “tử khương” 子薑 gừng non, “tử trư” 子猪 heo sữa.
12. (Tính) (Phần) lời, (phần) lãi, (số) lẻ. Đối với “mẫu” 母. ◎Như: phần vốn là “mẫu tài” 母财, tiền lãi là “tử kim” 子金.
13. (Động) Vỗ về, thương yêu, chiếu cố. § Như chữ “từ” 慈. ◇Chiến quốc sách 战国策: “Chế hải nội, tử nguyên nguyên, thần chư hầu, phi binh bất khả” 制海内, 子元元, 臣诸侯, 非兵不可 (Tần sách 秦策, Tô Tần 苏秦) Thống trị hải nội, thân ái trăm họ, chư hầu phải thần phục, không dùng binh không được.
14. (Trợ) Tiếng giúp lời. ◎Như: “tập tử” 摺子 cái cặp, “tráp tử” 札子 cái thẻ.
15. Một âm là “tí”. (Danh) Chi đầu trong mười hai “địa chi” 地支.
16. (Danh) Giờ “Tí”, từ mười một giờ đêm đến một giờ sáng. ◇Tây sương kí 西厢记: “Niên phương nhị thập tam tuế, chính nguyệt thập thất nhật Tí thời kiến sinh” 年方二十三岁, 正月十七日子时建生 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ nhị chiết) Năm nay vừa mới hai mươi ba tuổi, sinh giữa giờ Tí ngày mười bảy tháng giêng.
2. (Danh) Thế hệ sau, con cháu. ◇Thạch Sùng 石崇: “Ngã bổn Hán gia tử” 我本汉家子 (Vương minh quân từ 王明君辞) Ta vốn là con cháu nhà Hán.
3. (Danh) Chim thú còn nhỏ. ◎Như: “bất nhập hổ huyệt, yên đắc hổ tử” 不入虎穴, 焉得虎子 không vào hang cọp, làm sao bắt được cọp con.
4. (Danh) Mầm giống các loài động vật, thực vật. ◎Như: “ngư tử” 鱼子 giống cá, “tàm tử” 蚕子 giống tằm, “đào tử” 桃子 giống đào, “lí tử” 李子 giống mận.
5. (Danh) Nhà thầy, đàn ông có đức hạnh học vấn đều gọi là “tử” (mĩ xưng). ◎Như: “Khổng Tử” 孔子, “Mạnh Tử” 孟子.
6. (Danh) Con cháu gọi người trước cũng gọi là “tiên tử” 先子, vợ gọi chồng là “ngoại tử” 外子, chồng gọi vợ là “nội tử” 内子 đều là tiếng xưng hô tôn quý cả.
7. (Danh) Tiếng để gọi người ít tuổi hoặc vai dưới. ◎Như: “tử đệ” 子弟 con em. ◇Luận Ngữ 论语: “Nhị tam tử dĩ ngã vi ẩn hồ, ngô vô ẩn hồ nhĩ” 二三子以我爲隐乎, 吾无隐乎尔 (Thuật nhi 述而) Hai ba anh cho ta là giấu giếm gì chăng, ta không có giấu giếm gì cả.
8. (Danh) Gã, dùng để gọi các kẻ tầm thường. ◎Như: “chu tử” 舟子 chú lái đò, “sĩ tử” 士子 chú học trò.
9. (Danh) Tước “Tử”, tước thứ tư trong năm tước. § Xem thêm “hầu” 侯.
10. (Đại) Ngôi thứ hai: ngươi, mi, mày, v.v. § Cũng như “nhĩ” 尔, “nhữ” 汝. ◇Sử Kí 史记: “Tử diệc tri tử chi tiện ư vương hồ?” 子亦知子之贱于王乎 (Trương Nghi truyện 张仪传) Phu nhân cũng biết là phu nhân sẽ không được nhà vua yêu quý không?
11. (Tính) Nhỏ, non. ◎Như: “tử kê” 子鸡 gà giò, “tử khương” 子薑 gừng non, “tử trư” 子猪 heo sữa.
12. (Tính) (Phần) lời, (phần) lãi, (số) lẻ. Đối với “mẫu” 母. ◎Như: phần vốn là “mẫu tài” 母财, tiền lãi là “tử kim” 子金.
13. (Động) Vỗ về, thương yêu, chiếu cố. § Như chữ “từ” 慈. ◇Chiến quốc sách 战国策: “Chế hải nội, tử nguyên nguyên, thần chư hầu, phi binh bất khả” 制海内, 子元元, 臣诸侯, 非兵不可 (Tần sách 秦策, Tô Tần 苏秦) Thống trị hải nội, thân ái trăm họ, chư hầu phải thần phục, không dùng binh không được.
14. (Trợ) Tiếng giúp lời. ◎Như: “tập tử” 摺子 cái cặp, “tráp tử” 札子 cái thẻ.
15. Một âm là “tí”. (Danh) Chi đầu trong mười hai “địa chi” 地支.
16. (Danh) Giờ “Tí”, từ mười một giờ đêm đến một giờ sáng. ◇Tây sương kí 西厢记: “Niên phương nhị thập tam tuế, chính nguyệt thập thất nhật Tí thời kiến sinh” 年方二十三岁, 正月十七日子时建生 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ nhị chiết) Năm nay vừa mới hai mươi ba tuổi, sinh giữa giờ Tí ngày mười bảy tháng giêng.
Từ điển phổ thông
1. Tý (ngôi thứ nhất hàng Chi)
2. (như: tử 子)
2. (như: tử 子)
Từ điển Trần Văn Chánh
① Con, trẻ con: 子不教,父之过 Con không dạy dỗ là lỗi của cha (Tam tự kinh); 独生子 Con một; 百子图 Bức tranh trăm đứa trẻ; 男子 Con trai; 女子 Con gái;
② (văn) Ông, bác (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai): 我非子,固不知子矣 Tôi không phải là bác, thì hẳn là không biết bác rồi (Trang tử);
③ Tử, thầy (thời xưa tôn xưng những người có học thức): 荀子 Tuân tử; 韩非子 Hàn Phi tử;
④ Hạt (giống): 种子 Hạt giống; 菜子 Hạt cải; 桃子 Hạt đào; 李子 Hạt mận;
⑤ Trứng: 鱼子 Trứng cá; 鸡子 Trứng gà;
⑥ Non, con (chỉ sinh vật nhỏ): 子鸡 Gà con; 子姜 Gừng non;
⑦ Tí (ngôi đầu của mười hai chi): 子年 Năm tí; 子时 Giờ tí;
⑧ Tử (tước phong thứ tư trong năm tước chư hầu của chế độ phong kiến, trên tước nam): 子爵 Tước tử, tử tước;
⑨ Cái, người, chú, kẻ, đám, lũ (từ đặt sau một số danh từ và loại từ để chỉ người hay vật): 舟子 Chú lái đò; 士子 Chú học trò; 胖子 Người mập (béo); 坏份子 Kẻ gian; 桌子 Cái bàn; 帽子 Cái mũ; 一伙子人 Cả lũ, cả một đám người;
⑩ Số lẻ (đối với số nguyên), tử số (đối với mẫu số), phần lãi: 子金 Tiền lãi;
⑪ (văn) Như 慈 (bộ 心);
⑫ [Zê] (Họ) Tử.
② (văn) Ông, bác (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai): 我非子,固不知子矣 Tôi không phải là bác, thì hẳn là không biết bác rồi (Trang tử);
③ Tử, thầy (thời xưa tôn xưng những người có học thức): 荀子 Tuân tử; 韩非子 Hàn Phi tử;
④ Hạt (giống): 种子 Hạt giống; 菜子 Hạt cải; 桃子 Hạt đào; 李子 Hạt mận;
⑤ Trứng: 鱼子 Trứng cá; 鸡子 Trứng gà;
⑥ Non, con (chỉ sinh vật nhỏ): 子鸡 Gà con; 子姜 Gừng non;
⑦ Tí (ngôi đầu của mười hai chi): 子年 Năm tí; 子时 Giờ tí;
⑧ Tử (tước phong thứ tư trong năm tước chư hầu của chế độ phong kiến, trên tước nam): 子爵 Tước tử, tử tước;
⑨ Cái, người, chú, kẻ, đám, lũ (từ đặt sau một số danh từ và loại từ để chỉ người hay vật): 舟子 Chú lái đò; 士子 Chú học trò; 胖子 Người mập (béo); 坏份子 Kẻ gian; 桌子 Cái bàn; 帽子 Cái mũ; 一伙子人 Cả lũ, cả một đám người;
⑩ Số lẻ (đối với số nguyên), tử số (đối với mẫu số), phần lãi: 子金 Tiền lãi;
⑪ (văn) Như 慈 (bộ 心);
⑫ [Zê] (Họ) Tử.
Vị thứ nhất trong thập nhị địa chi — Tên giờ, tức giờ Tí. Ca dao: » Nửa đêm giờ Tí canh ba «.
Từ điển phổ thông
1. con
2. cái
2. cái
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con trai. ◎Như: “tứ tử nhị nữ” 四子二女 bốn con trai hai con gái, “phụ tử” 父子 cha con. § Ghi chú: Ngày xưa, bất luận trai gái đều gọi là “tử”. ◇Luận Ngữ 论语: “Khổng Tử dĩ kì huynh chi tử thế chi” 孔子以其兄之子妻之 (Tiên tiến 先进) Khổng Tử đem con gái của anh mình gả (cho ông Nam Dung).
2. (Danh) Thế hệ sau, con cháu. ◇Thạch Sùng 石崇: “Ngã bổn Hán gia tử” 我本汉家子 (Vương minh quân từ 王明君辞) Ta vốn là con cháu nhà Hán.
3. (Danh) Chim thú còn nhỏ. ◎Như: “bất nhập hổ huyệt, yên đắc hổ tử” 不入虎穴, 焉得虎子 không vào hang cọp, làm sao bắt được cọp con.
4. (Danh) Mầm giống các loài động vật, thực vật. ◎Như: “ngư tử” 鱼子 giống cá, “tàm tử” 蚕子 giống tằm, “đào tử” 桃子 giống đào, “lí tử” 李子 giống mận.
5. (Danh) Nhà thầy, đàn ông có đức hạnh học vấn đều gọi là “tử” (mĩ xưng). ◎Như: “Khổng Tử” 孔子, “Mạnh Tử” 孟子.
6. (Danh) Con cháu gọi người trước cũng gọi là “tiên tử” 先子, vợ gọi chồng là “ngoại tử” 外子, chồng gọi vợ là “nội tử” 内子 đều là tiếng xưng hô tôn quý cả.
7. (Danh) Tiếng để gọi người ít tuổi hoặc vai dưới. ◎Như: “tử đệ” 子弟 con em. ◇Luận Ngữ 论语: “Nhị tam tử dĩ ngã vi ẩn hồ, ngô vô ẩn hồ nhĩ” 二三子以我爲隐乎, 吾无隐乎尔 (Thuật nhi 述而) Hai ba anh cho ta là giấu giếm gì chăng, ta không có giấu giếm gì cả.
8. (Danh) Gã, dùng để gọi các kẻ tầm thường. ◎Như: “chu tử” 舟子 chú lái đò, “sĩ tử” 士子 chú học trò.
9. (Danh) Tước “Tử”, tước thứ tư trong năm tước. § Xem thêm “hầu” 侯.
10. (Đại) Ngôi thứ hai: ngươi, mi, mày, v.v. § Cũng như “nhĩ” 尔, “nhữ” 汝. ◇Sử Kí 史记: “Tử diệc tri tử chi tiện ư vương hồ?” 子亦知子之贱于王乎 (Trương Nghi truyện 张仪传) Phu nhân cũng biết là phu nhân sẽ không được nhà vua yêu quý không?
11. (Tính) Nhỏ, non. ◎Như: “tử kê” 子鸡 gà giò, “tử khương” 子薑 gừng non, “tử trư” 子猪 heo sữa.
12. (Tính) (Phần) lời, (phần) lãi, (số) lẻ. Đối với “mẫu” 母. ◎Như: phần vốn là “mẫu tài” 母财, tiền lãi là “tử kim” 子金.
13. (Động) Vỗ về, thương yêu, chiếu cố. § Như chữ “từ” 慈. ◇Chiến quốc sách 战国策: “Chế hải nội, tử nguyên nguyên, thần chư hầu, phi binh bất khả” 制海内, 子元元, 臣诸侯, 非兵不可 (Tần sách 秦策, Tô Tần 苏秦) Thống trị hải nội, thân ái trăm họ, chư hầu phải thần phục, không dùng binh không được.
14. (Trợ) Tiếng giúp lời. ◎Như: “tập tử” 摺子 cái cặp, “tráp tử” 札子 cái thẻ.
15. Một âm là “tí”. (Danh) Chi đầu trong mười hai “địa chi” 地支.
16. (Danh) Giờ “Tí”, từ mười một giờ đêm đến một giờ sáng. ◇Tây sương kí 西厢记: “Niên phương nhị thập tam tuế, chính nguyệt thập thất nhật Tí thời kiến sinh” 年方二十三岁, 正月十七日子时建生 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ nhị chiết) Năm nay vừa mới hai mươi ba tuổi, sinh giữa giờ Tí ngày mười bảy tháng giêng.
2. (Danh) Thế hệ sau, con cháu. ◇Thạch Sùng 石崇: “Ngã bổn Hán gia tử” 我本汉家子 (Vương minh quân từ 王明君辞) Ta vốn là con cháu nhà Hán.
3. (Danh) Chim thú còn nhỏ. ◎Như: “bất nhập hổ huyệt, yên đắc hổ tử” 不入虎穴, 焉得虎子 không vào hang cọp, làm sao bắt được cọp con.
4. (Danh) Mầm giống các loài động vật, thực vật. ◎Như: “ngư tử” 鱼子 giống cá, “tàm tử” 蚕子 giống tằm, “đào tử” 桃子 giống đào, “lí tử” 李子 giống mận.
5. (Danh) Nhà thầy, đàn ông có đức hạnh học vấn đều gọi là “tử” (mĩ xưng). ◎Như: “Khổng Tử” 孔子, “Mạnh Tử” 孟子.
6. (Danh) Con cháu gọi người trước cũng gọi là “tiên tử” 先子, vợ gọi chồng là “ngoại tử” 外子, chồng gọi vợ là “nội tử” 内子 đều là tiếng xưng hô tôn quý cả.
7. (Danh) Tiếng để gọi người ít tuổi hoặc vai dưới. ◎Như: “tử đệ” 子弟 con em. ◇Luận Ngữ 论语: “Nhị tam tử dĩ ngã vi ẩn hồ, ngô vô ẩn hồ nhĩ” 二三子以我爲隐乎, 吾无隐乎尔 (Thuật nhi 述而) Hai ba anh cho ta là giấu giếm gì chăng, ta không có giấu giếm gì cả.
8. (Danh) Gã, dùng để gọi các kẻ tầm thường. ◎Như: “chu tử” 舟子 chú lái đò, “sĩ tử” 士子 chú học trò.
9. (Danh) Tước “Tử”, tước thứ tư trong năm tước. § Xem thêm “hầu” 侯.
10. (Đại) Ngôi thứ hai: ngươi, mi, mày, v.v. § Cũng như “nhĩ” 尔, “nhữ” 汝. ◇Sử Kí 史记: “Tử diệc tri tử chi tiện ư vương hồ?” 子亦知子之贱于王乎 (Trương Nghi truyện 张仪传) Phu nhân cũng biết là phu nhân sẽ không được nhà vua yêu quý không?
11. (Tính) Nhỏ, non. ◎Như: “tử kê” 子鸡 gà giò, “tử khương” 子薑 gừng non, “tử trư” 子猪 heo sữa.
12. (Tính) (Phần) lời, (phần) lãi, (số) lẻ. Đối với “mẫu” 母. ◎Như: phần vốn là “mẫu tài” 母财, tiền lãi là “tử kim” 子金.
13. (Động) Vỗ về, thương yêu, chiếu cố. § Như chữ “từ” 慈. ◇Chiến quốc sách 战国策: “Chế hải nội, tử nguyên nguyên, thần chư hầu, phi binh bất khả” 制海内, 子元元, 臣诸侯, 非兵不可 (Tần sách 秦策, Tô Tần 苏秦) Thống trị hải nội, thân ái trăm họ, chư hầu phải thần phục, không dùng binh không được.
14. (Trợ) Tiếng giúp lời. ◎Như: “tập tử” 摺子 cái cặp, “tráp tử” 札子 cái thẻ.
15. Một âm là “tí”. (Danh) Chi đầu trong mười hai “địa chi” 地支.
16. (Danh) Giờ “Tí”, từ mười một giờ đêm đến một giờ sáng. ◇Tây sương kí 西厢记: “Niên phương nhị thập tam tuế, chính nguyệt thập thất nhật Tí thời kiến sinh” 年方二十三岁, 正月十七日子时建生 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ nhị chiết) Năm nay vừa mới hai mươi ba tuổi, sinh giữa giờ Tí ngày mười bảy tháng giêng.
Từ điển Thiều Chửu
① Con. Bất luận trai gái đều gọi là tử.
② Nhà thầy, đàn ông nào có đức hạnh học vấn đều gọi là tử cả, như Khổng-tử 孔子, Mạnh-tử 孟子, v.v. Con cháu gọi người trước cũng gọi là tiên tử 先子, vợ gọi chồng là ngoại tử 外子, chồng gọi vợ là nội tử 内子 đều là tiếng xưng hô tôn quý cả.
③ Gã, dùng để gọi các kẻ tầm thường, như chu tử 舟子 chú lái đò, sĩ tử 士子 chú học trò, v.v.
④ Tước tử, tước thứ tư trong năm tước.
⑤ Mầm giống các loài động vật thực vật cũng gọi là tử, như ngư tử 鱼子 giống cá, tàm tử 蚕子 giống tằm, đào tử 桃子 giống đào, lí tử 李子 giống mận, v.v.
⑥ Số lẻ, đối với số nguyên mà nói, như phần mẫu 分母, phần tử 分子. Phần vốn là mẫu tài 母财, tiền lãi là tử kim 子金, v.v.
⑦ Tiếng giúp lời, như tập tử 摺子 cái cặp, cháp tử 札子 cái thẻ, v.v.
⑧ Có nghĩa như chữ từ 慈.
⑨ Một âm là tí, chi đầu trong mười hai chi. Từ mười một giờ đêm đến một giờ đêm là giờ tí.
② Nhà thầy, đàn ông nào có đức hạnh học vấn đều gọi là tử cả, như Khổng-tử 孔子, Mạnh-tử 孟子, v.v. Con cháu gọi người trước cũng gọi là tiên tử 先子, vợ gọi chồng là ngoại tử 外子, chồng gọi vợ là nội tử 内子 đều là tiếng xưng hô tôn quý cả.
③ Gã, dùng để gọi các kẻ tầm thường, như chu tử 舟子 chú lái đò, sĩ tử 士子 chú học trò, v.v.
④ Tước tử, tước thứ tư trong năm tước.
⑤ Mầm giống các loài động vật thực vật cũng gọi là tử, như ngư tử 鱼子 giống cá, tàm tử 蚕子 giống tằm, đào tử 桃子 giống đào, lí tử 李子 giống mận, v.v.
⑥ Số lẻ, đối với số nguyên mà nói, như phần mẫu 分母, phần tử 分子. Phần vốn là mẫu tài 母财, tiền lãi là tử kim 子金, v.v.
⑦ Tiếng giúp lời, như tập tử 摺子 cái cặp, cháp tử 札子 cái thẻ, v.v.
⑧ Có nghĩa như chữ từ 慈.
⑨ Một âm là tí, chi đầu trong mười hai chi. Từ mười một giờ đêm đến một giờ đêm là giờ tí.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Con, trẻ con: 子不教,父之过 Con không dạy dỗ là lỗi của cha (Tam tự kinh); 独生子 Con một; 百子图 Bức tranh trăm đứa trẻ; 男子 Con trai; 女子 Con gái;
② (văn) Ông, bác (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai): 我非子,固不知子矣 Tôi không phải là bác, thì hẳn là không biết bác rồi (Trang tử);
③ Tử, thầy (thời xưa tôn xưng những người có học thức): 荀子 Tuân tử; 韩非子 Hàn Phi tử;
④ Hạt (giống): 种子 Hạt giống; 菜子 Hạt cải; 桃子 Hạt đào; 李子 Hạt mận;
⑤ Trứng: 鱼子 Trứng cá; 鸡子 Trứng gà;
⑥ Non, con (chỉ sinh vật nhỏ): 子鸡 Gà con; 子姜 Gừng non;
⑦ Tí (ngôi đầu của mười hai chi): 子年 Năm tí; 子时 Giờ tí;
⑧ Tử (tước phong thứ tư trong năm tước chư hầu của chế độ phong kiến, trên tước nam): 子爵 Tước tử, tử tước;
⑨ Cái, người, chú, kẻ, đám, lũ (từ đặt sau một số danh từ và loại từ để chỉ người hay vật): 舟子 Chú lái đò; 士子 Chú học trò; 胖子 Người mập (béo); 坏份子 Kẻ gian; 桌子 Cái bàn; 帽子 Cái mũ; 一伙子人 Cả lũ, cả một đám người;
⑩ Số lẻ (đối với số nguyên), tử số (đối với mẫu số), phần lãi: 子金 Tiền lãi;
⑪ (văn) Như 慈 (bộ 心);
⑫ [Zê] (Họ) Tử.
② (văn) Ông, bác (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai): 我非子,固不知子矣 Tôi không phải là bác, thì hẳn là không biết bác rồi (Trang tử);
③ Tử, thầy (thời xưa tôn xưng những người có học thức): 荀子 Tuân tử; 韩非子 Hàn Phi tử;
④ Hạt (giống): 种子 Hạt giống; 菜子 Hạt cải; 桃子 Hạt đào; 李子 Hạt mận;
⑤ Trứng: 鱼子 Trứng cá; 鸡子 Trứng gà;
⑥ Non, con (chỉ sinh vật nhỏ): 子鸡 Gà con; 子姜 Gừng non;
⑦ Tí (ngôi đầu của mười hai chi): 子年 Năm tí; 子时 Giờ tí;
⑧ Tử (tước phong thứ tư trong năm tước chư hầu của chế độ phong kiến, trên tước nam): 子爵 Tước tử, tử tước;
⑨ Cái, người, chú, kẻ, đám, lũ (từ đặt sau một số danh từ và loại từ để chỉ người hay vật): 舟子 Chú lái đò; 士子 Chú học trò; 胖子 Người mập (béo); 坏份子 Kẻ gian; 桌子 Cái bàn; 帽子 Cái mũ; 一伙子人 Cả lũ, cả một đám người;
⑩ Số lẻ (đối với số nguyên), tử số (đối với mẫu số), phần lãi: 子金 Tiền lãi;
⑪ (văn) Như 慈 (bộ 心);
⑫ [Zê] (Họ) Tử.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con cái — Đứa con trai — Tên một tước vị — Ông thầy. Td: Khổng tử. Lão tử — Chỉ nhà hiền triết, học giả, có sách để lại cho đời. Td: Bách gia chư tử — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Tử — Một âm là Tí. Xem Tí.