Nhập Tên cần tra
列
Âm Hán Việt: liệt
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Tổng nét: 6
Bộ: đao 刀 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰歹⺉
Nét bút: 一ノフ丶丨丨
Thương Hiệt: MNLN (一弓中弓)
Unicode: U+5217
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Tổng nét: 6
Bộ: đao 刀 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰歹⺉
Nét bút: 一ノフ丶丨丨
Thương Hiệt: MNLN (一弓中弓)
Unicode: U+5217
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Từ điển phổ thông
1. bày ra
2. xếp theo hàng ngang
2. xếp theo hàng ngang
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hàng. ◎Như: “trạm tại tối tiền liệt” 站在最前列 đứng ở hàng đầu.
2. (Danh) Thứ bậc, chức vị. ◇Luận Ngữ 论语: “Trần lực tựu liệt, bất năng giả chỉ” 陈力就列, 不能者止 (Quý thị 季氏) Hết sức làm chức vụ mình, nếu không được nên từ chức đi.
3. (Danh) Loại, hạng. ◎Như: “giá bất tại thảo luận chi liệt” 这不在讨论之列 cái đó không thuộc trong điều loại (đề tài) của cuộc thảo luận.
4. (Danh) Lượng từ: hàng, dãy, đoàn. ◎Như: “nhất liệt hỏa xa” 一列火车 một đoàn xe lửa, “nhất liệt sĩ binh” 一列士兵 một hàng quân lính.
5. (Danh) Họ “Liệt”.
6. (Động) Chia ra. § Thông “liệt” 裂. ◇Hán Thư 汉书: “Liệt thổ phong cương phi vị chư hầu, giai dĩ vị dân dã” 列土封疆非为诸侯, 皆以为民也 (Cốc Vĩnh truyện 翟谷永传) Chia đất phong bờ cõi không phải vì chư hầu, mà đều là vì dân vậy.
7. (Động) Bày, dàn, xếp. ◎Như: “trần liệt” 陈列 trưng bày, “liệt trở đậu” 列诅豆 bày cái trở cái đậu (đồ tiến lễ).
8. (Động) Đưa vào, đặt vào. ◎Như: “đại gia đích ý kiến quân liệt nhập kỉ lục” 大家的意见均列入纪录 ý kiến mọi người đều đưa vào sổ ghi.
9. (Tính) Các, nhiều. ◎Như: “liệt quốc” 列国 các nước, “liệt vị” 列位 các vị.
2. (Danh) Thứ bậc, chức vị. ◇Luận Ngữ 论语: “Trần lực tựu liệt, bất năng giả chỉ” 陈力就列, 不能者止 (Quý thị 季氏) Hết sức làm chức vụ mình, nếu không được nên từ chức đi.
3. (Danh) Loại, hạng. ◎Như: “giá bất tại thảo luận chi liệt” 这不在讨论之列 cái đó không thuộc trong điều loại (đề tài) của cuộc thảo luận.
4. (Danh) Lượng từ: hàng, dãy, đoàn. ◎Như: “nhất liệt hỏa xa” 一列火车 một đoàn xe lửa, “nhất liệt sĩ binh” 一列士兵 một hàng quân lính.
5. (Danh) Họ “Liệt”.
6. (Động) Chia ra. § Thông “liệt” 裂. ◇Hán Thư 汉书: “Liệt thổ phong cương phi vị chư hầu, giai dĩ vị dân dã” 列土封疆非为诸侯, 皆以为民也 (Cốc Vĩnh truyện 翟谷永传) Chia đất phong bờ cõi không phải vì chư hầu, mà đều là vì dân vậy.
7. (Động) Bày, dàn, xếp. ◎Như: “trần liệt” 陈列 trưng bày, “liệt trở đậu” 列诅豆 bày cái trở cái đậu (đồ tiến lễ).
8. (Động) Đưa vào, đặt vào. ◎Như: “đại gia đích ý kiến quân liệt nhập kỉ lục” 大家的意见均列入纪录 ý kiến mọi người đều đưa vào sổ ghi.
9. (Tính) Các, nhiều. ◎Như: “liệt quốc” 列国 các nước, “liệt vị” 列位 các vị.
Từ điển Thiều Chửu
① Hàng lối, cái gì xếp một hàng thẳng gọi là hàng 行, xếp ngang gọi là liệt 列.
② Số nhiều, như liệt quốc 列国 các nước, liệt vị 列位 các vị.
③ Bầy, như liệt trở đậu 列诅豆 bầy cái trở cái đậu (đồ tiến lễ).
② Số nhiều, như liệt quốc 列国 các nước, liệt vị 列位 các vị.
③ Bầy, như liệt trở đậu 列诅豆 bầy cái trở cái đậu (đồ tiến lễ).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bày, dàn, xếp, kê: 罗列 Phô bày; 列队欢迎 Xếp hàng chào đón; 按清单上列的一项一项地清点 Kiểm điểm lại từng khoản theo như trong đơn đã kê; 列俎豆 Bày cái trở cái đậu, bày đồ tế lễ; 列阵 Dàn trận;
② Đưa, đặt, liệt vào: 列入议程 Đưa vào chương trình nghị sự; 列爲甲等 Liệt vào hạng A;
③ Hàng: 站在最前列 Đứng ở hàng đầu;
④ Đoàn: 一列火车 Một đoàn tàu hoả;
⑤ Loại, hạng: 不在此列 Không thuộc loại này;
⑥ Các, nhiều: 列位观衆 Các vị khán giả;
⑦ [Liè] (Họ) Liệt.
② Đưa, đặt, liệt vào: 列入议程 Đưa vào chương trình nghị sự; 列爲甲等 Liệt vào hạng A;
③ Hàng: 站在最前列 Đứng ở hàng đầu;
④ Đoàn: 一列火车 Một đoàn tàu hoả;
⑤ Loại, hạng: 不在此列 Không thuộc loại này;
⑥ Các, nhiều: 列位观衆 Các vị khán giả;
⑦ [Liè] (Họ) Liệt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chia xé, phân chia ra — Sắp đặt có thứ tự hàng lối — Thứ tự trước sau trên dưới — Các. Những.