Nhập Tên cần tra
来
Âm Hán Việt: lai, lãi
Âm Pinyin: lāi ㄌㄞ, lái ㄌㄞˊ, lài ㄌㄞˋ
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DT (木廿)
Unicode: U+6765
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm Pinyin: lāi ㄌㄞ, lái ㄌㄞˊ, lài ㄌㄞˋ
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DT (木廿)
Unicode: U+6765
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Từ điển phổ thông
đến nơi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 来.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 来.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lại, đến: 把锄头拿来 Đem cái cuốc lại đây; 托人稍来了一封信 Nhờ người đưa đến một bức thư;
② Đặt sau động từ để chỉ kết quả của động tác: 说来话长 Nói ra dài dòng; 这人看来年纪不小 Người này xem ra tuổi không nhỏ; 你们的春节想来一定过得非常愉快 Tết năm nay chắc các anh vui lắm thì phải.
② Đặt sau động từ để chỉ kết quả của động tác: 说来话长 Nói ra dài dòng; 这人看来年纪不小 Người này xem ra tuổi không nhỏ; 你们的春节想来一定过得非常愉快 Tết năm nay chắc các anh vui lắm thì phải.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 来
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đến: 我来北京三年了 Tôi đến Bắc Kinh đã 3 năm rồi; 你来啦! Anh đã đến đấy à!;
② Xảy ra (sự việc, vấn đề), đã đến: 问题来了 Xảy ra vấn đề rồi đấy; 开春以后, 农忙来了 Sang xuân mùa màng bận rộn đã đến;
③ Làm, chơi, mở... hoặc dùng để thay thế cho một động từ cụ thể: 胡来 Làm bậy, làm bừa; 来一盘棋 Chơi một ván cờ; 来一个竞赛 Mở một cuộc thi đua; 你歇歇, 让我来 Anh nghỉ một tí, để tôi làm; 我们打球, 你来不来? Chúng tôi chơi bóng, anh có tham gia (chơi) không?;
④ Đặt sau từ “得” hoặc “不” để biểu thị ý có thể hoặc không: 他们俩很谈得来 Hai người này nói chuyện rất tâm đắc (ăn ý với nhau); 这个歌我唱不来 Bài này tôi không biết hát;
⑤ Đặt trước động từ để đề nghị sẽ làm một việc gì: 你来唸一遍 Mời anh đọc một lần; 大家来想办法 Ai nấy đều nghĩ xem;
⑥ Đến... để...: 我们贺喜来了 Chúng tôi đến để chúc mừng; 他回家看爹娘来了 Anh ấy về nhà để thăm cha mẹ;
⑦ Để (mà)...: 你又能用什么理由来说服他呢? Anh lấy lí lẽ gì để thuyết phục hắn?;
⑧ Đấy, đâu (đặt sau câu để tỏ sự việc đã xảy ra): 这话我多会儿说来? Tôi có bao giờ nói thế đâu?
⑨ Tương lai, sau này (hoặc các thời gian về sau): 来年 Sang năm; 来生 Đời sau;
⑩ Từ trước đến nay: 从来 Lâu nay; 二千年来 Hai nghìn năm nay; 春天以来 Từ mùa xuân đến giờ; 二十多年来他一直在农村工作 Hơn hai mươi năm nay anh ấy đều làm việc ở nông thôn. Xem 以来;
⑪ Trên, hơn, ngoài, trên dưới, khoảng chừng: 十来天 Hơn mười ngày; 五十来岁 Ngoài năm mươi tuổi; 三百来人 Trên ba trăm người; 二里来地 Hơn hai dặm đường;
⑫ Đặt sau số từ “一,二, 三” v.v.. để liệt kê các lí do mục đích: 他这次进城, 一来是汇报工作, 二来是修理机器, 三来是採图书 Lần này anh ấy vào phố, một là để báo cáo công tác, hai là để sửa chữa máy móc, ba là để mua sách vở; 一来工作忙, 二来车子挤, 所以一直没来看你 Một là bận việc, hai là kẹt xe, nên tôi vẫn không đến thăm anh được;
⑬ [Lái] (Họ) Lai;
⑭ Dùng làm từ đệm trong thơ ca, tục ngữ hoặc lời rao hàng: 正月裡来迎新春 Tháng giêng đón xuân sang; 不愁喫来不愁穿 Chẳng lo chuyện no cơm ấm áo; 磨剪子来抢菜刀! Mài dao mài kéo đây!;
⑮ (văn) Trợ từ, dùng để nêu tân ngữ ra trước động từ (thường dùng trong Hán ngữ thượng cổ): 不念昔者, 伊余来墍 Chàng không nghĩ đến tình xưa mà giận ta (Thi Kinh: Bội phong, Cốc phong);
⑯ (văn) Trợ từ cuối câu, biểu thị sự cầu khiến, thúc giục (đôi khi dùng kèm với 乎, 兮): 盍归乎来! Sao chẳng về đi! (Mạnh tử: Li Lâu thượng); 归去来兮!田 园将芜, 胡不归? Về đi thôi hề! Ruộng vườn sắp hoang vu, sao chẳng về? (Đào Uyên Minh: Quy khứ lai hề).
② Xảy ra (sự việc, vấn đề), đã đến: 问题来了 Xảy ra vấn đề rồi đấy; 开春以后, 农忙来了 Sang xuân mùa màng bận rộn đã đến;
③ Làm, chơi, mở... hoặc dùng để thay thế cho một động từ cụ thể: 胡来 Làm bậy, làm bừa; 来一盘棋 Chơi một ván cờ; 来一个竞赛 Mở một cuộc thi đua; 你歇歇, 让我来 Anh nghỉ một tí, để tôi làm; 我们打球, 你来不来? Chúng tôi chơi bóng, anh có tham gia (chơi) không?;
④ Đặt sau từ “得” hoặc “不” để biểu thị ý có thể hoặc không: 他们俩很谈得来 Hai người này nói chuyện rất tâm đắc (ăn ý với nhau); 这个歌我唱不来 Bài này tôi không biết hát;
⑤ Đặt trước động từ để đề nghị sẽ làm một việc gì: 你来唸一遍 Mời anh đọc một lần; 大家来想办法 Ai nấy đều nghĩ xem;
⑥ Đến... để...: 我们贺喜来了 Chúng tôi đến để chúc mừng; 他回家看爹娘来了 Anh ấy về nhà để thăm cha mẹ;
⑦ Để (mà)...: 你又能用什么理由来说服他呢? Anh lấy lí lẽ gì để thuyết phục hắn?;
⑧ Đấy, đâu (đặt sau câu để tỏ sự việc đã xảy ra): 这话我多会儿说来? Tôi có bao giờ nói thế đâu?
⑨ Tương lai, sau này (hoặc các thời gian về sau): 来年 Sang năm; 来生 Đời sau;
⑩ Từ trước đến nay: 从来 Lâu nay; 二千年来 Hai nghìn năm nay; 春天以来 Từ mùa xuân đến giờ; 二十多年来他一直在农村工作 Hơn hai mươi năm nay anh ấy đều làm việc ở nông thôn. Xem 以来;
⑪ Trên, hơn, ngoài, trên dưới, khoảng chừng: 十来天 Hơn mười ngày; 五十来岁 Ngoài năm mươi tuổi; 三百来人 Trên ba trăm người; 二里来地 Hơn hai dặm đường;
⑫ Đặt sau số từ “一,二, 三” v.v.. để liệt kê các lí do mục đích: 他这次进城, 一来是汇报工作, 二来是修理机器, 三来是採图书 Lần này anh ấy vào phố, một là để báo cáo công tác, hai là để sửa chữa máy móc, ba là để mua sách vở; 一来工作忙, 二来车子挤, 所以一直没来看你 Một là bận việc, hai là kẹt xe, nên tôi vẫn không đến thăm anh được;
⑬ [Lái] (Họ) Lai;
⑭ Dùng làm từ đệm trong thơ ca, tục ngữ hoặc lời rao hàng: 正月裡来迎新春 Tháng giêng đón xuân sang; 不愁喫来不愁穿 Chẳng lo chuyện no cơm ấm áo; 磨剪子来抢菜刀! Mài dao mài kéo đây!;
⑮ (văn) Trợ từ, dùng để nêu tân ngữ ra trước động từ (thường dùng trong Hán ngữ thượng cổ): 不念昔者, 伊余来墍 Chàng không nghĩ đến tình xưa mà giận ta (Thi Kinh: Bội phong, Cốc phong);
⑯ (văn) Trợ từ cuối câu, biểu thị sự cầu khiến, thúc giục (đôi khi dùng kèm với 乎, 兮): 盍归乎来! Sao chẳng về đi! (Mạnh tử: Li Lâu thượng); 归去来兮!田 园将芜, 胡不归? Về đi thôi hề! Ruộng vườn sắp hoang vu, sao chẳng về? (Đào Uyên Minh: Quy khứ lai hề).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Lai 来.