Âm Hán Việt: hoán Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ Tổng nét: 10 Bộ: khẩu 口 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰口奂 Nét bút: 丨フ一ノフ丨フ一ノ丶 Thương Hiệt: XRNBK (重口弓月大) Unicode: U+5524 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao