Nhập Tên cần tra
帝
Âm Hán Việt: đế
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: cân 巾 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình & hình thanh
Nét bút: 丶一丶ノ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: YBLB (卜月中月)
Unicode: U+5E1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: cân 巾 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình & hình thanh
Nét bút: 丶一丶ノ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: YBLB (卜月中月)
Unicode: U+5E1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Từ điển phổ thông
vua
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bậc chúa tể trong vũ trụ. ◎Như: “thượng đế” 上帝 trời. ◇Thư Kinh 书经: “Đế nãi chấn nộ, bất tí Hồng phạm cửu trù” 帝乃震怒, 不畀洪范九畴 (Hồng phạm 洪范).
2. (Danh) Thiên thần làm chủ một phương. ◇Trang Tử 庄子: “Nam hải chi đế vi Thúc, bắc hải chi đế vi Hốt, trung ương chi đế vi Hồn Độn” 南海之帝为儵, 北海之帝为忽, 中央之帝为浑沌 (Ứng đế vương 应帝王).
3. (Danh) Thời Tam Đại gọi vua đã chết là “đế” 帝. ◇Lễ Kí 礼记: “Thiên vương đăng giả, thố chi miếu, lập chi chủ, viết đế” 天王登假, 措之庙, 立之主, 曰帝 (Khúc lễ hạ 曲礼下) Thiên vương quy tiên (chết), dựng miếu cho vua, lập vua làm chủ (miếu), gọi là đế.
4. (Danh) Vua, quân chủ, hoàng đế. § Thời thái cổ, “đế” 帝 chỉ lĩnh tụ của nhiều bộ tộc liên minh với nhau. ◇Mạnh Tử 孟子: “(Thuấn) tự canh giá đào ngư dĩ chí ư đế, vô phi thủ ư nhân giả” (舜)自耕稼陶渔以至于帝, 无非取于人者 (Công Tôn Sửu thượng 公孙丑上) (Thuấn) từ khi cày cấy, làm đồ gốm, đánh cá cho đến khi làm vua, lúc nào ngài cũng lấy (gương thiện đức) ở người .
5. (Danh) Thiên tử. § Ngày xưa gọi bậc thống trị tối cao của quốc gia là “đế” 帝. ◇Sử Kí 史记: “Tần cố vương quốc, Thủy Hoàng quân thiên hạ, cố xưng đế” 秦故王国, 始皇君天下, 故称帝 (Tần Thủy Hoàng bổn kỉ 秦始皇本纪) Nguyên trước Tần là một vương quốc, Thủy Hoàng làm vua cả thiên hạ nên gọi là đế (tức thiên tử).
6. (Động) Làm vua, xưng làm vua. ◇Hậu Hán Thư 后汉书: “Bệ hạ thừa đại loạn chi cực, thụ mệnh nhi đế, hưng minh tổ tông” 陛下承大乱之极, 受命而帝, 兴明祖宗 (Phục Trạm truyện 伏湛传).
2. (Danh) Thiên thần làm chủ một phương. ◇Trang Tử 庄子: “Nam hải chi đế vi Thúc, bắc hải chi đế vi Hốt, trung ương chi đế vi Hồn Độn” 南海之帝为儵, 北海之帝为忽, 中央之帝为浑沌 (Ứng đế vương 应帝王).
3. (Danh) Thời Tam Đại gọi vua đã chết là “đế” 帝. ◇Lễ Kí 礼记: “Thiên vương đăng giả, thố chi miếu, lập chi chủ, viết đế” 天王登假, 措之庙, 立之主, 曰帝 (Khúc lễ hạ 曲礼下) Thiên vương quy tiên (chết), dựng miếu cho vua, lập vua làm chủ (miếu), gọi là đế.
4. (Danh) Vua, quân chủ, hoàng đế. § Thời thái cổ, “đế” 帝 chỉ lĩnh tụ của nhiều bộ tộc liên minh với nhau. ◇Mạnh Tử 孟子: “(Thuấn) tự canh giá đào ngư dĩ chí ư đế, vô phi thủ ư nhân giả” (舜)自耕稼陶渔以至于帝, 无非取于人者 (Công Tôn Sửu thượng 公孙丑上) (Thuấn) từ khi cày cấy, làm đồ gốm, đánh cá cho đến khi làm vua, lúc nào ngài cũng lấy (gương thiện đức) ở người .
5. (Danh) Thiên tử. § Ngày xưa gọi bậc thống trị tối cao của quốc gia là “đế” 帝. ◇Sử Kí 史记: “Tần cố vương quốc, Thủy Hoàng quân thiên hạ, cố xưng đế” 秦故王国, 始皇君天下, 故称帝 (Tần Thủy Hoàng bổn kỉ 秦始皇本纪) Nguyên trước Tần là một vương quốc, Thủy Hoàng làm vua cả thiên hạ nên gọi là đế (tức thiên tử).
6. (Động) Làm vua, xưng làm vua. ◇Hậu Hán Thư 后汉书: “Bệ hạ thừa đại loạn chi cực, thụ mệnh nhi đế, hưng minh tổ tông” 陛下承大乱之极, 受命而帝, 兴明祖宗 (Phục Trạm truyện 伏湛传).
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trời, đế: 上帝 Trời, chúa trời, thượng đế;
② Vua, hoàng đế: 帝王 Đế vương, vua chúa;
③ Đế quốc, chủ nghĩa đế quốc (nói tắt): 反帝 Chống đế quốc.
② Vua, hoàng đế: 帝王 Đế vương, vua chúa;
③ Đế quốc, chủ nghĩa đế quốc (nói tắt): 反帝 Chống đế quốc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hiệu của người đứng đầu thiên hạ — Chỉ trời — Chỉ ông vua.