Nhập Tên cần tra
庭
Âm Hán Việt: thính, đình
Âm Pinyin: tíng ㄊㄧㄥˊ, tìng ㄊㄧㄥˋ
Tổng nét: 9
Bộ: nghiễm 广 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸广廷
Nét bút: 丶一ノノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: INKG (戈弓大土)
Unicode: U+5EAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm Pinyin: tíng ㄊㄧㄥˊ, tìng ㄊㄧㄥˋ
Tổng nét: 9
Bộ: nghiễm 广 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸广廷
Nét bút: 丶一ノノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: INKG (戈弓大土)
Unicode: U+5EAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Phòng chính. ◇Luận Ngữ 论语: “Lí xu nhi quá đình” 鲤趋而过庭 (Quý thị 季氏) Lí tôi đi qua phòng chính.
2. (Danh) Sân. § Chỗ đất trống trước thềm nhà. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Vô ngôn độc đối đình tiền trúc” 无言独对庭前竹 (Kí hữu 寄友) Một mình không nói, trước khóm trúc ngoài sân. Quách Tấn dịch thơ: Lặng lẽ bên sân lòng đối trúc.
3. (Danh) Phiếm chỉ chỗ rộng rãi. ◎Như: “đại đình quảng chúng” 大庭广众.
4. (Danh) Sở quan, quan thự. § Chỗ quan lại làm việc.
5. (Danh) Tòa án. § Nơi xét xử án kiện tố tụng. ◎Như: “pháp đình” 法庭 tòa án, “dân sự đình” 民事庭 tòa án dân sự, “khai đình” 开庭 khai mạc phiên tòa.
6. (Danh) Bộ trán. § Thuật ngữ tướng số hoặc thầy thuốc. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案惊奇: “Khán na tiểu tư thì, sanh đắc thiên đình cao tủng, địa giác phương viên, lưỡng nhĩ thùy châu, thị cá bất phàm chi tướng” 看那小厮时, 生得天庭高耸, 地角方圆, 两耳垂珠, 是个不凡之相 (Quyển nhị bát).
7. (Danh) Triều đình, cung đình. § Thông “đình” 廷.
8. (Danh) Ngày xưa gọi vùng sát biên giới của các dân tộc thiểu số là “đình” 庭. § Thông “đình” 廷. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Biên đình lưu huyết thành hải thủy” 边庭流血成海水 (Binh xa hành 兵车行).
9. (Tính) Thẳng. § Thông “đĩnh” 挺. ◇Thi Kinh 诗经: “Kí đình thả thạc” 既庭且硕 (Tiểu nhã 小雅, Đại điền 大田) (Cây) đã thẳng mà lại to.
10. Một âm là “thính”. (Tính) ◎Như: “kính thính” 迳庭 xa lắc, cách nhau rất xa. § Tục gọi những sự khác nhau là “đại tương kính thính” 大相迳庭.
2. (Danh) Sân. § Chỗ đất trống trước thềm nhà. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Vô ngôn độc đối đình tiền trúc” 无言独对庭前竹 (Kí hữu 寄友) Một mình không nói, trước khóm trúc ngoài sân. Quách Tấn dịch thơ: Lặng lẽ bên sân lòng đối trúc.
3. (Danh) Phiếm chỉ chỗ rộng rãi. ◎Như: “đại đình quảng chúng” 大庭广众.
4. (Danh) Sở quan, quan thự. § Chỗ quan lại làm việc.
5. (Danh) Tòa án. § Nơi xét xử án kiện tố tụng. ◎Như: “pháp đình” 法庭 tòa án, “dân sự đình” 民事庭 tòa án dân sự, “khai đình” 开庭 khai mạc phiên tòa.
6. (Danh) Bộ trán. § Thuật ngữ tướng số hoặc thầy thuốc. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案惊奇: “Khán na tiểu tư thì, sanh đắc thiên đình cao tủng, địa giác phương viên, lưỡng nhĩ thùy châu, thị cá bất phàm chi tướng” 看那小厮时, 生得天庭高耸, 地角方圆, 两耳垂珠, 是个不凡之相 (Quyển nhị bát).
7. (Danh) Triều đình, cung đình. § Thông “đình” 廷.
8. (Danh) Ngày xưa gọi vùng sát biên giới của các dân tộc thiểu số là “đình” 庭. § Thông “đình” 廷. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Biên đình lưu huyết thành hải thủy” 边庭流血成海水 (Binh xa hành 兵车行).
9. (Tính) Thẳng. § Thông “đĩnh” 挺. ◇Thi Kinh 诗经: “Kí đình thả thạc” 既庭且硕 (Tiểu nhã 小雅, Đại điền 大田) (Cây) đã thẳng mà lại to.
10. Một âm là “thính”. (Tính) ◎Như: “kính thính” 迳庭 xa lắc, cách nhau rất xa. § Tục gọi những sự khác nhau là “đại tương kính thính” 大相迳庭.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển phổ thông
sân trước
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Phòng chính. ◇Luận Ngữ 论语: “Lí xu nhi quá đình” 鲤趋而过庭 (Quý thị 季氏) Lí tôi đi qua phòng chính.
2. (Danh) Sân. § Chỗ đất trống trước thềm nhà. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Vô ngôn độc đối đình tiền trúc” 无言独对庭前竹 (Kí hữu 寄友) Một mình không nói, trước khóm trúc ngoài sân. Quách Tấn dịch thơ: Lặng lẽ bên sân lòng đối trúc.
3. (Danh) Phiếm chỉ chỗ rộng rãi. ◎Như: “đại đình quảng chúng” 大庭广众.
4. (Danh) Sở quan, quan thự. § Chỗ quan lại làm việc.
5. (Danh) Tòa án. § Nơi xét xử án kiện tố tụng. ◎Như: “pháp đình” 法庭 tòa án, “dân sự đình” 民事庭 tòa án dân sự, “khai đình” 开庭 khai mạc phiên tòa.
6. (Danh) Bộ trán. § Thuật ngữ tướng số hoặc thầy thuốc. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案惊奇: “Khán na tiểu tư thì, sanh đắc thiên đình cao tủng, địa giác phương viên, lưỡng nhĩ thùy châu, thị cá bất phàm chi tướng” 看那小厮时, 生得天庭高耸, 地角方圆, 两耳垂珠, 是个不凡之相 (Quyển nhị bát).
7. (Danh) Triều đình, cung đình. § Thông “đình” 廷.
8. (Danh) Ngày xưa gọi vùng sát biên giới của các dân tộc thiểu số là “đình” 庭. § Thông “đình” 廷. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Biên đình lưu huyết thành hải thủy” 边庭流血成海水 (Binh xa hành 兵车行).
9. (Tính) Thẳng. § Thông “đĩnh” 挺. ◇Thi Kinh 诗经: “Kí đình thả thạc” 既庭且硕 (Tiểu nhã 小雅, Đại điền 大田) (Cây) đã thẳng mà lại to.
10. Một âm là “thính”. (Tính) ◎Như: “kính thính” 迳庭 xa lắc, cách nhau rất xa. § Tục gọi những sự khác nhau là “đại tương kính thính” 大相迳庭.
2. (Danh) Sân. § Chỗ đất trống trước thềm nhà. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Vô ngôn độc đối đình tiền trúc” 无言独对庭前竹 (Kí hữu 寄友) Một mình không nói, trước khóm trúc ngoài sân. Quách Tấn dịch thơ: Lặng lẽ bên sân lòng đối trúc.
3. (Danh) Phiếm chỉ chỗ rộng rãi. ◎Như: “đại đình quảng chúng” 大庭广众.
4. (Danh) Sở quan, quan thự. § Chỗ quan lại làm việc.
5. (Danh) Tòa án. § Nơi xét xử án kiện tố tụng. ◎Như: “pháp đình” 法庭 tòa án, “dân sự đình” 民事庭 tòa án dân sự, “khai đình” 开庭 khai mạc phiên tòa.
6. (Danh) Bộ trán. § Thuật ngữ tướng số hoặc thầy thuốc. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案惊奇: “Khán na tiểu tư thì, sanh đắc thiên đình cao tủng, địa giác phương viên, lưỡng nhĩ thùy châu, thị cá bất phàm chi tướng” 看那小厮时, 生得天庭高耸, 地角方圆, 两耳垂珠, 是个不凡之相 (Quyển nhị bát).
7. (Danh) Triều đình, cung đình. § Thông “đình” 廷.
8. (Danh) Ngày xưa gọi vùng sát biên giới của các dân tộc thiểu số là “đình” 庭. § Thông “đình” 廷. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Biên đình lưu huyết thành hải thủy” 边庭流血成海水 (Binh xa hành 兵车行).
9. (Tính) Thẳng. § Thông “đĩnh” 挺. ◇Thi Kinh 诗经: “Kí đình thả thạc” 既庭且硕 (Tiểu nhã 小雅, Đại điền 大田) (Cây) đã thẳng mà lại to.
10. Một âm là “thính”. (Tính) ◎Như: “kính thính” 迳庭 xa lắc, cách nhau rất xa. § Tục gọi những sự khác nhau là “đại tương kính thính” 大相迳庭.
Từ điển Thiều Chửu
① Sân trước.
② Chỗ quan làm việc gọi là phủ đình 府庭.
③ Thẳng tuột.
④ Một âm là thính. Kính thính 迳庭 xa lắc. Tục gọi nhũng sự khác nhau là đại tương kính thính 大相迳庭.
② Chỗ quan làm việc gọi là phủ đình 府庭.
③ Thẳng tuột.
④ Một âm là thính. Kính thính 迳庭 xa lắc. Tục gọi nhũng sự khác nhau là đại tương kính thính 大相迳庭.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sân: 前庭 Sân trước;
② Nhà: 庭前 Trước cửa nhà;
③ Toà án: 民庭 Toà án dân sự; 开庭 Mở phiên toà;
④ (văn) Triều đình, cung đình (dùng như 廷, bộ 廴);
⑤ (văn) Thẳng tuột.
② Nhà: 庭前 Trước cửa nhà;
③ Toà án: 民庭 Toà án dân sự; 开庭 Mở phiên toà;
④ (văn) Triều đình, cung đình (dùng như 廷, bộ 廴);
⑤ (văn) Thẳng tuột.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhà lớn trong cung vua — Nhà lớn dùng vào việc công. Chẳng hạn Pháp đình ( toà án ) — Cái sân nhà.