Âm Hán Việt:
dịch,
thíchÂm Pinyin:
tì ㄊㄧˋTổng nét: 11
Bộ:
tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰⺖易Nét bút:
丶丶丨丨フ一一ノフノノThương Hiệt: PAPH (心日心竹)
Unicode:
U+60D5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao