Nhập Tên cần tra
斗
Âm Hán Việt: đấu, đẩu, ẩu
Âm Pinyin: dǒu ㄉㄡˇ, dòu ㄉㄡˋ
Tổng nét: 4
Bộ: đẩu 斗 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶丶一丨
Thương Hiệt: YJ (卜十)
Unicode: U+6597
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm Pinyin: dǒu ㄉㄡˇ, dòu ㄉㄡˋ
Tổng nét: 4
Bộ: đẩu 斗 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶丶一丨
Thương Hiệt: YJ (卜十)
Unicode: U+6597
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Từ điển phổ thông
tranh đấu
Từ điển phổ thông
1. cái đấu (để đong)
2. một đấu
2. một đấu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái đấu, vật dụng để đong lường.
2. (Danh) Lượng từ, đơn vị dung lượng: mười “thăng” 升 là một “đẩu” 斗. ◇Tô Thức 苏轼: “Ngã hữu đẩu tửu, tàng chi cửu hĩ, dĩ đãi tử bất thời chi nhu” 我有斗酒, 藏之久矣, 以待子不时之需 (Hậu Xích Bích phú 后赤壁赋) Tôi có một đấu rượu, cất đã lâu, phòng lúc thầy bất thần dùng đến.
3. (Danh) Chén đựng rượu. ◇Sử Kí 史记: “Ngọc đẩu nhất song, dục dữ Á Phụ” 玉斗一双, 欲与亚父 (Hạng Vũ bổn kỉ 项羽本纪) Một đôi chén ngọc muốn để biếu Á Phụ.
4. (Danh) Đồ vật, khí cụ giống như cái đấu. ◎Như: “lậu đẩu” 漏斗 cái phễu, “uất đẩu” 熨斗 bàn là, bàn ủi.
5. (Danh) Sao “Đẩu”. ◎Như: “Nam Đẩu” 南斗 sao Nam Đẩu, “Bắc Đẩu” 北斗 sao Bắc Đẩu.
6. (Tính) Bé nhỏ. ◎Như: “đẩu thất” 斗室 nhà nhỏ, “đẩu thành” 斗城 cái thành nhỏ.
7. (Tính) Lớn, to. ◇Giản Văn Đế 简文帝: “Đẩu đảm hào tâm” 斗胆豪心 (Thất lệ 序愁赋) Mật to lòng hùng.
8. (Tính) Cao trội lên, chót vót. § Thông “đẩu” 陡. ◇Từ Hoằng Tổ 徐弘祖: “Cái thị san tứ diện đẩu tước” 盖是山四面斗削 (Từ hà khách du kí 徐霞客游记) Bao trùm bốn mặt là núi cao chót vót.
9. (Phó) Đột nhiên, bỗng nhiên. ◇Hàn Dũ 韩愈: “Ngâm quân thi bãi khán song mấn, Đẩu giác sương mao nhất bán gia” 吟君诗罢看双鬓, 斗觉霜毛一半加 (Đáp Trương Thập Nhất Công Tào 答张十一功曹) Ngâm thơ ông xong nhìn hai mái tóc mai, Hốt nhiên thấy tóc bạc thêm một nửa.
10. § Giản thể của “đấu” 斗.
2. (Danh) Lượng từ, đơn vị dung lượng: mười “thăng” 升 là một “đẩu” 斗. ◇Tô Thức 苏轼: “Ngã hữu đẩu tửu, tàng chi cửu hĩ, dĩ đãi tử bất thời chi nhu” 我有斗酒, 藏之久矣, 以待子不时之需 (Hậu Xích Bích phú 后赤壁赋) Tôi có một đấu rượu, cất đã lâu, phòng lúc thầy bất thần dùng đến.
3. (Danh) Chén đựng rượu. ◇Sử Kí 史记: “Ngọc đẩu nhất song, dục dữ Á Phụ” 玉斗一双, 欲与亚父 (Hạng Vũ bổn kỉ 项羽本纪) Một đôi chén ngọc muốn để biếu Á Phụ.
4. (Danh) Đồ vật, khí cụ giống như cái đấu. ◎Như: “lậu đẩu” 漏斗 cái phễu, “uất đẩu” 熨斗 bàn là, bàn ủi.
5. (Danh) Sao “Đẩu”. ◎Như: “Nam Đẩu” 南斗 sao Nam Đẩu, “Bắc Đẩu” 北斗 sao Bắc Đẩu.
6. (Tính) Bé nhỏ. ◎Như: “đẩu thất” 斗室 nhà nhỏ, “đẩu thành” 斗城 cái thành nhỏ.
7. (Tính) Lớn, to. ◇Giản Văn Đế 简文帝: “Đẩu đảm hào tâm” 斗胆豪心 (Thất lệ 序愁赋) Mật to lòng hùng.
8. (Tính) Cao trội lên, chót vót. § Thông “đẩu” 陡. ◇Từ Hoằng Tổ 徐弘祖: “Cái thị san tứ diện đẩu tước” 盖是山四面斗削 (Từ hà khách du kí 徐霞客游记) Bao trùm bốn mặt là núi cao chót vót.
9. (Phó) Đột nhiên, bỗng nhiên. ◇Hàn Dũ 韩愈: “Ngâm quân thi bãi khán song mấn, Đẩu giác sương mao nhất bán gia” 吟君诗罢看双鬓, 斗觉霜毛一半加 (Đáp Trương Thập Nhất Công Tào 答张十一功曹) Ngâm thơ ông xong nhìn hai mái tóc mai, Hốt nhiên thấy tóc bạc thêm một nửa.
10. § Giản thể của “đấu” 斗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鬬.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển phổ thông
1. cao trội hơn
2. đấu (đơn vị đo, bằng 10 thăng)
3. sao Đẩu
2. đấu (đơn vị đo, bằng 10 thăng)
3. sao Đẩu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái đấu, vật dụng để đong lường.
2. (Danh) Lượng từ, đơn vị dung lượng: mười “thăng” 升 là một “đẩu” 斗. ◇Tô Thức 苏轼: “Ngã hữu đẩu tửu, tàng chi cửu hĩ, dĩ đãi tử bất thời chi nhu” 我有斗酒, 藏之久矣, 以待子不时之需 (Hậu Xích Bích phú 后赤壁赋) Tôi có một đấu rượu, cất đã lâu, phòng lúc thầy bất thần dùng đến.
3. (Danh) Chén đựng rượu. ◇Sử Kí 史记: “Ngọc đẩu nhất song, dục dữ Á Phụ” 玉斗一双, 欲与亚父 (Hạng Vũ bổn kỉ 项羽本纪) Một đôi chén ngọc muốn để biếu Á Phụ.
4. (Danh) Đồ vật, khí cụ giống như cái đấu. ◎Như: “lậu đẩu” 漏斗 cái phễu, “uất đẩu” 熨斗 bàn là, bàn ủi.
5. (Danh) Sao “Đẩu”. ◎Như: “Nam Đẩu” 南斗 sao Nam Đẩu, “Bắc Đẩu” 北斗 sao Bắc Đẩu.
6. (Tính) Bé nhỏ. ◎Như: “đẩu thất” 斗室 nhà nhỏ, “đẩu thành” 斗城 cái thành nhỏ.
7. (Tính) Lớn, to. ◇Giản Văn Đế 简文帝: “Đẩu đảm hào tâm” 斗胆豪心 (Thất lệ 序愁赋) Mật to lòng hùng.
8. (Tính) Cao trội lên, chót vót. § Thông “đẩu” 陡. ◇Từ Hoằng Tổ 徐弘祖: “Cái thị san tứ diện đẩu tước” 盖是山四面斗削 (Từ hà khách du kí 徐霞客游记) Bao trùm bốn mặt là núi cao chót vót.
9. (Phó) Đột nhiên, bỗng nhiên. ◇Hàn Dũ 韩愈: “Ngâm quân thi bãi khán song mấn, Đẩu giác sương mao nhất bán gia” 吟君诗罢看双鬓, 斗觉霜毛一半加 (Đáp Trương Thập Nhất Công Tào 答张十一功曹) Ngâm thơ ông xong nhìn hai mái tóc mai, Hốt nhiên thấy tóc bạc thêm một nửa.
10. § Giản thể của “đấu” 斗.
2. (Danh) Lượng từ, đơn vị dung lượng: mười “thăng” 升 là một “đẩu” 斗. ◇Tô Thức 苏轼: “Ngã hữu đẩu tửu, tàng chi cửu hĩ, dĩ đãi tử bất thời chi nhu” 我有斗酒, 藏之久矣, 以待子不时之需 (Hậu Xích Bích phú 后赤壁赋) Tôi có một đấu rượu, cất đã lâu, phòng lúc thầy bất thần dùng đến.
3. (Danh) Chén đựng rượu. ◇Sử Kí 史记: “Ngọc đẩu nhất song, dục dữ Á Phụ” 玉斗一双, 欲与亚父 (Hạng Vũ bổn kỉ 项羽本纪) Một đôi chén ngọc muốn để biếu Á Phụ.
4. (Danh) Đồ vật, khí cụ giống như cái đấu. ◎Như: “lậu đẩu” 漏斗 cái phễu, “uất đẩu” 熨斗 bàn là, bàn ủi.
5. (Danh) Sao “Đẩu”. ◎Như: “Nam Đẩu” 南斗 sao Nam Đẩu, “Bắc Đẩu” 北斗 sao Bắc Đẩu.
6. (Tính) Bé nhỏ. ◎Như: “đẩu thất” 斗室 nhà nhỏ, “đẩu thành” 斗城 cái thành nhỏ.
7. (Tính) Lớn, to. ◇Giản Văn Đế 简文帝: “Đẩu đảm hào tâm” 斗胆豪心 (Thất lệ 序愁赋) Mật to lòng hùng.
8. (Tính) Cao trội lên, chót vót. § Thông “đẩu” 陡. ◇Từ Hoằng Tổ 徐弘祖: “Cái thị san tứ diện đẩu tước” 盖是山四面斗削 (Từ hà khách du kí 徐霞客游记) Bao trùm bốn mặt là núi cao chót vót.
9. (Phó) Đột nhiên, bỗng nhiên. ◇Hàn Dũ 韩愈: “Ngâm quân thi bãi khán song mấn, Đẩu giác sương mao nhất bán gia” 吟君诗罢看双鬓, 斗觉霜毛一半加 (Đáp Trương Thập Nhất Công Tào 答张十一功曹) Ngâm thơ ông xong nhìn hai mái tóc mai, Hốt nhiên thấy tóc bạc thêm một nửa.
10. § Giản thể của “đấu” 斗.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đấu.
② Cái chén vại, phàm đồ gì giống như cái đấu đều gọi là đẩu cả.
③ Bé nhỏ, như đẩu thành 斗城 cái thành nhỏ.
④ Sao đẩu, như nam đẩu 南斗 sao nam đẩu, bắc đẩu 北斗 sao bắc đẩu, v.v.
⑤ Cao trội lên, chót vót.
② Cái chén vại, phàm đồ gì giống như cái đấu đều gọi là đẩu cả.
③ Bé nhỏ, như đẩu thành 斗城 cái thành nhỏ.
④ Sao đẩu, như nam đẩu 南斗 sao nam đẩu, bắc đẩu 北斗 sao bắc đẩu, v.v.
⑤ Cao trội lên, chót vót.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đấu để đong gạo — Một đấu, đơn vị đo lường thời xưa, bằng 10 thăng — Cái chén lớn để uống rượu — Thình lình. Thất thường — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đấu (để đong thóc gạo): 吾有斗酒,藏之久矣,以待子不时之需 Tôi có một đấu rượu cất chứa đã lâu ngày, để chờ khi ông cần đến bất ngờ (Tô Thức: Hậu Xích Bích phú);
② Vật có hình dáng hơi giống cái đấu: 漏斗 Cái phễu; 烟斗 Cái điếu, cái tẩu (thuốc lá);
③ Dấu điểm chỉ, dấu ngón tay (hình xoắn);
④ Sao Đẩu: 南斗 Sao Nam Đẩu; 北斗 Sao Bắc Đẩu;
⑤ Nhỏ. 【斗室】đẩu thất [dôushì] (văn) Căn nhà xép, gian nhà nhỏ;
⑥ (văn) Cao trội, chót vót;
⑦ [Dôu] (Họ) Đẩu. Xem 斗,鬭 [dòu].
② Vật có hình dáng hơi giống cái đấu: 漏斗 Cái phễu; 烟斗 Cái điếu, cái tẩu (thuốc lá);
③ Dấu điểm chỉ, dấu ngón tay (hình xoắn);
④ Sao Đẩu: 南斗 Sao Nam Đẩu; 北斗 Sao Bắc Đẩu;
⑤ Nhỏ. 【斗室】đẩu thất [dôushì] (văn) Căn nhà xép, gian nhà nhỏ;
⑥ (văn) Cao trội, chót vót;
⑦ [Dôu] (Họ) Đẩu. Xem 斗,鬭 [dòu].