Nhập Tên cần tra
潜
Âm Hán Việt: tiềm
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡替
Nét bút: 丶丶一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: EQOA (水手人日)
Unicode: U+6F5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡替
Nét bút: 丶丶一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: EQOA (水手人日)
Unicode: U+6F5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Từ điển phổ thông
1. giấu kín
2. ở ẩn
3. ngầm, không cho người khác biết
2. ở ẩn
3. ngầm, không cho người khác biết
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 潜.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngầm: 潜水艇 Tàu ngầm, tàu lặn;
② Lặn (xuống nước): 鱼潜鸟飞 Cá lặn chim bay;
③ Ẩn núp, ẩn náu, ở ẩn: 挖掘潜在力量 Khai thác sức ẩn bên trong (tiềm lực); 潜德 Đức hạnh của người ở ẩn;
④ (văn) Chỗ cá nương ở;
⑤ [Qián] Sông Tiềm.
② Lặn (xuống nước): 鱼潜鸟飞 Cá lặn chim bay;
③ Ẩn núp, ẩn náu, ở ẩn: 挖掘潜在力量 Khai thác sức ẩn bên trong (tiềm lực); 潜德 Đức hạnh của người ở ẩn;
④ (văn) Chỗ cá nương ở;
⑤ [Qián] Sông Tiềm.
Như 潜.