Nhập Tên cần tra
登
Âm Hán Việt: đăng
Âm Pinyin: dé ㄉㄜˊ, dēng ㄉㄥ
Tổng nét: 12
Bộ: bát 癶 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱癶豆
Nét bút: フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: NOMRT (弓人一口廿)
Unicode: U+767B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm Pinyin: dé ㄉㄜˊ, dēng ㄉㄥ
Tổng nét: 12
Bộ: bát 癶 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱癶豆
Nét bút: フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: NOMRT (弓人一口廿)
Unicode: U+767B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Từ điển phổ thông
lên, leo lên
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lên, trèo (từ chỗ thấp tới chỗ cao). ◎Như: “đăng lâu” 登楼 lên lầu, “đăng san” 登山 lên núi, “đăng phong tạo cực” 登峰造极 lên tới tuyệt đỉnh, “nhất bộ đăng thiên” 一步登天 một bước lên trời, “tiệp túc tiên đăng” 捷足先登 nhanh chân lên trước.
2. (Động) Đề bạt, tiến dụng. ◎Như: “đăng dung” 登庸 cử dùng người tài.
3. (Động) Ghi, vào sổ. ◎Như: “đăng kí” 登记 ghi vào sổ.
4. (Động) In lên, trưng lên. ◎Như: “đăng báo” 登报 in lên báo.
5. (Động) Kết quả, chín. ◇Mạnh Tử 孟子: “Ngũ cốc bất đăng” 五穀不登 (Đằng Văn Công thượng 滕文公上) Năm giống thóc không chín (nói ý mất mùa).
6. (Động) Thi đậu, khảo thí hợp cách (thời khoa cử ngày xưa). ◎Như: “đăng đệ” 登第 thi trúng cách, được tuyển.
7. (Động) Xin lĩnh nhận (có ý tôn kính). ◎Như: “bái đăng hậu tứ” 拜登厚赐 bái lĩnh, nhận ban thưởng hậu hĩ.
8. (Động) Mang, mặc, đi (tiếng địa phương, bắc Trung Quốc). ◎Như: “cước đăng trường đồng ngoa” 脚登长筒靴 chân mang giày ống dài.
9. (Phó) Ngay, tức thì. ◎Như: “đăng thì” 登时 tức thì, ngay bây giờ. ◇Hồng Lâu Mộng 红楼梦: “Đại triển huyễn thuật, tương nhất khối đại thạch đăng thì biến thành nhất khối tiên minh oánh khiết đích mĩ ngọc” 大展幻术, 将一块大石登时变成一块鲜明莹洁的美玉 (Đệ nhất hồi) Thi triển hết phép thuật, làm cho khối đá lớn tức thì hóa thành một viên ngọc tươi đẹp rực rỡ trong suốt long lanh.
10. (Danh) Họ “Đăng”.
2. (Động) Đề bạt, tiến dụng. ◎Như: “đăng dung” 登庸 cử dùng người tài.
3. (Động) Ghi, vào sổ. ◎Như: “đăng kí” 登记 ghi vào sổ.
4. (Động) In lên, trưng lên. ◎Như: “đăng báo” 登报 in lên báo.
5. (Động) Kết quả, chín. ◇Mạnh Tử 孟子: “Ngũ cốc bất đăng” 五穀不登 (Đằng Văn Công thượng 滕文公上) Năm giống thóc không chín (nói ý mất mùa).
6. (Động) Thi đậu, khảo thí hợp cách (thời khoa cử ngày xưa). ◎Như: “đăng đệ” 登第 thi trúng cách, được tuyển.
7. (Động) Xin lĩnh nhận (có ý tôn kính). ◎Như: “bái đăng hậu tứ” 拜登厚赐 bái lĩnh, nhận ban thưởng hậu hĩ.
8. (Động) Mang, mặc, đi (tiếng địa phương, bắc Trung Quốc). ◎Như: “cước đăng trường đồng ngoa” 脚登长筒靴 chân mang giày ống dài.
9. (Phó) Ngay, tức thì. ◎Như: “đăng thì” 登时 tức thì, ngay bây giờ. ◇Hồng Lâu Mộng 红楼梦: “Đại triển huyễn thuật, tương nhất khối đại thạch đăng thì biến thành nhất khối tiên minh oánh khiết đích mĩ ngọc” 大展幻术, 将一块大石登时变成一块鲜明莹洁的美玉 (Đệ nhất hồi) Thi triển hết phép thuật, làm cho khối đá lớn tức thì hóa thành một viên ngọc tươi đẹp rực rỡ trong suốt long lanh.
10. (Danh) Họ “Đăng”.
Từ điển Thiều Chửu
① Lên, như đăng lâu 登楼 lên lầu.
② Chép lên, như đăng tái 登载 ghi chép lên sổ.
③ Kết quả, chín. Như ngũ cốc bất đăng 五穀不登 (Mạnh Tử 孟子) năm giống thóc không chín (nói ý mất mùa).
④ Ngay, như đăng thì 登时 tức thì, ngay bấy giờ.
⑤ Xin lĩnh nhận của người ta cho cũng gọi là đăng là có kính tôn kính.
② Chép lên, như đăng tái 登载 ghi chép lên sổ.
③ Kết quả, chín. Như ngũ cốc bất đăng 五穀不登 (Mạnh Tử 孟子) năm giống thóc không chín (nói ý mất mùa).
④ Ngay, như đăng thì 登时 tức thì, ngay bấy giờ.
⑤ Xin lĩnh nhận của người ta cho cũng gọi là đăng là có kính tôn kính.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trèo, leo, lên, bước lên: 登山Trèo núi; 登岸 Lên bờ; 登上政治舞台 Bước lên sân khấu chính trị;
② Đăng, in, ghi, vào sổ: 报上登出来了 Báo đã đăng rồi; 登帐 Ghi sổ, vào sổ;
③ Chín tốt, gặt hái, thu hoạch: 五穀丰登 Hoa mầu thu hoạch tốt, được mùa;
④ Đạp lên: 登水车 Đạp (guồng) nước; 登三轮儿 Đạp xe ba gác;
⑤ (đph) Đi, mang vào: 登上鞋 Đi giày;
⑥ (văn) Ngay, tức thì.【登时】đăng thời [dengshí] Ngay, lập tức;
⑦ (văn) Xin lĩnh nhận (của người ta cho).
② Đăng, in, ghi, vào sổ: 报上登出来了 Báo đã đăng rồi; 登帐 Ghi sổ, vào sổ;
③ Chín tốt, gặt hái, thu hoạch: 五穀丰登 Hoa mầu thu hoạch tốt, được mùa;
④ Đạp lên: 登水车 Đạp (guồng) nước; 登三轮儿 Đạp xe ba gác;
⑤ (đph) Đi, mang vào: 登上鞋 Đi giày;
⑥ (văn) Ngay, tức thì.【登时】đăng thời [dengshí] Ngay, lập tức;
⑦ (văn) Xin lĩnh nhận (của người ta cho).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lên cao. Trèo lên — Tiến lên. Thêm lên — Ghi chép vào — Lập tức. Xem Đăng thời.