Nhập Tên cần tra
算
Âm Hán Việt: toán
Âm Pinyin: suàn ㄙㄨㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳⺮目廾
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
Thương Hiệt: HBUT (竹月山廿)
Unicode: U+7B97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm Pinyin: suàn ㄙㄨㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳⺮目廾
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
Thương Hiệt: HBUT (竹月山廿)
Unicode: U+7B97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Từ điển phổ thông
tính toán
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tính, đếm. ◎Như: “toán truơng” 算帐 tính sổ, “tâm toán” 心算 tính nhẩm.
2. (Động) Kể vào, để vào. ◎Như: “giá đốn phạn toán ngã thỉnh khách” 这顿饭算我请客 bữa ăn đó để tôi mời khách. ◇Luận Ngữ 论语: “Y, đẩu sao chi nhân, hà túc toán dã” 噫, 斗筲之人, 何足算也 (Tử Lộ 子路) Ôi, hạng người (khí độ nhỏ nhen) như cái đẩu cái sao ấy, đáng kể gì.
3. (Động) Định liệu, mưu tính. ◎Như: “bàn toán” 盘算 liệu tính, “toán kế” 算计 toan tính.
4. (Động) Mưu tính làm hại. ◎Như: “toán tha tính mệnh” 算他性命 mưu hại tới mạng sống người đó.
5. (Động) Coi như, thừa nhận. ◎Như: “khả dĩ toán nhất cá hảo nhân” 可以算一个好人 có thể coi là một người tốt. ◇Lão Xá 老舍: “Lão tam tựu toán thị tử lạp” 老三就算是死啦 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Nhị bát 二八) Chú Ba thì coi như đã chết rồi.
6. (Động) Đoán định, lường. ◎Như: “toán mệnh” 算命 đoán vận mệnh, “ngã toán trước tha kim thiên cai lai” 我算著他今天该来 tôi đoán hôm nay anh ấy sẽ đến.
7. (Động) Đánh thuế, trưng thuế.
8. (Động) Thuộc về, quy vào. ◇Tây du kí 西游记: “Huynh đệ a, giá cá công lao toán nhĩ đích” 兄弟啊, 这个功劳算你的 (Đệ nhị thập hồi) Đệ à, công lao này thuộc về đệ cả.
9. (Động) Thôi. ◎Như: “toán liễu, đa thuyết vô ích” 算了, 多说无益 thôi, nói nhiều vô ích.
10. (Danh) Số, số mục. ◎Như: “vô toán” 无算 vô số. ◇Tân Đường Thư 新唐书: “Kì hình, tuy tiểu tội tất quyết mục, hoặc ngoạt, nhị, dĩ bì vi tiên sất chi, tòng hỉ nộ, vô thường toán” 其刑, 虽小罪必抉目, 或刖, 劓, 以皮为鞭抶之, 从喜怒, 无常算 (Thổ Phiền truyện thượng 吐蕃传上) Hình phạt, tuy tội nhỏ cũng móc mắt, chặt chân, xẻo mũi, lấy da làm roi đánh, tùy theo vui giận, không có số mục nhất định.
11. (Danh) Phép tính. ◎Như: “toán thuật” 算术 số học.
12. (Danh) Mưu lược, kế sách. ◎Như: “thần cơ diệu toán” 神机妙算 cơ mưu thần diệu.
13. (Danh) Tuổi thọ. ◎Như: “thiêm toán nhất kỉ” 添算一纪 tuổi thọ thêm một kỉ.
14. (Danh) Thẻ tre thời xưa dùng để đếm số. § Thông “toán” 筭.
2. (Động) Kể vào, để vào. ◎Như: “giá đốn phạn toán ngã thỉnh khách” 这顿饭算我请客 bữa ăn đó để tôi mời khách. ◇Luận Ngữ 论语: “Y, đẩu sao chi nhân, hà túc toán dã” 噫, 斗筲之人, 何足算也 (Tử Lộ 子路) Ôi, hạng người (khí độ nhỏ nhen) như cái đẩu cái sao ấy, đáng kể gì.
3. (Động) Định liệu, mưu tính. ◎Như: “bàn toán” 盘算 liệu tính, “toán kế” 算计 toan tính.
4. (Động) Mưu tính làm hại. ◎Như: “toán tha tính mệnh” 算他性命 mưu hại tới mạng sống người đó.
5. (Động) Coi như, thừa nhận. ◎Như: “khả dĩ toán nhất cá hảo nhân” 可以算一个好人 có thể coi là một người tốt. ◇Lão Xá 老舍: “Lão tam tựu toán thị tử lạp” 老三就算是死啦 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Nhị bát 二八) Chú Ba thì coi như đã chết rồi.
6. (Động) Đoán định, lường. ◎Như: “toán mệnh” 算命 đoán vận mệnh, “ngã toán trước tha kim thiên cai lai” 我算著他今天该来 tôi đoán hôm nay anh ấy sẽ đến.
7. (Động) Đánh thuế, trưng thuế.
8. (Động) Thuộc về, quy vào. ◇Tây du kí 西游记: “Huynh đệ a, giá cá công lao toán nhĩ đích” 兄弟啊, 这个功劳算你的 (Đệ nhị thập hồi) Đệ à, công lao này thuộc về đệ cả.
9. (Động) Thôi. ◎Như: “toán liễu, đa thuyết vô ích” 算了, 多说无益 thôi, nói nhiều vô ích.
10. (Danh) Số, số mục. ◎Như: “vô toán” 无算 vô số. ◇Tân Đường Thư 新唐书: “Kì hình, tuy tiểu tội tất quyết mục, hoặc ngoạt, nhị, dĩ bì vi tiên sất chi, tòng hỉ nộ, vô thường toán” 其刑, 虽小罪必抉目, 或刖, 劓, 以皮为鞭抶之, 从喜怒, 无常算 (Thổ Phiền truyện thượng 吐蕃传上) Hình phạt, tuy tội nhỏ cũng móc mắt, chặt chân, xẻo mũi, lấy da làm roi đánh, tùy theo vui giận, không có số mục nhất định.
11. (Danh) Phép tính. ◎Như: “toán thuật” 算术 số học.
12. (Danh) Mưu lược, kế sách. ◎Như: “thần cơ diệu toán” 神机妙算 cơ mưu thần diệu.
13. (Danh) Tuổi thọ. ◎Như: “thiêm toán nhất kỉ” 添算一纪 tuổi thọ thêm một kỉ.
14. (Danh) Thẻ tre thời xưa dùng để đếm số. § Thông “toán” 筭.
Từ điển Thiều Chửu
① Số vật, như vô toán 无算 rất nhiều không tính xiết.
② Tính, tính số xem nhiều ít gọi là toán. Phép tính gọi là toán thuật 算术 hay toán học 算学.
③ Mưu toan, như toán kế 算计 toan tính.
② Tính, tính số xem nhiều ít gọi là toán. Phép tính gọi là toán thuật 算术 hay toán học 算学.
③ Mưu toan, như toán kế 算计 toan tính.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tính: 算帐 Tính tiền, tính sổ;
② Thôi: 算了 Thôi, thôi vậy;
③ Đoán, định: 失算 Đoán sai mất; 我算着他今天该来 Tôi đoán anh ấy hôm nay sẽ đến;
④ Coi, tính, thừa nhận: 这个算我的 Cái đó coi như của tôi; 不能说了不算 Không thể nói rồi mà lại không thừa nhận.
② Thôi: 算了 Thôi, thôi vậy;
③ Đoán, định: 失算 Đoán sai mất; 我算着他今天该来 Tôi đoán anh ấy hôm nay sẽ đến;
④ Coi, tính, thừa nhận: 这个算我的 Cái đó coi như của tôi; 不能说了不算 Không thể nói rồi mà lại không thừa nhận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng