Nhập Tên cần tra

Âm Hán Việt: oanh
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フノフ丶フ一
Thương Hiệt: TBPM (廿月心一)
Unicode: U+83BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Từ điển phổ thông

chim oanh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(Chim) oanh, vàng anh: Hoàng oanh, vàng anh, chim oanh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như