Nhập Tên cần tra
蚩
Âm Hán Việt: si, xi, xuy
Âm Pinyin: chī ㄔ
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿳屮一虫
Nét bút: フ丨丨一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: UMLI (山一中戈)
Unicode: U+86A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm Pinyin: chī ㄔ
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿳屮一虫
Nét bút: フ丨丨一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: UMLI (山一中戈)
Unicode: U+86A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Từ điển phổ thông
ngây ngô
Từ điển trích dẫn
1. (Danh Tên một giống côn trùng.
2. (Danh) Họ “Xi”. ◎Như: “Xi Vưu” 蚩尤 vua nước Cửu Lê ngày xưa, sinh việc binh qua, chế ra giáo mác cung nỏ quấy rối chư hầu, bị vua Hoàng Đế 黄帝 đánh chết.
3. (Tính) Ngây ngô, ngu đần. ◇Thi Kinh 诗经: “Manh chi xi xi, Bão bố mậu ti” 氓之蚩蚩, 抱布贸丝 (Vệ phong 卫风, Manh 氓) Một gã ngơ ngáo không biết gì, Ôm tiền đi mua tơ.
4. (Tính) Xấu xí. § Thông “xi” 媸. ◇Triệu Nhất 赵壹: “Thục tri biện kì xi nghiên?” 孰知辨其蚩妍 (Thứ thế tật tà phú 刺世疾邪赋) Ai biết biện biệt xấu đẹp?
5. (Động) Cười nhạo. § Thông 嗤. ◇Nguyễn Tịch 阮籍: “Khiếu khiếu kim tự xi” 噭噭今自蚩 (Vịnh hoài 咏怀) Hì hì nay tự cười mình.
6. (Động) Khinh nhờn. ◇Trương Hành 张衡: “Xi huyễn biên bỉ” 蚩眩边鄙 (Tây kinh phú 西京赋) Khinh nhờn lừa dối nơi biên giới xa xôi.
2. (Danh) Họ “Xi”. ◎Như: “Xi Vưu” 蚩尤 vua nước Cửu Lê ngày xưa, sinh việc binh qua, chế ra giáo mác cung nỏ quấy rối chư hầu, bị vua Hoàng Đế 黄帝 đánh chết.
3. (Tính) Ngây ngô, ngu đần. ◇Thi Kinh 诗经: “Manh chi xi xi, Bão bố mậu ti” 氓之蚩蚩, 抱布贸丝 (Vệ phong 卫风, Manh 氓) Một gã ngơ ngáo không biết gì, Ôm tiền đi mua tơ.
4. (Tính) Xấu xí. § Thông “xi” 媸. ◇Triệu Nhất 赵壹: “Thục tri biện kì xi nghiên?” 孰知辨其蚩妍 (Thứ thế tật tà phú 刺世疾邪赋) Ai biết biện biệt xấu đẹp?
5. (Động) Cười nhạo. § Thông 嗤. ◇Nguyễn Tịch 阮籍: “Khiếu khiếu kim tự xi” 噭噭今自蚩 (Vịnh hoài 咏怀) Hì hì nay tự cười mình.
6. (Động) Khinh nhờn. ◇Trương Hành 张衡: “Xi huyễn biên bỉ” 蚩眩边鄙 (Tây kinh phú 西京赋) Khinh nhờn lừa dối nơi biên giới xa xôi.
ngây ngô