Nhập Tên cần tra
豪
Âm Hán Việt: hào
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ
Tổng nét: 14
Bộ: thỉ 豕 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿳亠口冖豕
Nét bút: 丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: YRBO (卜口月人)
Unicode: U+8C6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ
Tổng nét: 14
Bộ: thỉ 豕 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿳亠口冖豕
Nét bút: 丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: YRBO (卜口月人)
Unicode: U+8C6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Từ điển phổ thông
1. người có tài
2. phóng khoáng
3. con hào (giống lợn)
2. phóng khoáng
3. con hào (giống lợn)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Người có tài trí xuất chúng. ◎Như: “anh hào” 英豪 bậc tài giỏi, “văn hào” 文豪 nhà văn có tài lớn.
2. (Danh) Người thủ lĩnh, người trùm. ◎Như: “hương hào” 乡豪 người trùm trong một làng.
3. (Danh) Kẻ mạnh, người có tiền của, thế lực. ◎Như: “phú hào” 富豪 người giàu có.
4. (Danh) Lông nhỏ. § Thông “hào” 毫
5. (Danh) Họ “Hào”.
6. (Danh) “Hào trư” 豪猪 con nhím.
7. (Tính) Sảng khoái, không câu thúc. ◎Như: “hào mại” 豪迈 (hay “hào phóng” 豪放) rộng rãi phóng túng. ◇Cù Hựu 瞿佑: “Tha bác học đa tài, tính cách hào mại” 他博学多才, 性格豪迈 (Tu Văn xá nhân truyện 修文舍人传) Người đó học rộng nhiều tài năng, tính tình rộng rãi phóng khoáng.
8. (Tính) Nghĩa hiệp. ◎Như: “hào cử” 豪举 hành vi nghĩa hiệp, hành vi cao đẹp.
9. (Tính) Thế mạnh, lượng nhiều. ◎Như: “hào vũ” 豪雨 mưa lớn, mưa mạnh. ◇Lục Du 陆游: “Tam canh thiên địa ám, Tuyết cấp phong dũ hào” 三更天地闇, 雪急风愈豪 (Tuyết dạ 雪夜) Ba canh trời đất u ám, Tuyết gấp gió càng mạnh.
10. (Tính) Xa hoa. ◎Như: “hào hoa” 豪华 tiêu pha tốn nhiều.
11. (Phó) Ngang ngược. ◇Hán Thư 汉书: “Bất đắc hào đoạt ngô dân hĩ” 不得豪夺吾民矣 (Thực hóa chí hạ 食货志下) Không được ngang ngược cướp bóc dân ta.
2. (Danh) Người thủ lĩnh, người trùm. ◎Như: “hương hào” 乡豪 người trùm trong một làng.
3. (Danh) Kẻ mạnh, người có tiền của, thế lực. ◎Như: “phú hào” 富豪 người giàu có.
4. (Danh) Lông nhỏ. § Thông “hào” 毫
5. (Danh) Họ “Hào”.
6. (Danh) “Hào trư” 豪猪 con nhím.
7. (Tính) Sảng khoái, không câu thúc. ◎Như: “hào mại” 豪迈 (hay “hào phóng” 豪放) rộng rãi phóng túng. ◇Cù Hựu 瞿佑: “Tha bác học đa tài, tính cách hào mại” 他博学多才, 性格豪迈 (Tu Văn xá nhân truyện 修文舍人传) Người đó học rộng nhiều tài năng, tính tình rộng rãi phóng khoáng.
8. (Tính) Nghĩa hiệp. ◎Như: “hào cử” 豪举 hành vi nghĩa hiệp, hành vi cao đẹp.
9. (Tính) Thế mạnh, lượng nhiều. ◎Như: “hào vũ” 豪雨 mưa lớn, mưa mạnh. ◇Lục Du 陆游: “Tam canh thiên địa ám, Tuyết cấp phong dũ hào” 三更天地闇, 雪急风愈豪 (Tuyết dạ 雪夜) Ba canh trời đất u ám, Tuyết gấp gió càng mạnh.
10. (Tính) Xa hoa. ◎Như: “hào hoa” 豪华 tiêu pha tốn nhiều.
11. (Phó) Ngang ngược. ◇Hán Thư 汉书: “Bất đắc hào đoạt ngô dân hĩ” 不得豪夺吾民矣 (Thực hóa chí hạ 食货志下) Không được ngang ngược cướp bóc dân ta.
Từ điển Thiều Chửu
① Con hào, một loài thú như loài lợn.
② Sáng suốt, trí tuệ hơn trăm người gọi là hào, như hào kiệt 豪杰.
③ Làm một người chúa trùm trong một bọn cũng gọi là hào, như hương hào người trùm trong một làng.
④ Hào hiệp, ý khí phi thường cũng gọi là hào, như hào cử 豪举 làm nên việc phi thường, hào ẩm 豪饮 uống rượu khỏe hơn người, thi hào 诗豪 bậc làm thơ giỏi hơn người.
⑥ Hào, cùng nghĩa với chữ 毫.
② Sáng suốt, trí tuệ hơn trăm người gọi là hào, như hào kiệt 豪杰.
③ Làm một người chúa trùm trong một bọn cũng gọi là hào, như hương hào người trùm trong một làng.
④ Hào hiệp, ý khí phi thường cũng gọi là hào, như hào cử 豪举 làm nên việc phi thường, hào ẩm 豪饮 uống rượu khỏe hơn người, thi hào 诗豪 bậc làm thơ giỏi hơn người.
⑥ Hào, cùng nghĩa với chữ 毫.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hào (sĩ, kiệt), người có tài: 大文豪 Đại văn hào của; 自豪 Tự hào;
② Hào phóng, hào hiệp.【豪放】hào phóng [háofàng] Hào phóng, phóng khoáng: 豪放不羁 Hào phóng không ràng buộc; 文笔豪放 Lời văn phóng khoáng;
③ Ngang nhiên, ngang ngược: 豪夺 Ngang nhiên cướp đoạt;
④ Phi thường, hơn người: 豪举 Hành động phi thường; 豪饮 Uống rượu mạnh hơn người;
⑤ (văn) Hào (dùng như 毫, bộ 毛).
② Hào phóng, hào hiệp.【豪放】hào phóng [háofàng] Hào phóng, phóng khoáng: 豪放不羁 Hào phóng không ràng buộc; 文笔豪放 Lời văn phóng khoáng;
③ Ngang nhiên, ngang ngược: 豪夺 Ngang nhiên cướp đoạt;
④ Phi thường, hơn người: 豪举 Hành động phi thường; 豪饮 Uống rượu mạnh hơn người;
⑤ (văn) Hào (dùng như 毫, bộ 毛).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lông lợn ( heo ) — Tài sức hơn người — Rộng rãi về tiền bạc.