Nhập Tên cần tra

Âm Hán Việt: đặng
Âm Pinyin: dèng ㄉㄥˋ
Tổng nét: 4
Bộ: ấp 邑 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨
Thương Hiệt: ENL (水弓中)
Unicode: U+9093
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Từ điển phổ thông

1. nước Đặng
2. họ Đặng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nước Đặng (thời xưa, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
② (Họ) Đặng.
Như