Âm Hán Việt:
trịnhÂm Pinyin:
zhèng ㄓㄥˋTổng nét: 8
Bộ:
ấp 邑 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿰关⻏Nét bút:
丶ノ一一ノ丶フ丨Thương Hiệt: XTKNL (重廿大弓中)
Unicode:
U+90D1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Từ điển phổ thông
1. nước Trịnh
2. họ Trịnh
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trịnh trọng;
② [Zhèng] Nước Trịnh (thời Chu, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
③ [Zhèng] (Họ) Trịnh.
Từ điển Trần Văn Chánh