Nhập Tên cần tra
重
Âm Hán Việt: trùng, trọng
Âm Pinyin: chóng ㄔㄨㄥˊ, tóng ㄊㄨㄥˊ, zhòng ㄓㄨㄥˋ
Tổng nét: 9
Bộ: lý 里 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: HJWG (竹十田土)
Unicode: U+91CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm Pinyin: chóng ㄔㄨㄥˊ, tóng ㄊㄨㄥˊ, zhòng ㄓㄨㄥˋ
Tổng nét: 9
Bộ: lý 里 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: HJWG (竹十田土)
Unicode: U+91CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Từ điển phổ thông
1. trùng, lặp lại
2. lần
2. lần
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nặng (sức, lượng). ◎Như: “khinh trọng” 轻重 nặng nhẹ.
2. (Tính) Lớn, mạnh (nói về âm thanh). ◎Như: “trọng độc” 重读 đọc lớn tiếng, “trọng âm” 重音 âm nặng, âm trầm.
3. (Tính) Giá trị cao, quan yếu. ◎Như: “trọng giá” 重价 giá cao, “trọng quyền” 重权 quyền hành cao.
4. (Tính) Trang trọng, thận trọng. ◎Như: “trọng nhân” 重人 người cẩn thận.
5. (Tính) Khẩn yếu. ◎Như: “nghiêm trọng” 严重.
6. (Tính) Tôn quý. ◎Như: “trọng khách” 重客 quý khách, “trọng hóa” 重货 vàng bạc của cải quý giá.
7. (Tính) Nồng, đậm, nhiều, hậu, dày. ◎Như: “trọng sắc” 重色 nhan sắc rất đẹp, “trọng băng” 重冰 băng đá dày, “trọng ý” 重意 tình ý thâm hậu, “trọng bích” 重碧 xanh lục đậm.
8. (Tính) Nghiêm túc, nghiêm khắc. ◎Như: “trọng pháp” 重法 hình phạt nghiêm khắc, “trọng tích” 重辟 tử hình.
9. (Tính) Nặng nề. ◎Như: “sát nhân trọng tù” 杀人重囚 tù có tội nặng giết người.
10. (Tính) Nặng nhọc, trì trệ, chậm chạp. ◎Như: “trọng khí” 重气 hít thở nặng nhọc, khó khăn, “trọng trệ” 重滞 ngưng trệ, bế tắc.
11. (Danh) Trọng lượng.
12. (Danh) Quyền lực, quyền thế. ◇Hàn Phi Tử 韩非子: “Nhiên tắc nhân chủ vô uy, nhi trọng tại tả hữu hĩ” 然则人主无威, 而重在左右矣 (Ngoại trữ thuyết tả hạ 外储说左下) Nhưng mà bậc chủ không có oai nghi, thì quyền thế ở trong tay kẻ tả hữu vậy.
13. (Danh) Xe quân nhu (quân đội thời xưa dùng để chở quần áo, lương thực).
14. (Động) Chuộng, coi trọng. ◎Như: “trọng nông” 重农 chuộng nghề làm ruộng.
15. (Động) Tăng thêm. ◇Hán Thư 汉书: “Thị trọng ngô bất đức dã” 是重吾不德也 (Văn Đế kỉ 文帝纪) Thế là làm tăng thêm sự thiếu đức của ta.
16. (Phó) Rất, lắm, quá. ◇Tố Vấn 素问: “Trọng hàn tắc nhiệt” 重寒则热 (Âm dương ứng tượng 阴阳应象) Lạnh quá hóa nóng.
17. (Phó) Đặc biệt, đặc cách. ◇Sử Kí 史记: “Tần Hoàng Đế tích kì thiện kích trúc, trọng xá chi, nãi hoắc kì mục” 秦皇帝惜其善击筑, 重赦之, 乃矐其目 (Kinh Kha truyện 荆轲传) Tần Hoàng Đế tiếc tài thổi sáo trúc của ông (Cao Tiệm Li 高渐离), đặc cách cho ân xá, nhưng làm cho mù mắt.
18. Một âm là “trùng”. (Phó) Lại, nhiều lần, chồng chất. ◎Như: “trùng tố” 重做 làm lại, “phúc bất trùng lai” 福不重来 phúc chẳng đến hai lần.
19. (Danh) Lượng từ: tầng, lớp. ◎Như: “nhất trùng” 一重 một tầng. ◇Vương An Thạch 王安石: “Chung San chỉ cách sổ trùng san” 锺山只隔数重山 (Bạc thuyền Qua Châu 泊船瓜洲) Chung San chỉ cách mấy lớp núi.
2. (Tính) Lớn, mạnh (nói về âm thanh). ◎Như: “trọng độc” 重读 đọc lớn tiếng, “trọng âm” 重音 âm nặng, âm trầm.
3. (Tính) Giá trị cao, quan yếu. ◎Như: “trọng giá” 重价 giá cao, “trọng quyền” 重权 quyền hành cao.
4. (Tính) Trang trọng, thận trọng. ◎Như: “trọng nhân” 重人 người cẩn thận.
5. (Tính) Khẩn yếu. ◎Như: “nghiêm trọng” 严重.
6. (Tính) Tôn quý. ◎Như: “trọng khách” 重客 quý khách, “trọng hóa” 重货 vàng bạc của cải quý giá.
7. (Tính) Nồng, đậm, nhiều, hậu, dày. ◎Như: “trọng sắc” 重色 nhan sắc rất đẹp, “trọng băng” 重冰 băng đá dày, “trọng ý” 重意 tình ý thâm hậu, “trọng bích” 重碧 xanh lục đậm.
8. (Tính) Nghiêm túc, nghiêm khắc. ◎Như: “trọng pháp” 重法 hình phạt nghiêm khắc, “trọng tích” 重辟 tử hình.
9. (Tính) Nặng nề. ◎Như: “sát nhân trọng tù” 杀人重囚 tù có tội nặng giết người.
10. (Tính) Nặng nhọc, trì trệ, chậm chạp. ◎Như: “trọng khí” 重气 hít thở nặng nhọc, khó khăn, “trọng trệ” 重滞 ngưng trệ, bế tắc.
11. (Danh) Trọng lượng.
12. (Danh) Quyền lực, quyền thế. ◇Hàn Phi Tử 韩非子: “Nhiên tắc nhân chủ vô uy, nhi trọng tại tả hữu hĩ” 然则人主无威, 而重在左右矣 (Ngoại trữ thuyết tả hạ 外储说左下) Nhưng mà bậc chủ không có oai nghi, thì quyền thế ở trong tay kẻ tả hữu vậy.
13. (Danh) Xe quân nhu (quân đội thời xưa dùng để chở quần áo, lương thực).
14. (Động) Chuộng, coi trọng. ◎Như: “trọng nông” 重农 chuộng nghề làm ruộng.
15. (Động) Tăng thêm. ◇Hán Thư 汉书: “Thị trọng ngô bất đức dã” 是重吾不德也 (Văn Đế kỉ 文帝纪) Thế là làm tăng thêm sự thiếu đức của ta.
16. (Phó) Rất, lắm, quá. ◇Tố Vấn 素问: “Trọng hàn tắc nhiệt” 重寒则热 (Âm dương ứng tượng 阴阳应象) Lạnh quá hóa nóng.
17. (Phó) Đặc biệt, đặc cách. ◇Sử Kí 史记: “Tần Hoàng Đế tích kì thiện kích trúc, trọng xá chi, nãi hoắc kì mục” 秦皇帝惜其善击筑, 重赦之, 乃矐其目 (Kinh Kha truyện 荆轲传) Tần Hoàng Đế tiếc tài thổi sáo trúc của ông (Cao Tiệm Li 高渐离), đặc cách cho ân xá, nhưng làm cho mù mắt.
18. Một âm là “trùng”. (Phó) Lại, nhiều lần, chồng chất. ◎Như: “trùng tố” 重做 làm lại, “phúc bất trùng lai” 福不重来 phúc chẳng đến hai lần.
19. (Danh) Lượng từ: tầng, lớp. ◎Như: “nhất trùng” 一重 một tầng. ◇Vương An Thạch 王安石: “Chung San chỉ cách sổ trùng san” 锺山只隔数重山 (Bạc thuyền Qua Châu 泊船瓜洲) Chung San chỉ cách mấy lớp núi.
Từ điển Thiều Chửu
① Nặng. Ðem hai vật so sánh với nhau gọi là khinh trọng 轻重 nặng nhẹ. Dùng sức nhiều cũng gọi là trọng, vì thế nên tiếng to cũng gọi là trọng.
② Tính cái sức chống chọi của vật này với vật kia gọi là trọng lượng 重量, khoa học nghiên cứu về cái lẽ của sức, định sức, động sức giúp gọi là trọng học 重学 hay lực học 力学, v.v.
③ Coi trọng, không dám khinh thường. Như trịnh trọng 郑重, nghiêm trọng 严重, v.v.
④ Tôn trọng. Như quân tử tự trọng 君子自重 người quân tử tôn trọng lấy mình.
⑤ Chuộng. Như trọng nông 重农 chuộng nghề làm ruộng.
⑥ Quá. Thư trọng bệnh 重病 bệnh nặng quá, trọng tội 重罪 tội nặng quá, v.v.
⑦ Một âm là trùng. Gấp, kép. Như trùng tứ 重四 gấp tư.
⑧ Lại. Như trùng tố 重做 làm lại. Phúc bất trùng lai 福不重来 phúc chẳng đến hai lần.
⑨ Trồng vật gì cách nhau một từng gọi là nhất trùng 一重.
② Tính cái sức chống chọi của vật này với vật kia gọi là trọng lượng 重量, khoa học nghiên cứu về cái lẽ của sức, định sức, động sức giúp gọi là trọng học 重学 hay lực học 力学, v.v.
③ Coi trọng, không dám khinh thường. Như trịnh trọng 郑重, nghiêm trọng 严重, v.v.
④ Tôn trọng. Như quân tử tự trọng 君子自重 người quân tử tôn trọng lấy mình.
⑤ Chuộng. Như trọng nông 重农 chuộng nghề làm ruộng.
⑥ Quá. Thư trọng bệnh 重病 bệnh nặng quá, trọng tội 重罪 tội nặng quá, v.v.
⑦ Một âm là trùng. Gấp, kép. Như trùng tứ 重四 gấp tư.
⑧ Lại. Như trùng tố 重做 làm lại. Phúc bất trùng lai 福不重来 phúc chẳng đến hai lần.
⑨ Trồng vật gì cách nhau một từng gọi là nhất trùng 一重.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lại, lần nữa, hai lần: 写错了,重写吧 Viết sai rồi, viết lại đi!; 重问一遍 Hỏi lại một lần; 重修 Sửa lại; 福不重来 Phúc chẳng đến hai lần; 时无重 至 Thời không đến hai lần (Lục Cơ: Đoản ca hành). 【重新】 trùng tân [chóngxin] ... lại, ... một lần nữa: 重新组织 Tổ chức lại; 重新写 Viết lại; 重新做一遍 Làm lại một lần nữa; 【重行】 trùng hành [chóngxíng] Như 重新;
② Trùng, trùng phức, thừa: 书买重了 Mua trùng sách rồi; 做重了 Làm trùng nhau; 删除複重 Bỏ bớt những chỗ trùng (trùng phức, thừa);
③ Lớp, tầng: 云山万重 Núi mây lớp lớp; 九重塔 Tháp chín tầng; 汉军及诸侯兵围之数重 Quân Hán và quân các chư hầu bao vây ông ta mấy lớp (Sử kí). Xem 重 [zhòng].
② Trùng, trùng phức, thừa: 书买重了 Mua trùng sách rồi; 做重了 Làm trùng nhau; 删除複重 Bỏ bớt những chỗ trùng (trùng phức, thừa);
③ Lớp, tầng: 云山万重 Núi mây lớp lớp; 九重塔 Tháp chín tầng; 汉军及诸侯兵围之数重 Quân Hán và quân các chư hầu bao vây ông ta mấy lớp (Sử kí). Xem 重 [zhòng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lặp đi lặp lại nhiều lần, giống nhau — Tầng lớp. Lần. Lớp. ĐTTT: » Khấu đầu lạy tạ cao thâm nghìn trùng « — Một âm khác là Trọng.
Từ điển phổ thông
1. nặng
2. coi trọng, kính trọng
3. chuộng
2. coi trọng, kính trọng
3. chuộng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nặng (sức, lượng). ◎Như: “khinh trọng” 轻重 nặng nhẹ.
2. (Tính) Lớn, mạnh (nói về âm thanh). ◎Như: “trọng độc” 重读 đọc lớn tiếng, “trọng âm” 重音 âm nặng, âm trầm.
3. (Tính) Giá trị cao, quan yếu. ◎Như: “trọng giá” 重价 giá cao, “trọng quyền” 重权 quyền hành cao.
4. (Tính) Trang trọng, thận trọng. ◎Như: “trọng nhân” 重人 người cẩn thận.
5. (Tính) Khẩn yếu. ◎Như: “nghiêm trọng” 严重.
6. (Tính) Tôn quý. ◎Như: “trọng khách” 重客 quý khách, “trọng hóa” 重货 vàng bạc của cải quý giá.
7. (Tính) Nồng, đậm, nhiều, hậu, dày. ◎Như: “trọng sắc” 重色 nhan sắc rất đẹp, “trọng băng” 重冰 băng đá dày, “trọng ý” 重意 tình ý thâm hậu, “trọng bích” 重碧 xanh lục đậm.
8. (Tính) Nghiêm túc, nghiêm khắc. ◎Như: “trọng pháp” 重法 hình phạt nghiêm khắc, “trọng tích” 重辟 tử hình.
9. (Tính) Nặng nề. ◎Như: “sát nhân trọng tù” 杀人重囚 tù có tội nặng giết người.
10. (Tính) Nặng nhọc, trì trệ, chậm chạp. ◎Như: “trọng khí” 重气 hít thở nặng nhọc, khó khăn, “trọng trệ” 重滞 ngưng trệ, bế tắc.
11. (Danh) Trọng lượng.
12. (Danh) Quyền lực, quyền thế. ◇Hàn Phi Tử 韩非子: “Nhiên tắc nhân chủ vô uy, nhi trọng tại tả hữu hĩ” 然则人主无威, 而重在左右矣 (Ngoại trữ thuyết tả hạ 外储说左下) Nhưng mà bậc chủ không có oai nghi, thì quyền thế ở trong tay kẻ tả hữu vậy.
13. (Danh) Xe quân nhu (quân đội thời xưa dùng để chở quần áo, lương thực).
14. (Động) Chuộng, coi trọng. ◎Như: “trọng nông” 重农 chuộng nghề làm ruộng.
15. (Động) Tăng thêm. ◇Hán Thư 汉书: “Thị trọng ngô bất đức dã” 是重吾不德也 (Văn Đế kỉ 文帝纪) Thế là làm tăng thêm sự thiếu đức của ta.
16. (Phó) Rất, lắm, quá. ◇Tố Vấn 素问: “Trọng hàn tắc nhiệt” 重寒则热 (Âm dương ứng tượng 阴阳应象) Lạnh quá hóa nóng.
17. (Phó) Đặc biệt, đặc cách. ◇Sử Kí 史记: “Tần Hoàng Đế tích kì thiện kích trúc, trọng xá chi, nãi hoắc kì mục” 秦皇帝惜其善击筑, 重赦之, 乃矐其目 (Kinh Kha truyện 荆轲传) Tần Hoàng Đế tiếc tài thổi sáo trúc của ông (Cao Tiệm Li 高渐离), đặc cách cho ân xá, nhưng làm cho mù mắt.
18. Một âm là “trùng”. (Phó) Lại, nhiều lần, chồng chất. ◎Như: “trùng tố” 重做 làm lại, “phúc bất trùng lai” 福不重来 phúc chẳng đến hai lần.
19. (Danh) Lượng từ: tầng, lớp. ◎Như: “nhất trùng” 一重 một tầng. ◇Vương An Thạch 王安石: “Chung San chỉ cách sổ trùng san” 锺山只隔数重山 (Bạc thuyền Qua Châu 泊船瓜洲) Chung San chỉ cách mấy lớp núi.
2. (Tính) Lớn, mạnh (nói về âm thanh). ◎Như: “trọng độc” 重读 đọc lớn tiếng, “trọng âm” 重音 âm nặng, âm trầm.
3. (Tính) Giá trị cao, quan yếu. ◎Như: “trọng giá” 重价 giá cao, “trọng quyền” 重权 quyền hành cao.
4. (Tính) Trang trọng, thận trọng. ◎Như: “trọng nhân” 重人 người cẩn thận.
5. (Tính) Khẩn yếu. ◎Như: “nghiêm trọng” 严重.
6. (Tính) Tôn quý. ◎Như: “trọng khách” 重客 quý khách, “trọng hóa” 重货 vàng bạc của cải quý giá.
7. (Tính) Nồng, đậm, nhiều, hậu, dày. ◎Như: “trọng sắc” 重色 nhan sắc rất đẹp, “trọng băng” 重冰 băng đá dày, “trọng ý” 重意 tình ý thâm hậu, “trọng bích” 重碧 xanh lục đậm.
8. (Tính) Nghiêm túc, nghiêm khắc. ◎Như: “trọng pháp” 重法 hình phạt nghiêm khắc, “trọng tích” 重辟 tử hình.
9. (Tính) Nặng nề. ◎Như: “sát nhân trọng tù” 杀人重囚 tù có tội nặng giết người.
10. (Tính) Nặng nhọc, trì trệ, chậm chạp. ◎Như: “trọng khí” 重气 hít thở nặng nhọc, khó khăn, “trọng trệ” 重滞 ngưng trệ, bế tắc.
11. (Danh) Trọng lượng.
12. (Danh) Quyền lực, quyền thế. ◇Hàn Phi Tử 韩非子: “Nhiên tắc nhân chủ vô uy, nhi trọng tại tả hữu hĩ” 然则人主无威, 而重在左右矣 (Ngoại trữ thuyết tả hạ 外储说左下) Nhưng mà bậc chủ không có oai nghi, thì quyền thế ở trong tay kẻ tả hữu vậy.
13. (Danh) Xe quân nhu (quân đội thời xưa dùng để chở quần áo, lương thực).
14. (Động) Chuộng, coi trọng. ◎Như: “trọng nông” 重农 chuộng nghề làm ruộng.
15. (Động) Tăng thêm. ◇Hán Thư 汉书: “Thị trọng ngô bất đức dã” 是重吾不德也 (Văn Đế kỉ 文帝纪) Thế là làm tăng thêm sự thiếu đức của ta.
16. (Phó) Rất, lắm, quá. ◇Tố Vấn 素问: “Trọng hàn tắc nhiệt” 重寒则热 (Âm dương ứng tượng 阴阳应象) Lạnh quá hóa nóng.
17. (Phó) Đặc biệt, đặc cách. ◇Sử Kí 史记: “Tần Hoàng Đế tích kì thiện kích trúc, trọng xá chi, nãi hoắc kì mục” 秦皇帝惜其善击筑, 重赦之, 乃矐其目 (Kinh Kha truyện 荆轲传) Tần Hoàng Đế tiếc tài thổi sáo trúc của ông (Cao Tiệm Li 高渐离), đặc cách cho ân xá, nhưng làm cho mù mắt.
18. Một âm là “trùng”. (Phó) Lại, nhiều lần, chồng chất. ◎Như: “trùng tố” 重做 làm lại, “phúc bất trùng lai” 福不重来 phúc chẳng đến hai lần.
19. (Danh) Lượng từ: tầng, lớp. ◎Như: “nhất trùng” 一重 một tầng. ◇Vương An Thạch 王安石: “Chung San chỉ cách sổ trùng san” 锺山只隔数重山 (Bạc thuyền Qua Châu 泊船瓜洲) Chung San chỉ cách mấy lớp núi.
Từ điển Thiều Chửu
① Nặng. Ðem hai vật so sánh với nhau gọi là khinh trọng 轻重 nặng nhẹ. Dùng sức nhiều cũng gọi là trọng, vì thế nên tiếng to cũng gọi là trọng.
② Tính cái sức chống chọi của vật này với vật kia gọi là trọng lượng 重量, khoa học nghiên cứu về cái lẽ của sức, định sức, động sức giúp gọi là trọng học 重学 hay lực học 力学, v.v.
③ Coi trọng, không dám khinh thường. Như trịnh trọng 郑重, nghiêm trọng 严重, v.v.
④ Tôn trọng. Như quân tử tự trọng 君子自重 người quân tử tôn trọng lấy mình.
⑤ Chuộng. Như trọng nông 重农 chuộng nghề làm ruộng.
⑥ Quá. Thư trọng bệnh 重病 bệnh nặng quá, trọng tội 重罪 tội nặng quá, v.v.
⑦ Một âm là trùng. Gấp, kép. Như trùng tứ 重四 gấp tư.
⑧ Lại. Như trùng tố 重做 làm lại. Phúc bất trùng lai 福不重来 phúc chẳng đến hai lần.
⑨ Trồng vật gì cách nhau một từng gọi là nhất trùng 一重.
② Tính cái sức chống chọi của vật này với vật kia gọi là trọng lượng 重量, khoa học nghiên cứu về cái lẽ của sức, định sức, động sức giúp gọi là trọng học 重学 hay lực học 力学, v.v.
③ Coi trọng, không dám khinh thường. Như trịnh trọng 郑重, nghiêm trọng 严重, v.v.
④ Tôn trọng. Như quân tử tự trọng 君子自重 người quân tử tôn trọng lấy mình.
⑤ Chuộng. Như trọng nông 重农 chuộng nghề làm ruộng.
⑥ Quá. Thư trọng bệnh 重病 bệnh nặng quá, trọng tội 重罪 tội nặng quá, v.v.
⑦ Một âm là trùng. Gấp, kép. Như trùng tứ 重四 gấp tư.
⑧ Lại. Như trùng tố 重做 làm lại. Phúc bất trùng lai 福不重来 phúc chẳng đến hai lần.
⑨ Trồng vật gì cách nhau một từng gọi là nhất trùng 一重.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nặng, trọng lượng: 这条鱼有三斤重 Con cá này nặng ba cân; 铁比铝重 Sắt nặng hơn nhôm; 重于泰山 Nặng hơn núi Thái Sơn; 话说得太重了 Ăn nói quá nặng lời; 金人十二, 重各千石 Mười hai người đúc bằng vàng, mỗi người nặng ngàn thạch (Sử kí); 重罪 Tội nặng;
② Thẫm, đậm: 色重 Màu thẫm;
③ Rậm, nhiều: 眉毛重 Lông mày rậm;
④ Đắt, giá cao: 重价收买 Thu mua bằng giá đắt (cao);
⑤ Quan trọng, trọng yếu: 军事重地 Nơi quân sự trọng yếu;
⑥ Trọng, kính trọng, coi trọng, chuộng: 重男轻女 Trọng nam khinh nữ; 重农 Trọng nông; 人皆重之 Ai nấy đều coi trọng; 尊贤而重士 Tôn người hiền và coi trọng kẻ sĩ (Giả Nghị: Quá Tần luận);
⑦ Thận trọng, trang trọng: 慎重 Trận trọng; 老成持重 Vững vàng thận trọng;
⑧ (văn) Làm nặng thêm, thêm lên: 是重吾之不德也 Thế là làm cho ta thêm thiếu đức (Hán thư);
⑨ (văn) Càng thêm: 农民重苦 Dân làm ruộng càng thêm khổ (Diêm thiết luận);
⑩ (văn) Rất: 有此一者,则重难治也 Nếu có một trong những tình huống này thì rất khó trị hết (bệnh) (Sử kí);
⑪ (văn) Khó: 上重违大臣正议 Nhà vua khó làm trái lời bàn công chính của các đại thần (Hán thư);
⑫ (văn) Xe quân nhu (chở lương thực, võ khí): 楚重至干邲 Xe quân nhu của Sở đi tới đất Bật (Tả truyện). Xem 重 [chóng].
② Thẫm, đậm: 色重 Màu thẫm;
③ Rậm, nhiều: 眉毛重 Lông mày rậm;
④ Đắt, giá cao: 重价收买 Thu mua bằng giá đắt (cao);
⑤ Quan trọng, trọng yếu: 军事重地 Nơi quân sự trọng yếu;
⑥ Trọng, kính trọng, coi trọng, chuộng: 重男轻女 Trọng nam khinh nữ; 重农 Trọng nông; 人皆重之 Ai nấy đều coi trọng; 尊贤而重士 Tôn người hiền và coi trọng kẻ sĩ (Giả Nghị: Quá Tần luận);
⑦ Thận trọng, trang trọng: 慎重 Trận trọng; 老成持重 Vững vàng thận trọng;
⑧ (văn) Làm nặng thêm, thêm lên: 是重吾之不德也 Thế là làm cho ta thêm thiếu đức (Hán thư);
⑨ (văn) Càng thêm: 农民重苦 Dân làm ruộng càng thêm khổ (Diêm thiết luận);
⑩ (văn) Rất: 有此一者,则重难治也 Nếu có một trong những tình huống này thì rất khó trị hết (bệnh) (Sử kí);
⑪ (văn) Khó: 上重违大臣正议 Nhà vua khó làm trái lời bàn công chính của các đại thần (Hán thư);
⑫ (văn) Xe quân nhu (chở lương thực, võ khí): 楚重至干邲 Xe quân nhu của Sở đi tới đất Bật (Tả truyện). Xem 重 [chóng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nặng ( trái với nhẹ ) — Coi là nặng, là hơn. Truyện Trê Cóc : » Được con là trọng, kêu chi thêm càng « — Tôn kính. Ca dao: » Bên khinh bên trọng ra tình xấu chơi « — Một âm là Trùng.