Nhập Tên cần tra
革
Âm Hán Việt: cách, cức
Âm Pinyin: gé ㄍㄜˊ, jí ㄐㄧˊ, jǐ ㄐㄧˇ
Tổng nét: 9
Bộ: cách 革 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨
Thương Hiệt: TLJ (廿中十)
Unicode: U+9769
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm Pinyin: gé ㄍㄜˊ, jí ㄐㄧˊ, jǐ ㄐㄧˇ
Tổng nét: 9
Bộ: cách 革 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨
Thương Hiệt: TLJ (廿中十)
Unicode: U+9769
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Từ điển phổ thông
1. thay đổi
2. da thú đã cạo lông
3. bỏ đi, bãi đi
2. da thú đã cạo lông
3. bỏ đi, bãi đi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đổi, thay. ◎Như: “cách mệnh” 革命 đổi triều đại, thay đổi chế độ. § Ghi chú: Xem thêm từ này.
2. (Động) Trừ bỏ đi. ◎Như: “cách chức” 革职 tước bỏ chức vị. ◇Lưu Trú 刘昼: “Lập lễ giáo dĩ cách kì tệ tính, phong di tục dịch nhi thiên hạ chánh hĩ” 立礼教以革其弊性, 风移俗易而天下正矣 (Phong tục 风俗) Đặt lễ giáo để trừ bỏ tính xấu xa, thay đổi phong tục mà thiên hạ thành chính trực vậy.
3. (Danh) Da giống thú đã thuộc, bỏ sạch lông. ◇Thi Kinh 诗经: “Cao dương chi cách, Tố ti ngũ vực” 羔羊之革, 素丝五緎 (Thiệu nam 召南, Cao dương 羔羊) (Áo) bằng da cừu, Tơ trắng trăm sợi (tức là năm "vực").
4. (Danh) Da. ◇Lễ Kí 礼记: “Phu cách sung doanh, nhân chi phì dã” 肤革充盈, 人之肥也 (Lễ vận 礼运) Da dẻ dày dặn, người bép mập.
5. (Danh) Tiếng “cách”, một tiếng trong bát âm. ◎Như: tiếng trống tiếng bộc gọi là tiếng “cách”.
6. (Danh) Lông cánh loài chim.
7. (Danh) Áo giáp mũ trụ (của quân đội thời xưa). ◎Như: “binh cách” 兵革 áo giáp của quân lính. ◇Sử Kí 史记: “Cố kiên cách lợi binh bất túc dĩ vi thắng, cao thành thâm trì bất túc dĩ vi cố, nghiêm lệnh phồn hình bất túc dĩ vi uy” 故坚革利兵不足以为胜, 高城深池不足以为固, 严令繁刑不足以为威 (Lễ thư 礼书) Cho nên áo dày mũ trụ, vũ khí sắc bén chưa đủ để mà thắng trận, thành cao hào sâu chưa đủ là kiên cố, lệnh nghiêm khắc, hình phạt nhiều chưa đủ ra uy.
8. (Danh) Họ “Cách”.
9. Một âm là “cức”. (Tính) Nguy cấp. ◎Như: “bệnh cức” 病革 bệnh nguy kịch. ◇Lễ Kí 礼记: “Phu tử chi bệnh cức hĩ” 夫子之病革矣 (Đàn cung thượng 檀弓上) Bệnh của thầy đã nguy ngập.
2. (Động) Trừ bỏ đi. ◎Như: “cách chức” 革职 tước bỏ chức vị. ◇Lưu Trú 刘昼: “Lập lễ giáo dĩ cách kì tệ tính, phong di tục dịch nhi thiên hạ chánh hĩ” 立礼教以革其弊性, 风移俗易而天下正矣 (Phong tục 风俗) Đặt lễ giáo để trừ bỏ tính xấu xa, thay đổi phong tục mà thiên hạ thành chính trực vậy.
3. (Danh) Da giống thú đã thuộc, bỏ sạch lông. ◇Thi Kinh 诗经: “Cao dương chi cách, Tố ti ngũ vực” 羔羊之革, 素丝五緎 (Thiệu nam 召南, Cao dương 羔羊) (Áo) bằng da cừu, Tơ trắng trăm sợi (tức là năm "vực").
4. (Danh) Da. ◇Lễ Kí 礼记: “Phu cách sung doanh, nhân chi phì dã” 肤革充盈, 人之肥也 (Lễ vận 礼运) Da dẻ dày dặn, người bép mập.
5. (Danh) Tiếng “cách”, một tiếng trong bát âm. ◎Như: tiếng trống tiếng bộc gọi là tiếng “cách”.
6. (Danh) Lông cánh loài chim.
7. (Danh) Áo giáp mũ trụ (của quân đội thời xưa). ◎Như: “binh cách” 兵革 áo giáp của quân lính. ◇Sử Kí 史记: “Cố kiên cách lợi binh bất túc dĩ vi thắng, cao thành thâm trì bất túc dĩ vi cố, nghiêm lệnh phồn hình bất túc dĩ vi uy” 故坚革利兵不足以为胜, 高城深池不足以为固, 严令繁刑不足以为威 (Lễ thư 礼书) Cho nên áo dày mũ trụ, vũ khí sắc bén chưa đủ để mà thắng trận, thành cao hào sâu chưa đủ là kiên cố, lệnh nghiêm khắc, hình phạt nhiều chưa đủ ra uy.
8. (Danh) Họ “Cách”.
9. Một âm là “cức”. (Tính) Nguy cấp. ◎Như: “bệnh cức” 病革 bệnh nguy kịch. ◇Lễ Kí 礼记: “Phu tử chi bệnh cức hĩ” 夫子之病革矣 (Đàn cung thượng 檀弓上) Bệnh của thầy đã nguy ngập.
Từ điển Thiều Chửu
① Da, da giống thú thuộc bỏ sạch lông đi gọi là cách.
② Ðổi, đổi chính thể khác gọi là cách mệnh 革命.
③ Cách bỏ đi. Như cách chức 革职 cách mất chức vị đang làm.
④ Tiếng cách, một tiếng trong bát âm. Như tiếng trống tiếng bộc gọi là tiếng cách.
⑤ Lông cánh loài chim.
⑥ Áo dày mũ trụ.
⑦ Họ Cách.
⑧ Một âm là cức. Kíp. Bệnh nguy gọi là bệnh cức 病革.
② Ðổi, đổi chính thể khác gọi là cách mệnh 革命.
③ Cách bỏ đi. Như cách chức 革职 cách mất chức vị đang làm.
④ Tiếng cách, một tiếng trong bát âm. Như tiếng trống tiếng bộc gọi là tiếng cách.
⑤ Lông cánh loài chim.
⑥ Áo dày mũ trụ.
⑦ Họ Cách.
⑧ Một âm là cức. Kíp. Bệnh nguy gọi là bệnh cức 病革.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Da: 革制品 Đồ da; 制革厂 Nhà máy thuộc da;
② Đổi, biến đổi, thay đổi: 革新 Đổi mới;
③ Bãi, cách: 革职 Bãi chức, cách chức;
④ (nhạc) Tiếng cách (một trong bát âm, một loại nhạc khí gõ thời xưa của Trung Quốc);
⑤ (văn) Áo giáp;
⑥ (văn) Binh lính;
⑦ Quẻ Cách (trong Kinh Dịch);
⑧ (văn) Lông cánh chim;
⑨ [Gé] (Họ) Cách. Xem 革 [jí].
② Đổi, biến đổi, thay đổi: 革新 Đổi mới;
③ Bãi, cách: 革职 Bãi chức, cách chức;
④ (nhạc) Tiếng cách (một trong bát âm, một loại nhạc khí gõ thời xưa của Trung Quốc);
⑤ (văn) Áo giáp;
⑥ (văn) Binh lính;
⑦ Quẻ Cách (trong Kinh Dịch);
⑧ (văn) Lông cánh chim;
⑨ [Gé] (Họ) Cách. Xem 革 [jí].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Da thú đã thuộc rồi — Thay đổi — Bỏ đi — Chỉ vật dụng của quân đội ( đời xưa làm bằng da thú ). Do đó chỉ việc chiến tranh. Chẳng hạn Binh cách — Người lính. Một bộ trong 214 bộ chữ Trung Hoa.
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đổi, thay. ◎Như: “cách mệnh” 革命 đổi triều đại, thay đổi chế độ. § Ghi chú: Xem thêm từ này.
2. (Động) Trừ bỏ đi. ◎Như: “cách chức” 革职 tước bỏ chức vị. ◇Lưu Trú 刘昼: “Lập lễ giáo dĩ cách kì tệ tính, phong di tục dịch nhi thiên hạ chánh hĩ” 立礼教以革其弊性, 风移俗易而天下正矣 (Phong tục 风俗) Đặt lễ giáo để trừ bỏ tính xấu xa, thay đổi phong tục mà thiên hạ thành chính trực vậy.
3. (Danh) Da giống thú đã thuộc, bỏ sạch lông. ◇Thi Kinh 诗经: “Cao dương chi cách, Tố ti ngũ vực” 羔羊之革, 素丝五緎 (Thiệu nam 召南, Cao dương 羔羊) (Áo) bằng da cừu, Tơ trắng trăm sợi (tức là năm "vực").
4. (Danh) Da. ◇Lễ Kí 礼记: “Phu cách sung doanh, nhân chi phì dã” 肤革充盈, 人之肥也 (Lễ vận 礼运) Da dẻ dày dặn, người bép mập.
5. (Danh) Tiếng “cách”, một tiếng trong bát âm. ◎Như: tiếng trống tiếng bộc gọi là tiếng “cách”.
6. (Danh) Lông cánh loài chim.
7. (Danh) Áo giáp mũ trụ (của quân đội thời xưa). ◎Như: “binh cách” 兵革 áo giáp của quân lính. ◇Sử Kí 史记: “Cố kiên cách lợi binh bất túc dĩ vi thắng, cao thành thâm trì bất túc dĩ vi cố, nghiêm lệnh phồn hình bất túc dĩ vi uy” 故坚革利兵不足以为胜, 高城深池不足以为固, 严令繁刑不足以为威 (Lễ thư 礼书) Cho nên áo dày mũ trụ, vũ khí sắc bén chưa đủ để mà thắng trận, thành cao hào sâu chưa đủ là kiên cố, lệnh nghiêm khắc, hình phạt nhiều chưa đủ ra uy.
8. (Danh) Họ “Cách”.
9. Một âm là “cức”. (Tính) Nguy cấp. ◎Như: “bệnh cức” 病革 bệnh nguy kịch. ◇Lễ Kí 礼记: “Phu tử chi bệnh cức hĩ” 夫子之病革矣 (Đàn cung thượng 檀弓上) Bệnh của thầy đã nguy ngập.
2. (Động) Trừ bỏ đi. ◎Như: “cách chức” 革职 tước bỏ chức vị. ◇Lưu Trú 刘昼: “Lập lễ giáo dĩ cách kì tệ tính, phong di tục dịch nhi thiên hạ chánh hĩ” 立礼教以革其弊性, 风移俗易而天下正矣 (Phong tục 风俗) Đặt lễ giáo để trừ bỏ tính xấu xa, thay đổi phong tục mà thiên hạ thành chính trực vậy.
3. (Danh) Da giống thú đã thuộc, bỏ sạch lông. ◇Thi Kinh 诗经: “Cao dương chi cách, Tố ti ngũ vực” 羔羊之革, 素丝五緎 (Thiệu nam 召南, Cao dương 羔羊) (Áo) bằng da cừu, Tơ trắng trăm sợi (tức là năm "vực").
4. (Danh) Da. ◇Lễ Kí 礼记: “Phu cách sung doanh, nhân chi phì dã” 肤革充盈, 人之肥也 (Lễ vận 礼运) Da dẻ dày dặn, người bép mập.
5. (Danh) Tiếng “cách”, một tiếng trong bát âm. ◎Như: tiếng trống tiếng bộc gọi là tiếng “cách”.
6. (Danh) Lông cánh loài chim.
7. (Danh) Áo giáp mũ trụ (của quân đội thời xưa). ◎Như: “binh cách” 兵革 áo giáp của quân lính. ◇Sử Kí 史记: “Cố kiên cách lợi binh bất túc dĩ vi thắng, cao thành thâm trì bất túc dĩ vi cố, nghiêm lệnh phồn hình bất túc dĩ vi uy” 故坚革利兵不足以为胜, 高城深池不足以为固, 严令繁刑不足以为威 (Lễ thư 礼书) Cho nên áo dày mũ trụ, vũ khí sắc bén chưa đủ để mà thắng trận, thành cao hào sâu chưa đủ là kiên cố, lệnh nghiêm khắc, hình phạt nhiều chưa đủ ra uy.
8. (Danh) Họ “Cách”.
9. Một âm là “cức”. (Tính) Nguy cấp. ◎Như: “bệnh cức” 病革 bệnh nguy kịch. ◇Lễ Kí 礼记: “Phu tử chi bệnh cức hĩ” 夫子之病革矣 (Đàn cung thượng 檀弓上) Bệnh của thầy đã nguy ngập.
Từ điển Thiều Chửu
① Da, da giống thú thuộc bỏ sạch lông đi gọi là cách.
② Ðổi, đổi chính thể khác gọi là cách mệnh 革命.
③ Cách bỏ đi. Như cách chức 革职 cách mất chức vị đang làm.
④ Tiếng cách, một tiếng trong bát âm. Như tiếng trống tiếng bộc gọi là tiếng cách.
⑤ Lông cánh loài chim.
⑥ Áo dày mũ trụ.
⑦ Họ Cách.
⑧ Một âm là cức. Kíp. Bệnh nguy gọi là bệnh cức 病革.
② Ðổi, đổi chính thể khác gọi là cách mệnh 革命.
③ Cách bỏ đi. Như cách chức 革职 cách mất chức vị đang làm.
④ Tiếng cách, một tiếng trong bát âm. Như tiếng trống tiếng bộc gọi là tiếng cách.
⑤ Lông cánh loài chim.
⑥ Áo dày mũ trụ.
⑦ Họ Cách.
⑧ Một âm là cức. Kíp. Bệnh nguy gọi là bệnh cức 病革.
Từ điển Trần Văn Chánh
Gấp rút, nóng nảy. Như chữ Cức 亟 — Một âm khác là Cách.